EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
английский | вьетнамский |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
английский | вьетнамский |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
английский | вьетнамский |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand
VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc
английский | вьетнамский |
---|---|
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
EN New AWS Auto Scaling–Unified Scaling for Your Cloud Applications Jeff Barr January 16, 2018
VI AWS Auto Scaling mới – Thay đổi quy mô thống nhất cho ứng dụng đám mây của bạn Jeff Barr Ngày 16 tháng 1 năm 2018
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
английский | вьетнамский |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN This whitepaper covers the building blocks of a unified architectural pattern for stream (real-time) and batch processing.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này đề cập đến các khối dựng lên mô hình kiến trúc thống nhất việc xử lý hàng loạt và theo luồng (thời gian thực).
английский | вьетнамский |
---|---|
real-time | thời gian thực |
blocks | khối |
real | thực |
for | theo |
and | các |
this | này |
EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
английский | вьетнамский |
---|---|
policy | chính sách |
vmware | vmware |
use | sử dụng |
on | trên |
aws | aws |
you | bạn |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
английский | вьетнамский |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Integration with an SSO (LemonLDAP) to have a unified authentication system with several other applications (extranet, e-learning platform, forums,...)
VI Tích hợp với SSO (LemonLDAP) để có một hệ thống xác thực thống nhất với một số ứng dụng khác (extranet, nền tảng e-learning, diễn đàn, ...)
английский | вьетнамский |
---|---|
integration | tích hợp |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
other | khác |
platform | nền tảng |
EN Our unified communications experience is built with security in mind
VI Trải nghiệm truyền thông hợp nhất của chúng tôi được xây dựng với cân nhắc về bảo mật
английский | вьетнамский |
---|---|
security | bảo mật |
is | được |
with | với |
our | chúng tôi |
EN With a move to cloud telephony, part of Zoom’s unified communications platform, Green Bay’s staff have the ability...
VI Đối với ứng dụng tiên phong về dịch vụ giao hàng và chuyển phát nhanh tại hơn 1.500...
английский | вьетнамский |
---|---|
with | với |
EN Unified communication and collaboration platform
VI Giao tiếp và cộng tác hợp nhất
английский | вьетнамский |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Integrate your ecommerce store with GetResponse MAX with one click. Access and manage all your customer data and drive more sales using a unified, powerful platform.
VI Tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse MAX bằng một cú nhấp. Truy cập và quản lý toàn bộ dữ liệu khách hàng và thúc đẩy doanh số bằng một nền tảng mạnh mẽ, thống nhất.
английский | вьетнамский |
---|---|
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
click | nhấp |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
customer | khách |
Показаны переводы 14 из 14