EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử và tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp và nhà thầu.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
corporate | doanh nghiệp |
program | chương trình |
full | đầy |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
английский | вьетнамский |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
английский | вьетнамский |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Integration with Gold from BigC for the vendor and sourcing information
VI Tích hợp với phần mềm Gold của BigC để đồng bộ dữ liệu nhà bán hàng và các bên cung ứng
английский | вьетнамский |
---|---|
integration | tích hợp |
information | dữ liệu |
and | của |
EN Do you use technology from any supplier/vendor?
VI Bạn có sử dụng công nghệ của nhà cung cấp / nhà cung cấp nào không?
английский | вьетнамский |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN Amazon Augmented AI [excludes Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon Augmented AI[không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab, Ground Truth Plus, Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Ground Truth Plus, Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon SageMaker [excludes Studio Lab; Public Workforce and Vendor Workforce for all features]
VI Amazon SageMaker [không bao gồm Studio Lab; Public Workforce và Vendor Workforce cho mọi tính năng]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
all | mọi |
features | tính năng |
for | cho |
EN Amazon Augmented AI [excludes Public Workforce and Vendor Workforce]
VI Amazon Augmented AI [không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
EN Amazon Augmented AI (A2I) [excludes Public Workforce and Vendor Workforce]
VI Amazon Augmented AI (A2I) [không bao gồm Public Workforce và Vendor Workforce]
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
ai | ai |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, by Martha Vazquez, March 2019, IDC #US43699318. Access the report at https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
VI 1 IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions 2019 Vendor Assessment, bởi Martha Vazquez, tháng 3 năm 2019, IDC #US43699318. Truy cập báo cáo tại https://www.cloudflare.com/lp/idc-ddos-marketscape/
английский | вьетнамский |
---|---|
ddos | ddos |
march | tháng |
access | truy cập |
report | báo cáo |
at | tại |
https | https |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
английский | вьетнамский |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").
VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi là "chương trình tương tự").
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
program | chương trình |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
английский | вьетнамский |
---|---|
marketing | marketing |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
options | lựa chọn |
two | hai |
you | bạn |
through | thông qua |
EN register for program and pay the program fee
VI đăng ký và đóng phí tham gia chương trình
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
fee | phí |
EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
английский | вьетнамский |
---|---|
provide | cung cấp |
supplier | nhà cung cấp |
program | chương trình |
and | các |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
английский | вьетнамский |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN The FedRAMP Program Management Office (PMO) has outlined the following requirements for FedRAMP compliance:
VI Văn phòng Quản lý Chương trình (PMO) của FedRAMP đã vạch ra các yêu cầu tuân thủ FedRAMP sau đây:
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
office | văn phòng |
the | của |
EN Federal agencies leveraging the FedRAMP continuous monitoring program, and the Authorizing Officials (AO) and their designated teams, are responsible for reviewing the ongoing compliance of AWS
VI Các cơ quan liên bang tận dụng chương trình giám sát liên tục của FedRAMP và Cán bộ cấp phép (AO) cùng nhóm chỉ định của họ có trách nhiệm đánh giá tuân thủ liên tục của AWS
английский | вьетнамский |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
program | chương trình |
teams | nhóm |
aws | aws |
of | của |
EN AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
by | theo |
EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
английский | вьетнамский |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
high | cao |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
in | trong |
the | nhận |
EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
английский | вьетнамский |
---|---|
scope | phạm vi |
program | chương trình |
select | chọn |
aws | aws |
in | trong |
by | theo |
be | được |
on | trên |
cloud | mây |
the | dịch |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN AWS services in scope for the K-ISMS certification can be found at AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS trong phạm vi chứng nhận K-ISMS tại Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
be | xem |
at | tại |
in | trong |
the | nhận |
EN The covered AWS services that are in scope for the IRAP assessment can be found on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage.
VI Bạn có thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
in | trong |
scope | phạm vi |
on | trên |
program | chương trình |
Показаны переводы 50 из 50