Перевести "unified" на вьетнамский

Показаны 14 из 14 переводов фразы "unified" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из unified

английский
вьетнамский

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó

английский вьетнамский
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

английский вьетнамский
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)

VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)

английский вьетнамский
integration tích hợp
authentication xác thực
system hệ thống
other khác
platform nền tảng

EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand

VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc

английский вьетнамский
store cửa hàng
brand thương hiệu

EN New AWS Auto Scaling–Unified Scaling for Your Cloud Applications Jeff Barr January 16, 2018

VI AWS Auto Scaling mới – Thay đổi quy mô thống nhất cho ứng dụng đám mây của bạn Jeff Barr Ngày 16 tháng 1 năm 2018

EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens

VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó

английский вьетнамский
wallet trên
provides cung cấp
ethereum ethereum
user dùng
used sử dụng
all các
and của

EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.

VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).

английский вьетнамский
real-time thời gian thực
blocks khối
real thực
for theo
and các
this này

EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience

VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất

английский вьетнамский
policy chính sách
vmware vmware
use sử dụng
on trên
aws aws
you bạn

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

английский вьетнамский
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)

VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)

английский вьетнамский
integration tích hợp
authentication xác thực
system hệ thống
other khác
platform nền tảng

EN Our unified communications experience is built with security in mind

VI Trải nghiệm truyền thông hợp nhất của chúng tôi được xây dựng với cân nhắc về bảo mật

английский вьетнамский
security bảo mật
is được
with với
our chúng tôi

EN With a move to cloud telephony, part of Zoom’s unified communications platform, Green Bay’s staff have the ability...

VI Đối với ứng dụng tiên phong về dịch vụ giao hàng và chuyển phát nhanh tại hơn 1.500...

английский вьетнамский
with với
английский вьетнамский
communication giao tiếp

EN Integrate your ecommerce store with GetResponse MAX with one click. Access and manage all your customer data and drive more sales using a unified, powerful platform.

VI Tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse MAX bằng một cú nhấp. Truy cập và quản lý toàn bộ dữ liệu khách hàng và thúc đẩy doanh số bằng một nền tảng mạnh mẽ, thống nhất.

английский вьетнамский
integrate tích hợp
store cửa hàng
click nhấp
access truy cập
data dữ liệu
platform nền tảng
customer khách

Показаны переводы 14 из 14