ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Tính năng tốt, dễ sử dụng, phù hợp với hầu hết mọi người
испанский | вьетнамский |
---|---|
muy | mọi |
de | với |
utilizar | sử dụng |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Khi chúng tôi bắt đầu trang này, khách hàng có comment trên mạng xã hội, mong rằng những người khách ghé thăm sẽ trở thành khách hàng cho chúng tôi.
испанский | вьетнамский |
---|---|
tiene | chúng tôi |
todas | người |
línea | hàng |
de | trang |
para | cho |
ES Códigos promocionales Squarespace exclusivos
VI Mã ưu đãi Squarespace đặc biệt
ES Actualiza a un plan avanzado para ver todos los resultados de la búsqueda incluyendo decenas de miles de currículums exclusivos en CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
испанский | вьетнамский |
---|---|
plan | gói |
ver | xem |
búsqueda | tìm kiếm |
incluyendo | bao gồm |
miles | nghìn |
la | các |
todos | tất cả các |
ES ¿Cómo obtienen todos los exclusivos cupones CyberGhost?
VI Làm thế nào bạn nhận được phiếu giảm giá CyberGhost đặc biệt?
испанский | вьетнамский |
---|---|
cómo | làm thế nào |
todos | được |
los | là |
ES Tiene en cuenta los servicios exclusivos que AWS proporciona y da cabida al modelo de responsabilidad compartida de AWS.
VI Phụ lục này có cân nhắc các dịch vụ độc nhất mà AWS cung cấp và đáp ứng cho Mô hình chia sẻ trách nhiệm của AWS.
испанский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
modelo | mô hình |
responsabilidad | trách nhiệm |
proporciona | cung cấp |
y | của |
los | các |
ES La evaluación TISAX es independiente de los servicios (es decir, no prueba los controles exclusivos a los servicios) y, en su lugar, se evalúan las regiones
VI Đánh giá TISAX không phụ thuộc vào dịch vụ (tức là không kiểm tra các biện pháp kiểm soát dành riêng cho dịch vụ), mà đánh giá các khu vực
испанский | вьетнамский |
---|---|
regiones | khu vực |
no | không |
la | các |
prueba | kiểm tra |
controles | kiểm soát |
su | và |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình sử dụng trang này tạo web miễn phí nhiều năm rồi, mặc dù có một số hạn chế (Vì free mà), nhưng bạn nào muốn làm blog cá nhân vẫn tốt chán nhé!
испанский | вьетнамский |
---|---|
de | trang |
y | y |
diseños | tạo |
es | là |
sus | bạn |
mucho | nhiều |
utilizar | sử dụng |
ES Códigos promocionales Squarespace exclusivos
VI Mã ưu đãi Squarespace đặc biệt
ES Códigos Promocionales Wix exclusivos
VI Mã giảm giá Wix đã qua sàng lọc thủ công
испанский | вьетнамский |
---|---|
wix | wix |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Tiene todas las herramientas para tu tienda en línea, si te interesa el ecommerce, obtendrás eso, completamente funcional, además de diseños exclusivos
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
diseños | tạo |
para | theo |
ES Actualiza a un plan avanzado para ver todos los resultados de la búsqueda incluyendo decenas de miles de currículums exclusivos en CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
испанский | вьетнамский |
---|---|
plan | gói |
ver | xem |
búsqueda | tìm kiếm |
incluyendo | bao gồm |
miles | nghìn |
la | các |
todos | tất cả các |
ES Las Zoom Meetings se sincronizan con su calendario y proporcionan videoconferencias optimizadas de nivel empresarial para equipos de escritorio, dispositivos móviles y dispositivos compatibles con Zoom for Home exclusivos.
VI Zoom Meetings đồng bộ với hệ thống lịch và cung cấp tính năng hội nghị video cấp doanh nghiệp lớn thông suốt từ máy tính để bàn, thiết bị di động và Thiết bị Zoom for Home chuyên biệt
испанский | вьетнамский |
---|---|
y | y |
empresarial | doanh nghiệp |
con | với |
proporcionan | cung cấp |
ES Acceda a informes exclusivos de los analistas de CoinGecko.
VI Hãy truy cập các báo cáo độc quyền của chuyên viên phân tích của CoinGecko!
испанский | вьетнамский |
---|---|
acceda | truy cập |
informes | báo cáo |
los | các |
ES VITAS Healthcare ofrece clases, grupos de apoyo, servicios fúnebres y otros servicios informativos regulares, además de exclusivos eventos especiales en forma ocasional.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
испанский | вьетнамский |
---|---|
grupos | nhóm |
y | y |
además | cũng |
eventos | sự kiện |
ES VITAS Healthcare ofrece clases, grupos de apoyo, servicios fúnebres y otros servicios informativos regulares, además de exclusivos eventos especiales en forma ocasional.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
испанский | вьетнамский |
---|---|
grupos | nhóm |
y | y |
además | cũng |
eventos | sự kiện |
ES VITAS Healthcare ofrece clases, grupos de apoyo, servicios fúnebres y otros servicios informativos regulares, además de exclusivos eventos especiales en forma ocasional.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
испанский | вьетнамский |
---|---|
grupos | nhóm |
y | y |
además | cũng |
eventos | sự kiện |
ES VITAS Healthcare ofrece clases, grupos de apoyo, servicios fúnebres y otros servicios informativos regulares, además de exclusivos eventos especiales en forma ocasional.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
испанский | вьетнамский |
---|---|
grupos | nhóm |
y | y |
además | cũng |
eventos | sự kiện |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
испанский | вьетнамский |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
ES Accede a un recurso innovador para estrategias de contenido, marketing de contenidos, SEO, SEM, PPC, redes sociales y mucho más.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
испанский | вьетнамский |
---|---|
accede | truy cập |
recurso | tài nguyên |
para | cho |
estrategias | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
más | hơn |
marketing | marketing |
ES Al utilizar nuestro sitio web, usted está totalmente de acuerdo en cumplir con los términos y condiciones contenidos en el mismo.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
испанский | вьетнамский |
---|---|
utilizar | sử dụng |
nuestro | chúng tôi |
sitio | trang web |
web | web |
con | bằng |
ES Nuestro modelo de aprendizaje automático genera ideas analizando un gran número de canales que producen contenidos similares a los tuyos, así como tus propios vídeos
VI Mô hình học máy của chúng tôi tạo ra những ý tưởng bằng cách phân tích rất nhiều kênh sản xuất nội dung tương tự với bạn, cũng như video của riêng bạn
испанский | вьетнамский |
---|---|
modelo | mô hình |
aprendizaje | học |
automático | máy |
genera | tạo |
canales | kênh |
a | cách |
vídeos | video |
tus | bạn |
nuestro | chúng tôi |
los | của |
propios | riêng |
ES Pasa de cero a héroe en lo que respecta a las vistas y los suscriptores y crea con confianza tus mejores contenidos de vídeo con un enfoque racionalizado para el éxito.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
испанский | вьетнамский |
---|---|
cero | không |
a | cách |
vídeo | video |
enfoque | tiếp cận |
crea | tạo |
con | với |
vistas | xem |
mejores | tốt |
ES Recopila ideas de estrategia, contenidos, backlinks y mucho más
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
испанский | вьетнамский |
---|---|
estrategia | chiến lược |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Por supuesto, también te ayuda a evitar la censura de contenidos en varios países (cuya lista va en aumento).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
испанский | вьетнамский |
---|---|
por | qua |
también | hơn |
países | quốc gia |
lista | danh sách |
varios | nhiều |
ES Para las empresas que necesitan gestionar muchos contenidos, esta es una excelente manera de garantizar la uniformidad.
VI Đối với các doanh nghiệp cần quản lý nhiều nội dung, đây là cách tuyệt vời để đảm bảo nội dung nhất quán.
испанский | вьетнамский |
---|---|
manera | cách |
necesitan | cần |
muchos | nhiều |
empresas | doanh nghiệp |
la | các |
excelente | tuyệt vời |
ES Seguridad de los contenidos; creación de guías de estilo; y plugin de Word disponible.
VI Bảo mật nội dung; Tạo Hướng dẫn văn phong; và có sẵn trình cắm cho Word.
испанский | вьетнамский |
---|---|
seguridad | bảo mật |
creación | tạo |
guías | hướng dẫn |
disponible | có sẵn |
ES Detector de plagio, funciones modulares y calificación de contenidos.
VI Trình kiểm tra đạo văn; mô-đun tính năng; và chấm điểm nội dung.
испанский | вьетнамский |
---|---|
funciones | tính năng |
ES Una vez que haya encontrado un pool al que le gustaría aportar liquidez, debe depositar los dos activos contenidos en el grupo.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
gustaría | muốn |
activos | tài sản |
en | trong |
grupo | nhóm |
dos | hai |
debe | phải |
una | bạn |
encontrado | tìm |
ES Además de S3, los modelos pueden acceder a todos los demás recursos de AWS contenidos en la VPC
VI Ngoài S3, các mô hình có thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác có trong VPC
испанский | вьетнамский |
---|---|
modelos | mô hình |
acceder | truy cập |
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
todos | tất cả các |
la | truy |
demás | khác |
ES El alojamiento web es un servicio donde compras un espacio designado en un servidor para alojar tu página web con todos sus contenidos.
VI Lưu trữ trang web là một dịch vụ trong đó bạn mua một số không gian được chỉ định trong một máy chủ để lưu trữ trang web của bạn và tất cả nội dung của nó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
compras | mua |
en | trong |
tu | của bạn |
página | trang |
web | web |
para | của |
ES Eso es porque no es un creador web ¨tradicional¨ - en su lugar es una mezcla de un creador de páginas web y un Sistema de gestión de contenidos (CMS).
VI Đó là vì công cụ này không phải công cụ xây dựng "truyền thống" - thay vào đó, Webflow là sự kết hợp giữa công cụ xây dựng và Hệ thống quản lý nội dung (CMS).
испанский | вьетнамский |
---|---|
porque | vào |
no | không |
un | này |
su | và |
y | y |
sistema | hệ thống |
ES Mientras que los creadores web no son tan personalizables como sistemas de gestión de contenidos, es mejor tener una selección de atractivas plantillas web gratis a elegir
VI Mặc dù các công cụ xây dựng trang web không thể tùy chỉnh như các hệ thống quản lý nội dung, nhưng chúng nên có các mẫu có vẻ ngoài hấp dẫn để lựa chọn
испанский | вьетнамский |
---|---|
no | không |
sistemas | hệ thống |
plantillas | mẫu |
elegir | chọn |
web | web |
los | các |
ES Definir eventos sobre los envíos de formularios, descargas de contenidos, registros y actualizaciones es algo rápido y sencillo con el editor "clics and point" de Insider.
VI Việc xác định các sự kiện xung quanh việc gửi biểu mẫu, tải nội dung, đăng ký sẽ được thực hiện một cách nhanh chóng và dễ dàng với trình chỉnh sửa chỉ bằng một nhấp chuột của Insider.
испанский | вьетнамский |
---|---|
eventos | sự kiện |
es | vi |
sencillo | dễ dàng |
clics | nhấp |
rápido | nhanh |
y | của |
con | với |
el | các |
ES Aumenta el engagement en tu página web con mensajes, contenidos y ofertas personalizas y haz que los usuarios compren más rápido.
VI Tăng mức độ tương tác trên trang web của bạn bằng các thông điệp, nội dung và ưu đãi được cá nhân hóa và thúc đẩy người dùng mua hàng nhanh hơn.
испанский | вьетнамский |
---|---|
aumenta | tăng |
usuarios | người dùng |
tu | của bạn |
más | hơn |
rápido | nhanh |
el | các |
página | trang |
y | của |
web | web |
ES Cuando se les compensa su trabajo, se anima a los usuarios a compartir y promocionar contenidos a la audiencia adecuada a éstos.
VI Khuyến khích người dùng chia sẻ và quảng bá các nội dung thích hợp để nhận phần thưởng từ sinh thái và đến đúng đối tượng.
испанский | вьетнамский |
---|---|
trabajo | dùng |
usuarios | người dùng |
la | các |
ES Una vez que haya encontrado un pool al que le gustaría aportar liquidez, debe depositar los dos activos contenidos en el grupo.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
испанский | вьетнамский |
---|---|
gustaría | muốn |
activos | tài sản |
en | trong |
grupo | nhóm |
dos | hai |
debe | phải |
una | bạn |
encontrado | tìm |
ES Haz SEO, marketing de contenidos, análisis de la competencia, PPC y marketing de redes sociales desde una sola plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
испанский | вьетнамский |
---|---|
seo | seo |
la | truy |
ppc | ppc |
plataforma | nền tảng |
marketing | marketing |
una | là |
Показаны переводы 50 из 50