EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
"represents your photography" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
time | thời gian |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
best | tốt |
which | của |
your | bạn |
EN For those of you looking to take your work to the next level, this photography app will bring miracles to your photos
VI Với những ai đang mong muốn đưa những tác phẩm của mình lên tầm cao mới, ứng dụng nhiếp ảnh này sẽ đem lại phép màu cho bức ảnh của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
английский | вьетнамский |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
английский | вьетнамский |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN The value represents the lookback window
VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại
английский | вьетнамский |
---|---|
value | giá |
the | này |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
английский | вьетнамский |
---|---|
may | có thể được |
EN The Everyman represents the commoner and those who want to be part of a group.
VI Everyman đại diện cho thường dân và những người muốn trở thành một phần của một nhóm.
английский | вьетнамский |
---|---|
want | muốn |
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
those | những |
EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.
VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.
английский | вьетнамский |
---|---|
search | tìm kiếm |
characters | nhân vật |
in | trong |
brand | thương hiệu |
every | mỗi |
people | người |
EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
английский | вьетнамский |
---|---|
always | luôn |
doing | làm |
is | là |
others | khác |
through | qua |
EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures
VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động
английский | вьетнамский |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast
VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh
английский | вьетнамский |
---|---|
apk | apk |
on | trên |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
have | cần |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
английский | вьетнамский |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
английский | вьетнамский |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN Do you know Adobe Photoshop? Adobe Lightroom is the photography application of Adobe, the tycoon of photo editing applications on many different platforms
VI Bạn biết Adobe Photoshop chứ? Adobe Lightroom là ứng dụng nhiếp ảnh của Adobe, ông trùm của những ứng dụng chỉnh sửa ảnh trên nhiều nền tảng khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
platforms | nền tảng |
photo | ảnh |
on | trên |
know | biết |
different | khác nhau |
EN Volunteers can help with video and photography needs
VI Tình nguyện viên có thể giúp với nhu cầu video và nhiếp ảnh
английский | вьетнамский |
---|---|
help | giúp |
video | video |
needs | nhu cầu |
with | với |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
английский | вьетнамский |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN (Photo: The Global FoodBanking Network/Ken Jones Photography)
VI (Ảnh: Mạng lưới Ngân hàng Thực phẩm Toàn cầu/Ken Jones Photography)
EN You and your employer agree that part of your salary is to be paid directly to your former spouse. You must include that amount in your income when your former spouse receives it.
VI Quý vị phải ghi số tiền đó trong lợi tức của mình khi người cựu hôn phối đã lãnh.
английский | вьетнамский |
---|---|
must | phải |
be | người |
when | khi |
to | tiền |
in | trong |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
английский | вьетнамский |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Log in to your Pinterest account, then click your profile picture in the top right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấp vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc trên bên phải màn hình để mở hồ sơ
английский | вьетнамский |
---|---|
then | sau |
click | nhấp |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom-right corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
английский | вьетнамский |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN Log in to your Pinterest account, then tap your profile picture in the bottom right-hand corner of your screen to open your profile
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
английский | вьетнамский |
---|---|
then | sau |
screen | màn hình |
account | tài khoản |
right | phải |
your | của bạn |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
английский | вьетнамский |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Connect your online store to GetResponse and quickly populate your product inventory in your GetResponse account. All your online marketing tools in one place.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
английский | вьетнамский |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
in | trong |
account | tài khoản |
place | nơi |
product | sản phẩm |
your | bạn |
quickly | nhanh |
all | tất cả các |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
английский | вьетнамский |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
английский | вьетнамский |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
английский | вьетнамский |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
английский | вьетнамский |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
английский | вьетнамский |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
английский | вьетнамский |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
английский | вьетнамский |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
английский | вьетнамский |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Convert your images to the BMP format with this free online converter. Upload your file and optionally select digital effects to change your image.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
select | chọn |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
change | thay đổi |
file | file |
effects | hiệu ứng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
английский | вьетнамский |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
английский | вьетнамский |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
английский | вьетнамский |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
английский | вьетнамский |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
английский | вьетнамский |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
Показаны переводы 50 из 50