Перевести "were available" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "were available" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из were available

английский
вьетнамский

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

английский вьетнамский
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

английский вьетнамский
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

английский вьетнамский
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN "VITAS nurses were available 24/7 and always responded to our calls and concerns. They went over and beyond their daily work to ensure my parents were well cared for."

VI "Các y tá VITAS đã luôn mặt 24/7 luôn trả lời khi chúng tôi gọi hoặc lo lắng. Họ đã làm trên mức mong đợi từ công việc hằng ngày để đảm bảo cha mẹ tôi được chăm sóc tốt."

английский вьетнамский
always luôn
calls gọi
our chúng tôi
work công việc
well tốt
were
to làm
and các
for khi

EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.

VI Nếu sản phẩm không sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi sẵn.

английский вьетнамский
if nếu
not không
available có sẵn
or hoặc
send gửi
we chúng tôi
your bạn
products sản phẩm
all tất cả các

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

английский вьетнамский
bnb bnb
during trong quá trình

EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding

VI Ban đầu tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng

английский вьетнамский
bnb bnb
during trong quá trình

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển mô hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Adobe Lightroom will not simply overlay a forced filter on your photos, but a comprehensive set of photo editing tools that were previously only available on Macs.

VI Adobe Lightroom sẽ không đơn giản phủ một bộ lọc gượng gạo lên ảnh của bạn, mà một bộ công cụ chỉnh sửa ảnh toàn diện vốn trước đây chỉ trên máy Mac.

английский вьетнамский
not không
on trên
comprehensive toàn diện
editing chỉnh sửa
previously trước
of của
your bạn

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN Historically, the main gTLDs were .com, .org, .net, .edu, .gov, and .mil, but the number of available domain extensions has been expanded with the addition of TLDs like .online, .xyz, and .name.

VI Trước đây, gTLD bao gồm .com, .org, .net, .gov .mil nhưng hiện tại đã mở rộng thêm các tên miền khác như .online, .xyz .name.

английский вьетнамский
but nhưng
name tên
like như
and các

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

английский вьетнамский
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Additional reports are available under NDA (as required) that evaluate and test controls implemented by AWS infrastructure and which are available under NDA (as required):

VI Các báo cáo bổ sung sẵn theo NDA (theo yêu cầu) để đánh giá kiểm tra các kiểm soát được thực hiện bởi cơ sở hạ tầng AWS sẵn theo NDA (theo yêu cầu):

английский вьетнамский
additional bổ sung
reports báo cáo
available có sẵn
required yêu cầu
test kiểm tra
controls kiểm soát
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
and các
are được
under theo

EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries

VI Bảo hành kéo dài sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng tất cả các quốc gia

английский вьетнамский
available có sẵn
countries quốc gia
two hai
or hoặc
year năm
all tất cả các

EN It looks as though you're viewing this from a region where Ads aren't available yet. See where Ads are available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Quảng cáo chưa hoạt động. Xem những khu vực mà tài khoản Pinterest Business  thể sử dụng Quảng cáo. Tìm hiểu thêm

английский вьетнамский
region khu vực
ads quảng cáo
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN It looks as though you're viewing this from a region where Catalogues isn't available yet. See where Catalogues is available to Pinterest Business accounts. Learn more

VI vẻ như bạn đang xem nội dung này từ một khu vực mà Catalog chưa khả dụng. Xem các địa điểm mà Catalog khả dụng cho tài khoản Pinterest Business. Tìm hiểu thêm

английский вьетнамский
region khu vực
accounts tài khoản
learn hiểu
more thêm
see xem

EN Only available/known assets are shown and there is no data available on other key figures such as:

VI Chỉ những tài sản khả dụng/xác định mới được hiển thị không dữ liệu nào về các số liệu quan trọng khác như:

английский вьетнамский
assets tài sản
no không
data dữ liệu
other khác
and thị
is được
as như

EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable

VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn

EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway

VI "Chúng tôi khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway

английский вьетнамский
we chúng tôi
customer khách hàng
of của

EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

английский вьетнамский
were
minutes phút
we chúng tôi
in trong
with với

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

английский вьетнамский
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

английский вьетнамский
people người
times lần
fully đầy

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

английский вьетнамский
times lần
fully đầy
people người
with với

EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.

VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.

английский вьетнамский
people người
times lần
fully đầy

EN A negative number of reported deaths means that deaths previously attributed to COVID-19 were determined to not be associated with COVID-19

VI Số ca âm tính đã tử vong theo báo cáo nghĩa những ca tử vong mà trước đó được cho do COVID-19 được xác định không liên quan đến COVID-19

английский вьетнамский
reported báo cáo
means có nghĩa
be được
not không
with theo

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

английский вьетнамский
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN If you tested positive, had only mild symptoms, and were not treated for the coronavirus, you should:

VI Nếu quý vị kết quả xét nghiệm dương tính, chỉ các triệu chứng nhẹ không được điều trị vi-rút corona, quý vị:

английский вьетнамский
were được
if nếu
and các

EN Were treated with monoclonal antibodies or convalescent plasma.

VI Được điều trị bằng kháng thể đơn liều hoặc huyết tương từ bệnh nhân đã hồi phục.

английский вьетнамский
or hoặc
with bằng

EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.

VI việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.

английский вьетнамский
change thay đổi
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
in trong
feature tính năng
network mạng
which các

EN Right from the start, there were police cars stalking you and they constantly replenished their forces for this endless pursuit

VI Ngay từ thời điểm xuất phát, đã những ô tô cảnh sát bám đuôi họ không ngừng bổ xung lực lượng cho cuộc truy đuổi vô tận này

английский вьетнамский
police cảnh sát
they những

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

английский вьетнамский
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past

VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ

английский вьетнамский
bitcoin bitcoin
protocol giao thức
were
blocks khối
change thay đổi
in trong

EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid

VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết đã xảy ra các khoản phí đã được thanh toán

английский вьетнамский
transaction giao dịch
on trên
paid thanh toán
and các

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

английский вьетнамский
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

английский вьетнамский
very rất
environment môi trường
the trường
in trong
up lên

EN They were involved in preserving open space, and my mom taught environmental education in schools

VI Họ đã tham gia bảo vệ không gian mở, mẹ tôi dạy bộ môn giáo dục môi trường tại trường

английский вьетнамский
space không gian
and tôi
environmental môi trường
education giáo dục

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

английский вьетнамский
power điện
also cũng
more hơn

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

английский вьетнамский
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

английский вьетнамский
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

английский вьетнамский
very rất
all các

EN What were some of the challenges in becoming more energy efficient?

VI Một số thách thức gặp phải khi chuyển sang sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

английский вьетнамский
challenges thách thức
more hơn
energy năng lượng

EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events

VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó

английский вьетнамский
found tìm
there
ways cách
environmental môi trường
program chương trình
events sự kiện
the trường
quickly nhanh chóng
in trong

EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?

VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả ?

английский вьетнамский
steps bước
energy năng lượng
first
the những
you bạn

EN Tether (USDT) was launched in 2014 as the first company in the world to create a platform where the functions of cryptocurrency and fiat were combined

VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử tiền định danh được kết hợp

английский вьетнамский
company công ty
world thế giới
platform nền tảng
functions chức năng
of của
and
first với
create tạo

EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.

VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng

EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot

VI Thời điểm sau đó, rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng cốt truyện

английский вьетнамский
after sau
under theo
features tính năng
many nhiều
of của
games chơi

Показаны переводы 50 из 50