EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
английский | вьетнамский |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
английский | вьетнамский |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
английский | вьетнамский |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
английский | вьетнамский |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
английский | вьетнамский |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Accelerate remote access and reduce reliance on VPN with ZTNA delivered on Cloudflare's globally distributed, DDoS-resistant edge network.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
английский | вьетнамский |
---|---|
remote | xa |
reduce | giảm |
on | trên |
vpn | vpn |
globally | toàn cầu |
distributed | phân phối |
network | mạng |
access | truy cập |
and | và |
EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19
VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống và giảm sự lây lan của COVID-19
английский | вьетнамский |
---|---|
save | cứu |
lives | sống |
reduce | giảm |
EN Vaccinations reduce the spread of COVID-19.
VI Tiêm vắc-xin làm giảm nguy cơ lây lan COVID-19.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
английский | вьетнамский |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
английский | вьетнамский |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
английский | вьетнамский |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
английский | вьетнамский |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
our | chúng tôi |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
английский | вьетнамский |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In order to reduce the truck driver's detention time, if a logistics company consults about the separation of the main transport section and the pickup / delivery section, we will respond sincerely.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc tách phần vận chuyển chính và phần nhận / giao hàng, chúng tôi sẽ trả lời chân thành.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
main | chính |
section | phần |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
EN In order to reduce truck driver detention time, if a logistics company consults on consolidation of collection and delivery destinations, we will respond in earnest.
VI Để giảm thời gian giam giữ tài xế xe tải, nếu một công ty hậu cần tư vấn về việc hợp nhất các điểm đến thu gom và giao hàng, chúng tôi sẽ phản hồi một cách nghiêm túc.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
if | nếu |
company | công ty |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Even 1 yen is cheap! We will review your current plan and help you reduce costs.
VI Thậm chí 1 yên là rẻ! Chúng tôi sẽ xem xét kế hoạch hiện tại của bạn và giúp bạn giảm chi phí.
английский | вьетнамский |
---|---|
current | hiện tại |
plan | kế hoạch |
help | giúp |
reduce | giảm |
review | xem |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
английский | вьетнамский |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
EN You can easily reduce the video file size using our free, online video compressor
VI Bạn có thể dễ dàng giảm kích thước file video bằng trình nén video trực tuyến miễn phí của chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
easily | dễ dàng |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
video | video |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
английский | вьетнамский |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy
VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.
английский | вьетнамский |
---|---|
human | người |
energy | năng lượng |
to | của |
reduce | giảm |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint
VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra
английский | вьетнамский |
---|---|
into | ra |
electricity | điện |
convert | chuyển đổi |
reduce | giảm |
to | đổi |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
английский | вьетнамский |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Insulate and seal ducts to reduce about 30% of a cooling system’s energy consumption.
VI Các ống cách điện và kín giúp giảm khoảng 30% lượng tiêu thụ điện năng của hệ thống làm mát của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
systems | hệ thống |
energy | điện |
reduce | giảm |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
английский | вьетнамский |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs
VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước
английский | вьетнамский |
---|---|
select | chọn |
water | nước |
star | sao |
help | giúp |
reduce | giảm |
costs | phí |
to | làm |
and | các |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
английский | вьетнамский |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
английский | вьетнамский |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet
VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon và cứu hành tinh của chúng ta
английский | вьетнамский |
---|---|
energy | năng lượng |
star | sao |
reduce | giảm |
help | giúp |
choice | lựa chọn |
products | sản phẩm |
and | và |
save | tiết kiệm |
the | khi |
EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.
VI Và nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.
английский | вьетнамский |
---|---|
water | nước |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform
VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight
EN Reduce machine learning training time from days to minutes
VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
to | xuống |
minutes | phút |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN Remove bottlenecks and reduce machine learning training time
VI Hết nghẽn mạng và giảm thời gian đào tạo machine learning
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
EN The Power of P3: Reduce Machine Learning Training Time from Days to Minutes
VI Sức mạnh của P3: Giảm thời gian đào tạo về Machine Learning từ vài ngày xuống còn vài phút
английский | вьетнамский |
---|---|
power | sức mạnh |
reduce | giảm |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
английский | вьетнамский |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN JPG compression is used to reduce the file size of your images. Make images smaller with this JPG compressor. It's online and free.
VI Nén JPG được sử dụng để giảm kích thước file hình ảnh của bạn. Làm cho hình ảnh nhỏ hơn với trình nén JPG này. Trực tuyến và miễn phí.
английский | вьетнамский |
---|---|
jpg | jpg |
compression | nén |
file | file |
size | kích thước |
online | trực tuyến |
is | là |
used | sử dụng |
your | của bạn |
reduce | giảm |
images | hình ảnh |
with | với |
this | này |
EN PNG compression can reduce the file size of your photos, images, graphics, and other pictures. Easy-to-use and free online PNG compressor.
VI Nén PNG có thể giảm kích thước file ảnh, hình ảnh, đồ họa và các hình ảnh khác của bạn. Trình nén PNG trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí.
английский | вьетнамский |
---|---|
png | png |
compression | nén |
reduce | giảm |
file | file |
size | kích thước |
other | khác |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
images | hình ảnh |
Показаны переводы 50 из 50