DE Das Netzwerk bietet eine Leistung von mehr als 1000 Transaktionen pro Sekunde und eine Latenz von weniger als 5 Sekunden
DE Das Netzwerk bietet eine Leistung von mehr als 1000 Transaktionen pro Sekunde und eine Latenz von weniger als 5 Sekunden
VI Mạng lưới của Algorand đã cung cấp hiệu suất cao với hơn 1000 giao dịch mỗi giây và có độ trễ dưới 5 giây
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
bietet | cung cấp |
leistung | hiệu suất |
transaktionen | giao dịch |
netzwerk | mạng |
pro | mỗi |
sekunden | giây |
mehr | hơn |
von | của |
DE Sie entwickeln einen schlanken, missionsspezifischen Kernel, um das Protokoll mit erhöhter CPU-Leistung und Sicherheit auszuführen
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
entwickeln | phát triển |
protokoll | giao thức |
sicherheit | bảo mật |
mit | với |
DE AWS Lambda kann zur Verbesserung der Leistung, anstatt eine neue Instance zu erstellen, eine Instance Ihrer Funktion beibehalten und zur Verarbeitung der nächsten Anforderung einsetzen
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
lambda | lambda |
leistung | hiệu suất |
neue | mới |
funktion | hàm |
anforderung | yêu cầu |
aws | aws |
erstellen | tạo |
zu | cho |
zur | sử dụng |
DE Kunden sind selbst dafür verantwortlich, dass sie alle Best Practices für Sicherheit, Leistung und Gleichzeitigkeit für ihre gewählte Umgebung befolgen
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
sicherheit | bảo mật |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
und | trường |
sie | tốt |
für | cho |
DE Provisioned Concurrency gibt Ihnen mehr Kontrolle über die Leistung Ihrer serverlosen Anwendungen
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
anwendungen | các ứng dụng |
die | của |
mehr | hơn |
über | cho |
DE F: Hat die Nutzung einer Erweiterung Auswirkungen auf die Leistung?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
hat | không |
nutzung | sử dụng |
DE F: Hat die Nutzung der Runtime Logs API Auswirkungen auf die Leistung?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
api | api |
nutzung | sử dụng |
die | không |
auf | đến |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Auf rechenintensive Workloads ausgelegt mit kosteneffektiver hoher Leistung
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
mit | với |
hoher | cao |
DE Die größere c5.18xlarge-Größe mit 72 vCPUs reduziert die Anzahl der Instances im Cluster und bietet direkte Vorteile für unsere Benutzerbasis sowohl im Hinblick auf den Preis, als auch auf die Leistung.“
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
DE Diese Instances liefern bis zu einem Petaflop Mixed-Precision-Leistung pro Instance, um Machine Learning- und High Performance Computing-Anwendungen zu beschleunigen
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
high | cao |
diese | này |
pro | mỗi |
DE Lösen Sie umfangreiche Rechenprobleme, und erhalten Sie neue Einblicke mit der Leistung von HPC auf AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
lösen | giải quyết |
neue | mới |
einblicke | thông tin |
aws | aws |
mit | bằng |
und | của |
erhalten | các |
DE Datenzugriff bei hohem Durchsatz ist für die Optimierung der GPU-Nutzung und die Bereitstellung maximaler Leistung der Datenverarbeitungs-Instance wichtig.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
hohem | cao |
optimierung | tối ưu hóa |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE ElastiCache bietet Ihnen einen optimierten End-to-End-Hardware- und Softwarestack für blitzschnelle Leistung.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
ihnen | bạn |
bietet | cung cấp |
für | cho |
DE Auf diese Weise kann ElastiCache for Redis Chat-Räume, Echtzeit-Kommentar-Streams und Server-Interkommunikation mit hoher Leistung unterstützen
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
und | các |
diese | này |
hoher | cao |
mit | theo |
auf | cho |
DE Da wir alles managen, übernehmen wir für die Leistung der Solaranlage und die daraus resultierenden Stromersparnisse die Verantwortung.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
wir | chúng tôi |
leistung | hiệu suất |
verantwortung | trách nhiệm |
der | của |
DE Reicht die Leistung meiner netzgekoppelten Solaranlage aus, um meinen gesamten Betrieb mit Strom zu versorgen?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
die | của |
meinen | tôi |
DE Unsere Solaranlagen sind mit einer rund um die Uhr verfügbaren Fernüberwachung durch ein intelligentes Überwachungssystem ausgestattet, sodass Sie und unser Team die Leistung der Anlage jederzeit überprüfen können
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
team | nhóm |
leistung | hiệu suất |
anlage | hệ thống |
überprüfen | kiểm tra |
unsere | chúng tôi |
sie | bạn |
der | của |
DE Um unseren Kunden während ihrer Vertragslaufzeit mit ecoligo ein Höchstmaß an Leistung und Service zu bieten, arbeiten wir für die Wartung der Anlagen bevorzugt mit EPC-Partnern zusammen.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
wir | chúng tôi |
während | thời gian |
zusammen | với |
DE AWS Trusted Advisor: Zugang zu den wichtigen Trusted-Advisor-Prüfungen und Empfehlungen, mit deren Hilfe Sie unter Verwendung bewährter Methoden Ihre Ressourcen bereitstellen und auf diese Weise die Leistung und Sicherheit verbessern können.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
zugang | truy cập |
ressourcen | tài nguyên |
leistung | hiệu suất |
verbessern | tăng |
sicherheit | bảo mật |
bereitstellen | cung cấp |
den | của |
DE Anwendungsskalierung zur Optimierung von Leistung und Kosten
VI Thay đổi quy mô ứng dụng để tối ưu hóa hiệu năng và chi phí
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
optimierung | tối ưu hóa |
kosten | phí |
zur | năng |
von | đổi |
DE Automatische Aufrechterhaltung der Leistung
VI Tự động duy trì hiệu năng
DE AWS Auto Scaling überwacht Ihre Anwendungen kontinuierlich, um zu gewährleisten, dass sie mit der gewünschten Leistung ausgeführt werden
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
ihre | của bạn |
sie | này |
dass | của |
DE Sie entwickeln einen schlanken, missionsspezifischen Kernel, um das Protokoll mit erhöhter CPU-Leistung und Sicherheit auszuführen
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
entwickeln | phát triển |
protokoll | giao thức |
sicherheit | bảo mật |
mit | với |
DE .NET auf AWS | Erschließen Sie die Leistung der Cloud mit .NET auf AWS
VI .NET trên AWS | Khám phá sức mạnh của đám mây với .NET trên AWS
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
mit | với |
DE Weil Lambda automatisch skaliert, bleibt die Leistung kontinuierlich auf einem hohen Niveau, auch wenn sich die Frequenz der Ereignisse erhöht
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
lambda | lambda |
wenn | khi |
ereignisse | sự kiện |
hohen | cao |
auf | lên |
der | các |
DE Feinkörnige Kontrolle der Leistung
VI Kiểm soát chi tiết hiệu năng
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
DE AWS Lambda kann zur Verbesserung der Leistung, anstatt eine neue Instance zu erstellen, eine Instance Ihrer Funktion beibehalten und zur Verarbeitung der nächsten Anforderung einsetzen
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
lambda | lambda |
leistung | hiệu suất |
neue | mới |
funktion | hàm |
anforderung | yêu cầu |
aws | aws |
erstellen | tạo |
zu | cho |
zur | sử dụng |
DE Mit Provisioned Concurrency haben Sie mehr Kontrolle über die Leistung Ihrer serverlosen Anwendung
VI Provisioned Concurrency (Tính đồng thời được cung cấp) cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng phi máy chủ
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
über | cho |
DE Profitieren Sie von Provisioned Concurrency, um eine konsistente Leistung für latenzanfällige Anwendungen zu erzielen, ohne Ihren Code zu ändern oder Rechenressourcen zu verwalten.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
ändern | thay đổi |
oder | hoặc |
ohne | không |
sie | bạn |
für | cho |
von | của |
eine | các |
DE Kunden sind selbst dafür verantwortlich, dass sie alle Best Practices für Sicherheit, Leistung und Gleichzeitigkeit für ihre gewählte Umgebung befolgen
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
sicherheit | bảo mật |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
und | trường |
sie | tốt |
für | cho |
DE Provisioned Concurrency gibt Ihnen mehr Kontrolle über die Leistung Ihrer serverlosen Anwendungen
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
anwendungen | các ứng dụng |
die | của |
mehr | hơn |
über | cho |
DE F: Hat die Nutzung einer Erweiterung Auswirkungen auf die Leistung?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
hat | không |
nutzung | sử dụng |
DE F: Hat die Nutzung der Runtime Logs API Auswirkungen auf die Leistung?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
api | api |
nutzung | sử dụng |
die | không |
auf | đến |
DE Wenn Sie mehr darüber erfahren möchten, wie Sie Ihren Anwendungscode kompilieren, um diesen Befehlssatz für eine verbesserte Leistung anzusteuern, besuchen Sie die AWS-Lambda-Entwicklerdokumentation.
VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
sie | bạn |
diesen | này |
für | cho |
DE Empfiehlt optimale AWS-Computingressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE Erreichen Sie Fehlertoleranz für jede Anwendung, indem Sie für Skalierbarkeit, Leistung und Sicherheit sorgen.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
sie | bằng |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
indem | bằng cách |
DE Empfiehlt optimale AWS-Rechenressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên Điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE Lokaler Speicher und erweiterte Netzwerkoptionen, die mit Instance-Typen verfügbar sind, tragen zur weiteren Optimierung der Leistung für Workloads bei, die von Festplatten- oder Netzwerk-E/A-gebunden sind
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
speicher | lưu |
optimierung | tối ưu hóa |
leistung | hiệu suất |
workloads | khối lượng công việc |
oder | hoặc |
verfügbar | có sẵn |
mit | với |
für | cho |
der | các |
DE Sie können den AWS Compute Optimizer auch verwenden, um Empfehlungen zu optimalen AWS-Compute-Ressourcen für Ihre Workloads zu erhalten, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
auch | cũng |
verwenden | sử dụng |
erhalten | nhận |
DE Hohe Paket-pro-Sekunde-Leistung und niedrige Latenz mit Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
hohe | cao |
mit | với |
DE Enhanced Networking ermöglicht eine wesentlich höhere PPS-Leistung (Pakete pro Sekunde), niedrigeren Netzwerk-Jitter und kürzere Latenzen
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
pakete | gói |
sekunde | giây |
pro | mỗi |
DE Diese Funktion arbeitet mit einem Netzwerkvirtualisierungs-Stack, der im Vergleich zu herkömmlichen Implementierungen eine höhere E/A-Leistung und niedrigere CPU-Auslastung bietet
VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
funktion | tính năng |
und | các |
mit | với |
DE .NET on AWS | Erschließen der Cloud-Leistung mit .NET on AWS
VI .NET trên AWS | Khám phá sức mạnh của đám mây với .NET trên AWS
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
mit | với |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE ElastiCache bietet Ihnen einen optimierten End-to-End-Hardware- und Softwarestack für blitzschnelle Leistung.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
ihnen | bạn |
bietet | cung cấp |
für | cho |
DE Auf diese Weise kann ElastiCache for Redis Chat-Räume, Echtzeit-Kommentar-Streams und Server-Interkommunikation mit hoher Leistung unterstützen
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
und | các |
diese | này |
hoher | cao |
mit | theo |
auf | cho |
DE Erzielen Sie Leistung im großen Maßstab
VI Đạt được hiệu suất trên quy mô lớn
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
leistung | hiệu suất |
großen | lớn |
im | trên |
DE Kompatible, langlebige In-Memory-Datenbank, der eine extrem schnelle Leistung bietet.
VI Dịch vụ cơ sở dữ liệu trên bộ nhớ, bền, tương thích cho hiệu suất siêu nhanh.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
kompatible | tương thích |
eine | dịch |
schnelle | nhanh |
leistung | hiệu suất |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්