DE Liebt es, neue Kulturen kennenzulernen (und ihre Küche zu kosten)
DE Liebt es, neue Kulturen kennenzulernen (und ihre Küche zu kosten)
VI Thích khám phá các nền văn hóa khác nhau (và ăn thức ăn của họ)
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
und | của |
DE In diesem Sinne bauen unsere Teams vor Ort Beziehungen mit potentiellen Kunden auf, um deren Unternehmen kennenzulernen und zu überprüfen
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
teams | nhóm |
überprüfen | kiểm tra |
diesem | của |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
kunden | khách |
DE Diese helfen uns dabei, Sie ein wenig kennenzulernen und zu sehen, wie Sie unsere Website nutzen
VI Chúng giúp chúng tôi hiểu chút ít về bạn và cách bạn sử dụng trang web của chúng tôi
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
helfen | giúp |
nutzen | sử dụng |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Um Singapur über das Festival hinaus noch besser kennenzulernen, laden Sie die Visit Singapore Reiseführer-App herunter (verfügbar im App Store und bei Google Play).
VI Để khám phá những nét quyến rũ của Singapore ngoài lễ hội này, hãy nhớ tải xuống ứng dụng Visit Singapore Travel Guide (có trên App Store và Google Play).
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
singapur | singapore |
über | trên |
die | của |
DE Und es gibt keinen besseren Weg, die kulinarische Vielfalt der Löwenstadt kennenzulernen, als durch die Auswahl der traditionellen Desserts.
VI Và không có cách nào tuyệt hơn để trải nghiệm sự đa dạng trong các món ăn mà Thành phố Sư tử mời gọi ngoài những món ăn vặt truyền thống nơi đây.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
weg | cách |
und | các |
DE Fragen stellen, um sich gegenseitig kennenzulernen,
VI đặt câu hỏi để làm quen với nhau,
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
sich | là |
um | với |
fragen | hỏi |
DE Organisationen und Personen haben stattdessen die Möglichkeit, neue Arbeitsmethoden kennenzulernen und dabei die Grundlagen für die Zusammenarbeit und Kreativität in Team nicht außer Acht zu lassen.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
organisationen | tổ chức |
neue | mới |
in | trong |
team | nhóm |
für | cho |
DE Führe A/B-Tests für Seiten aus, um die Vorlieben deiner Besucher kennenzulernen
VI Chạy kiểm tra A/B trên các trang để tìm hiểu sở thích của khách truy cập
ජර්මානු | වියට්නාම |
---|---|
besucher | khách |
DE Machen Sie sich bereit, verborgene Schätze zu erkunden, verschiedene Kulturen kennenzulernen und unvergessliche Abenteuer zu erleben
VI Hãy sẵn sàng khám phá những viên ngọc ẩn giấu, tìm hiểu về các nền văn hóa đa dạng và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu khó quên
{Totalresult} පරිවර්තන වල 9 පෙන්වමින්