EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
"watch our minute" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
английский | вьетнамский |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.
VI Bằng chứng làm việc (PoW)
английский | вьетнамский |
---|---|
with | bằng |
work | làm |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
английский | вьетнамский |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!
VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ có xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!
английский | вьетнамский |
---|---|
doing | làm |
of | của |
you | bạn |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
английский | вьетнамский |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
английский | вьетнамский |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN 30-minute departure consultation
VI Một buổi tư vấn tổng kết 30 phút
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
английский | вьетнамский |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.
VI Bằng chứng làm việc (PoW)
английский | вьетнамский |
---|---|
with | bằng |
work | làm |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
английский | вьетнамский |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
английский | вьетнамский |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.
VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.
английский | вьетнамский |
---|---|
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
technical | kỹ thuật |
documents | tài liệu |
these | này |
EN Explore more 10 minute tutorials
VI Khám phá thêm các hướng dẫn 10 phút
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
английский | вьетнамский |
---|---|
however | tuy nhiên |
under | dưới |
minute | phút |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
английский | вьетнамский |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Stacey Kramer offers a moving, personal, 3-minute parable that shows how an unwanted experience -- frightening, traumatic, costly -- can turn out to be a priceless gift.
VI Câu chuyện dài 3 phút đầy riêng tư và xúc động của Stacey Kramer cho ta thấy làm thế nào mà một trải nghiệm bất ngờ, khủng khiếp, đau buồn, hao tiền tốn của có thể trở thành một món quá vô giá.
английский | вьетнамский |
---|---|
personal | riêng |
out | của |
be | là |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
английский | вьетнамский |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
английский | вьетнамский |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
английский | вьетнамский |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
английский | вьетнамский |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
английский | вьетнамский |
---|---|
but | nhưng |
minute | phút |
things | là |
EN Whether you are looking for a last-minute hotel or a cheap hotel room at a later date, you can find the best deals faster at KAYAK.
VI Bất kể bạn cần tìm khách sạn vào giờ chót hay cần tìm khách sạn giá rẻ vào một thời điểm sau đó, tại KAYAK bạn đều có thể nhanh tìm ra những ưu đãi tốt nhất.
английский | вьетнамский |
---|---|
hotel | khách sạn |
at | tại |
later | sau |
can | cần |
faster | nhanh |
you | bạn |
best | tốt |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
английский | вьетнамский |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
английский | вьетнамский |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Watch our CEO, Paul H. Müller, break down how mobile ad fraud works and why Adjust’s Fraud Prevention Suite is the best way to fight it.
VI Lắng nghe chia sẻ của ông Paul H. Müller, CEO tại Adjust, về cơ chế hoạt động của gian lận quảng cáo và tại sao Fraud Prevention Suite Adjust là giải pháp hiệu quả nhất cho cuộc chiến chống lại gian lận.
английский | вьетнамский |
---|---|
ad | quảng cáo |
and | của |
why | tại sao |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
английский | вьетнамский |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
английский | вьетнамский |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
английский | вьетнамский |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level
VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới
английский | вьетнамский |
---|---|
most | các |
new | mới |
make | cho |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
английский | вьетнамский |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN Are you ready to watch high-quality movies for free right on mobile?
VI Dịch vụ xem phim TV miễn phí hoàn toàn trên di động!
английский | вьетнамский |
---|---|
watch | xem |
movies | phim |
on | trên |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
английский | вьетнамский |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
английский | вьетнамский |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
английский | вьетнамский |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
английский | вьетнамский |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
английский | вьетнамский |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
английский | вьетнамский |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Camera Trainer - watch and learn
VI Camera thông minh - càng xem càng học
английский | вьетнамский |
---|---|
watch | xem |
learn | học |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
английский | вьетнамский |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
английский | вьетнамский |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
английский | вьетнамский |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
Показаны переводы 50 из 50