Перевести "solar cells could" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "solar cells could" с английский на вьетнамский

Переводы solar cells could

"solar cells could" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

solar mặt trời năng lượng mặt trời
could bạn bạn có cho các có thể của của bạn một những ra trên tôi tạo vào với đã đó được đến để

Перевод английский на вьетнамский из solar cells could

английский
вьетнамский

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

английскийвьетнамский
modelsmô hình
powerđiện
thisnày
andcác
withvới

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

английскийвьетнамский
energynăng lượng
abovetrên
solarmặt trời

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

английскийвьетнамский
reallythực
betweengiữa
energynăng lượng
valuegiá
solarmặt trời
wechúng tôi

EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible

VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru đơn giản nhất thể

английскийвьетнамский
solutiongiải pháp
wechúng tôi
solarmặt trời
makecho
anddịch

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

английскийвьетнамский
monthstháng
contracthợp đồng
projectdự án
baseddựa trên
ontrên
scopephạm vi
workcông việc
ofcủa
solarmặt trời

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

английскийвьетнамский
systemshệ thống
needcần
maximumtối đa
energynăng lượng
regularthường xuyên
ofthường
solarmặt trời

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn thể lắp đặt các vòi hoa sen lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đómột lựa chọn cho bạn

английскийвьетнамский
orhoặc
helpgiúp
reducegiảm
ifnếu
optionchọn
solarmặt trời
yourbạn

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

английскийвьетнамский
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

английскийвьетнамский
assetstài sản
businesskinh doanh
financialtài chính
thisnày

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

английскийвьетнамский
storecửa hàng
upgradenâng cấp
instagraminstagram
facebookfacebook
youbạn
viewxem
orhoặc
mediatruyền thông
salesbán hàng

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

английскийвьетнамский
energynăng lượng
systemshệ thống
benefitslợi ích
solarmặt trời

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

английскийвьетнамский
constructionxây dựng
hotnóng
waternước
supplycung cấp
energynăng lượng
and
suchcác
solarmặt trời

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

английскийвьетнамский
powernăng lượng
solarmặt trời

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

английскийвьетнамский
solarmặt trời
systemhệ thống
powerđiện

EN Fund solar projects. Get a return. Save the planet.

VI Tài trợ cho các dự án năng lượng mặt trời. Nhận được lợi nhuận. Cứu lấy hành tinh.

английскийвьетнамский
projectsdự án
savecứu
solarmặt trời
thenhận
getcác

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

английскийвьетнамский
businessdoanh nghiệp
energynăng lượng
sourcenguồn
timethời gian
costsphí
withbằng
solarmặt trời
growthtăng
yourcủa bạn
and

EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar

VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt quản lý năng lượng mặt trời của họ

английскийвьетнамский
aroundtrên
worldthế giới
ecoligoecoligo
installcài đặt
businessesdoanh nghiệp
solarmặt trời
andcủa

EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency

VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng

английскийвьетнамский
mycủa tôi
energynăng lượng
ofcủa
personngười
solarmặt trời

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

английскийвьетнамский
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs

VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời chuyển sang dùng các bóng đèn LED

английскийвьетнамский
lightsđèn
solarmặt trời
thetôi
andcác

EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us

VI bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi

английскийвьетнамский
wechúng tôi

EN I speak to them about the possibility of going solar at home

VI Tôi trao đổi với họ về khả năng sử dụng năng lượng mặt trời nhà

английскийвьетнамский
homenhà
solarmặt trời
thetôi

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

английскийвьетнамский
homenhà
newmới
isđược

EN Lancaster is the first city to require solar panels on every house

VI Lancaster là thành phố đầu tiên quy định lắp bảng pin năng lượng mặt trời cho từng nhà

английскийвьетнамский
housenhà
solarmặt trời
tođầu
thecho

EN If you’re a homeowner and you don’t have solar panels on your house, you really have to look at how you manage your finances

VI Nếu bạn là chủ gia đình bạn không muốn lắp bảng pin năng lượng mặt trời, bạn phải thực sự xem lại cách quản lý tài chính của mình

английскийвьетнамский
reallythực
ifnếu
solarmặt trời
havephải
youbạn

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

английскийвьетнамский
butnhưng
veryrất
largelớn
californiacalifornia
solarmặt trời
wechúng tôi
andcác
madelàm

EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

английскийвьетнамский
solarmặt trời
tocác

EN Buy the most energy-efficient model available, and consider installing a solar water heater.

VI Mua các mẫu sản phẩm hiệu suất năng lượng cao nhất hiện xem xét lắp đặt bình nước nóng dùng năng lượng mặt trời.

английскийвьетнамский
buymua
waternước
solarmặt trời
andcác

EN Clean, solar power is the way of the future

VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai

английскийвьетнамский
solarmặt trời
futuretương lai
thecủa

EN Money these businesses save thanks to solar energy

VI Tiền mà các doanh nghiệp tiết kiệm được nhờ năng lượng mặt trời

английскийвьетнамский
savetiết kiệm
energynăng lượng
businessesdoanh nghiệp
totiền
thankscác
solarmặt trời

EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous

VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn

английскийвьетнамский
energynăng lượng
worldwidethế giới
isđược
solarmặt trời
forvới

EN We see an investment in solar as an investment in the future.

VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trờimột khoản đầu tư trong tương lai.

английскийвьетнамский
introng
futuretương lai
wechúng tôi
seexem
solarmặt trời

EN "We wanted to switch to solar, but getting financing was hard

VI "Chúng tôi muốn chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời, nhưng việc kiếm được tài chính rất khó khăn

английскийвьетнамский
wantedmuốn
wasđược
wechúng tôi
butnhưng
solarmặt trời

EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

английскийвьетнамский
usingsử dụng
completelyhoàn toàn
futuretương lai
gridlưới
solarmặt trời
introng
twohai

VI Giải pháp năng lượng mặt trời dễ dàng nhất trên hành tinh

английскийвьетнамский
solutiongiải pháp
thegiải
ontrên
solarmặt trời

EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

английскийвьетнамский
marketsthị trường
growingphát triển
energynăng lượng
billshóa đơn
businessesdoanh nghiệp
ourchúng tôi
emergingcác
highercao hơn
orhoặc

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

английскийвьетнамский
includingbao gồm
solutiongiải pháp
ofcủa
youbạn
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN ecoligo to take over Namene Solar commercial and industrial project business in Ghana.

VI ecoligo để tiếp quản kinh doanh dự án công nghiệp thương mại Namene Solar Ghana.

английскийвьетнамский
ecoligoecoligo
industrialcông nghiệp
projectdự án
businesskinh doanh

EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?

VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?

английскийвьетнамский
ecoligoecoligo
climatekhí hậu
solutiongiải pháp
longdài
aftersau
thegiải
anăm

EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus

VI Tác động toàn cầu nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính

английскийвьетнамский
globaltoàn cầu
meanscó nghĩa
teamnhóm
developmentphát triển
projectsdự án
mainchính
ofcủa
ourchúng tôi
solarmặt trời

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

английскийвьетнамский
ecoligoecoligo
accesstiếp cận
energynăng lượng
reducinggiảm
fullyđầy
costsphí
clientskhách hàng
andcủa

EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs

VI Các doanh nghiệp các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng

английскийвьетнамский
growingphát triển
savetiết kiệm
costsphí
energynăng lượng
electricityđiện
businessesdoanh nghiệp
mostnhiều
solarmặt trời
theyđang

EN More solar solutions generating clean energy means less CO2 in the atmosphere

VI Nhiều giải pháp năng lượng mặt trời hơn tạo ra năng lượng sạch nghĩa là ít CO hơn 2 trong bầu khí quyển

английскийвьетнамский
solutionsgiải pháp
energynăng lượng
meanscó nghĩa
thegiải
introng
solarmặt trời
morenhiều

EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.

VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.

английскийвьетнамский
meanscó nghĩa
onđầu
solarmặt trời
theircủa
morenhiều

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

английскийвьетнамский
introng
threeba
newmới
countriesquốc gia
projectsdự án
yearnăm
morehơn
wechúng tôi
andcủa
solarmặt trời

EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy

VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo

английскийвьетнамский
quicklynhanh
anychúng tôi
businessesdoanh nghiệp
globaltoàn cầu
energynăng lượng
solarmặt trời

VI Từ tài chính đến năng lượng mặt trời như một dịch vụ

EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts

VI Ngoài kinh phí, việc vận hành vận hành hệ thống năng lượng mặt trờimột quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất

английскийвьетнамский
systemhệ thống
complexphức tạp
processquá trình
expertscác chuyên gia
andcác
besttốt
solarmặt trời

EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.

VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.

английскийвьетнамский
stepbước
performancehiệu suất
systemhệ thống
energynăng lượng
savingstiết kiệm
wechúng tôi
ofcủa
solarmặt trời

Показаны переводы 50 из 50