Перевести "users who did" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "users who did" с английский на вьетнамский

Переводы users who did

"users who did" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

users dùng dịch vụ người dùng qua sử dụng với ứng dụng
did bạn cho của không tôi tự điều đã để

Перевод английский на вьетнамский из users who did

английский
вьетнамский

EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:

VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:

EN Organic installs are from users who did not arrive in your app via a marketing activity

VI Lượt cài đặt tự nhiên (organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng tự nhiên - những người biết đến ứng dụng không qua bất kỳ một kênh marketing nào

английский вьетнамский
users người dùng
not không
via qua
marketing marketing
app dùng

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN When you’re fully vaccinated, you can return to activities you did before the pandemic

VI Khi được tiêm vắc-xin đầy đủ, quý vị có thể quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch

английский вьетнамский
you các
before trước

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

английский вьетнамский
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú

английский вьетнамский
every mỗi
time lần
is

EN That’s amazing. What energy-efficient things did you do?

VI Điều đó thật tuyệt. Bạn đã làm gì để tiết kiệm năng lượng?

английский вьетнамский
do làm
you bạn

EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning

VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên quy hoạch vùng bờ biển

английский вьетнамский
save tiết kiệm
energy năng lượng
how bằng

EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?

VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?

английский вьетнамский
started bắt đầu
energy năng lượng

EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?

VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?

английский вьетнамский
your của bạn
inside trong
home nhà
you bạn

EN If the download did not start automatically click here.

VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.

английский вьетнамский
click nhấn vào
if nếu
here
the không

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

английский вьетнамский
apk apk
know biết
you bạn

EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.

VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng là một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.

английский вьетнамский
if nếu
also cũng
android android
you bạn
know biết
game chơi

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài

английский вьетнамский
not không
understand hiểu
feature tính năng
another khác
player người chơi
of của
while khi
game chơi

EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction

VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác

английский вьетнамский
not không
develop phát triển
different khác
of của

EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics

VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D 3D

английский вьетнамский
it
must phải
be
developer nhà phát triển
in trong
a làm

EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned

VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

английский вьетнамский
if nếu
not không
months tháng
days ngày
account tài khoản
in trong
need cần
your bạn

EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.

VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.

английский вьетнамский
if nếu
not không
months tháng
days ngày
account tài khoản
in trong
need cần
your bạn

EN How did we make it here today? The ecoligo storyline unraveled.

VI Làm thế nào chúng tôi đến đây hôm nay? Cốt truyện của ecoligo đã được làm sáng tỏ.

английский вьетнамский
today hôm nay
ecoligo ecoligo
we chúng tôi

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

английский вьетнамский
not không
also mà còn
new mới
programming lập trình
you bạn
together cùng nhau
know biết
lets cho

EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú

английский вьетнамский
every mỗi
time lần
is

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

английский вьетнамский
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

английский вьетнамский
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN If the download did not start automatically click here.

VI Nếu tập tin không tự tải về vui lòng nhấn vào đây.

английский вьетнамский
click nhấn vào
if nếu
here
the không

EN MOD APK apps and things you did not know!

VI Ứng dụng MOD APK những điều bạn chưa biết!

английский вьетнамский
apk apk
know biết
you bạn

EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...

VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...

EN Miguel Nicolelis: Brain-to-brain communication has arrived. How we did it | TED Talk

VI Miguel Micolelis: Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện | TED Talk

английский вьетнамский
communication giao tiếp
it chúng
we chúng tôi

EN Brain-to-brain communication has arrived. How we did it

VI Giao tiếp não-não đã thành công. Cách chúng tôi đã thực hiện

английский вьетнамский
communication giao tiếp
it chúng
we chúng tôi

EN Did not file a 2020 or 2019 tax return but registered for the first Economic Impact Payment using the special Non-Filers portal last year.

VI Chưa nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc 2019 nhưng đã đăng ký khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên bằng cổng thông tin Người Không Phải Khai Thuế đặc biệt vào năm ngoái.

английский вьетнамский
not không
or hoặc
but nhưng
payment thanh toán
year năm

EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!

VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!

английский вьетнамский
codes
increase tăng
email email
with với
know biết
a năm

EN Verstappen's teammate Sergio Perez, however, did permit to being featured in the 2021 edition.

VI Đồng đội của Verstappen Sergio Perez, tuy nhiên, đã cho phép được giới thiệu trong phiên bản năm 2021.

английский вьетнамский
however tuy nhiên
in trong
edition phiên bản

EN Q A5. What if I did not want to receive advance Child Tax Credit payments? (updated May 20, 2022)

VI Q A5. Tôi nên làm gì nếu không muốn nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em? (cập nhật Ngày 20 Tháng 5 Năm 2022)

английский вьетнамский
updated cập nhật
tax thuế
if nếu
receive nhận
may
not không
i tôi
to làm

EN Q A6. When did the IRS begin disbursing advance Child Tax Credit payments? (updated January 11, 2022)

VI Q A6. IRS bắt đầu giải ngân các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em khi nào? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)

английский вьетнамский
begin bắt đầu
updated cập nhật
january tháng
tax thuế
the giải
when khi

EN Q A7. Did the IRS contact individuals about advance Child Tax Credit payments before they were disbursed? (updated January 11, 2022)

VI Q A7. IRS có liên lạc với các cá nhân về các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em trước khi thực hiện giải ngân không? (cập nhật Ngày 11 Tháng 1 Năm 2022)

английский вьетнамский
individuals cá nhân
updated cập nhật
january tháng
tax thuế
the giải
before trước

EN Did you know that using archetype will help your brand save time and money?

VI Bạn có biết rằng sử dụng nguyên mẫu sẽ giúp thương hiệu của bạn tiết kiệm thời gian tiền bạc?

английский вьетнамский
using sử dụng
help giúp
brand thương hiệu
save tiết kiệm
time thời gian
your của bạn
money tiền
know biết
and của
you bạn

EN However, Shakespeare did use the Hero archetype with his character Beowulf.

VI Tuy nhiên, Shakespeare đã sử dụng nguyên mẫu Anh hùng với nhân vật Beowulf của mình.

английский вьетнамский
however tuy nhiên
hero anh hùng
character nhân
use sử dụng
with với

EN Did you find what you were looking for?

VI Quý vị có tìm thấy kết quả mình đang tìm kiếm không?

EN If you did not file a 2020 tax return or successfully use the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool:

VI Nếu quý vị không nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế:

EN Also, if you did not get the full amounts of the first and second Economic Impact Payment, you may use this tool if you:

VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:

EN This new tool is designed for people who did not file a tax return for 2018 or 2019 and who don't receive Social Security retirement, disability (SSDI), or survivor benefits or Railroad Retirement benefits

VI Công cụ mới này được thiết kế cho những người đã không khai thuế cho năm 2018 hay 2019 không nhận được trợ cấp hưu trí hay trợ cấp khuyết tật An sinh Xã hội hay trợ cấp Hưu trí Đường sắt

EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.

VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.

EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users

VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến những người dùng ngẫu nhiên

английский вьетнамский
people người
popular phổ biến
users người dùng
and
followed theo

EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.

VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.

EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.

VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.

английский вьетнамский
users người dùng
help giúp
our chúng tôi
your tôi

EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.

VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.

английский вьетнамский
users người dùng
we chúng tôi
out ra
using sử dụng

Показаны переводы 50 из 50