EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
"warehouse operations" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
operations | các các hoạt động có của hoạt động sử dụng tất cả và ứng dụng |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
английский | вьетнамский |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
английский | вьетнамский |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations
VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản
английский | вьетнамский |
---|---|
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
английский | вьетнамский |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
EN Cargo transportation and warehouse management business
VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products | Trobz
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn | Trobz
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn
EN Cargo transportation and warehouse management business
VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho
английский | вьетнамский |
---|---|
business | kinh doanh |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?
VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query có thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
my | của tôi |
EN Aurora Parallel Query is not a data warehouse and doesn’t provide the functionality typically found in such products
VI Aurora Parallel Query không phải là kho dữ liệu và không cung cấp chức năng thường gặp ở loại sản phẩm này
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
functionality | chức năng |
typically | thường |
products | sản phẩm |
the | này |
EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
английский | вьетнамский |
---|---|
four | bốn |
on | vào |
key | chính |
we | chúng tôi |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN Manuchar – Warehouse management for bulk products | Trobz
VI Manuchar – Giải pháp kho vận cho việc quản lý hàng hóa số lượng lớn | Trobz
EN Staff from Foodbank Việt Nam organize food in their warehouse in Ho Chi Minh City. (Photo: The Global FoodBanking Network/Hoang Viet Nguyen)
VI Nhân viên Foodbank Việt Nam sắp xếp thực phẩm tại kho tại TP.HCM. (Ảnh: The Global FoodBanking Network/Hoàng Việt Nguyên)
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank
VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
английский | вьетнамский |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
английский | вьетнамский |
---|---|
remote | xa |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
английский | вьетнамский |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
английский | вьетнамский |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
английский | вьетнамский |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
английский | вьетнамский |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
английский | вьетнамский |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
английский | вьетнамский |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
английский | вьетнамский |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
английский | вьетнамский |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
английский | вьетнамский |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
английский | вьетнамский |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
английский | вьетнамский |
---|---|
group | đoàn |
EN Who is paying for all system operations and maintenance?
VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
all | tất cả các |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
английский | вьетнамский |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
английский | вьетнамский |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
английский | вьетнамский |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director
VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
английский | вьетнамский |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Supply Chain & Operations Director
VI Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
английский | вьетнамский |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Learn how to transform your manufacturing operations to optimize production.
VI Tìm hiểu cách chuyển đổi hoạt động sản xuất để tối ưu hóa sản xuất.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
optimize | tối ưu hóa |
production | sản xuất |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
EN William Hill streamlines operations and reduces costs using VMware Cloud on AWS
VI William Hill tinh giản hoạt động và giảm chi phí bằng cách sử dụng VMware Cloud on AWS
английский | вьетнамский |
---|---|
and | bằng |
reduces | giảm |
using | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
английский | вьетнамский |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN Cluster instances also provide significantly increased throughput making them well suited for customer applications that need to perform network-intensive operations
VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng
английский | вьетнамский |
---|---|
increased | tăng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
cluster | cụm |
network | mạng |
customer | khách hàng |
that | này |
also | cũng |
provide | cho |
EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
английский | вьетнамский |
---|---|
authorization | cấp phép |
security | bảo mật |
according | theo |
process | quy trình |
of | của |
within | trong |
after | sau |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
английский | вьетнамский |
---|---|
remote | xa |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
английский | вьетнамский |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
английский | вьетнамский |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
английский | вьетнамский |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Aurora was designed to eliminate unnecessary I/O operations in order to reduce costs and to ensure resources are available for serving read/write traffic
VI Aurora được thiết kế để loại bỏ các hoạt động I/O không cần thiết nhằm giảm chi phí mà vẫn bảo đảm tài nguyên sẵn sàng sử dụng để phục vụ lưu lượng đọc/ghi
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
and | các |
resources | tài nguyên |
Показаны переводы 50 из 50