EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?
EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?
VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?
английский | вьетнамский |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
climate | khí hậu |
solution | giải pháp |
long | dài |
after | sau |
the | giải |
a | năm |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
английский | вьетнамский |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Catalog Luxury project High-end project
VI Loại hình dự án Hạng sang Cao cấp
английский | вьетнамский |
---|---|
project | dự án |
high | cao |
EN We invite you to learn more about this project on the dedicated project page:
VI Chúng tôi mời bạn tìm hiểu thêm về dự án này trên trang dự án chuyên dụng:
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
page | trang |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
more | thêm |
this | này |
EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
английский | вьетнамский |
---|---|
months | tháng |
contract | hợp đồng |
project | dự án |
based | dựa trên |
on | trên |
scope | phạm vi |
work | công việc |
of | của |
solar | mặt trời |
EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
английский | вьетнамский |
---|---|
project | dự án |
need | cần |
information | thông tin |
document | tài liệu |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
английский | вьетнамский |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
английский | вьетнамский |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
английский | вьетнамский |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
английский | вьетнамский |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN 'Leader' in The Forrester Wave for DDoS Mitigation Solutions.
VI 'Công ty đầu ngành' trong Làn sóng Forrester cho các Giải pháp Giảm thiểu DDoS.
английский | вьетнамский |
---|---|
ddos | ddos |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
EN To become a leader, observe your opponent?s favorite posture and save the medicine for the most dangerous injuries
VI Để trở thành người dẫn đầu, hãy quan sát tư thế ưa thích của đối thủ và để dành thuốc trị thương phòng khi nguy cấp nhất
английский | вьетнамский |
---|---|
to | đầu |
the | khi |
and | của |
EN The Royal Pavilion is proud to introduce Chef de Cuisine Lau Yam Chuen as leader of the luxury Chinese restaurant...
VI Khách sạn sang trọng bậc nhất Việt Nam là một trong những nơi an toàn nhất cả nước
английский | вьетнамский |
---|---|
luxury | sang trọng |
EN Julie Lerman, .NET Community Leader and Pluralsight Author
VI Julie Lerman, Trưởng cộng đồng .NET và Tác giả Pluralsight
EN Gartner has recognized AWS as a Magic Quadrant Leader for Cloud Infrastructure and Platform Services for the 11th straight year
VI Gartner công nhận AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant về Dịch vụ nền tảng và cơ sở hạ tầng đám mây trong năm thứ 11 liên tiếp
английский | вьетнамский |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
platform | nền tảng |
aws | aws |
cloud | mây |
year | năm |
the | nhận |
a | đầu |
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN In the report, “The Forrester Wave™: DDoS Mitigation Solutions, Q1 2021” Cloudflare was named a ‘Leader’.
VI Trong báo cáo, “The Forrester Wave™: Giải pháp giảm thiểu DDoS, Quý 1 năm 2021”, Cloudflare được vinh danh là 'Công ty đầu ngành'.
EN Cloudflare was named a “Leader” according to the 2019 ‘IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions'(*1)
VI Cloudflare được công nhận là “Công ty đầu ngành” theo 'IDC MarketScape: Worldwide DDoS Prevention Solutions' năm 2019
EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries
VI Với chúng tôi, bạn có thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc
английский | вьетнамский |
---|---|
develop | phát triển |
teams | nhóm |
projects | dự án |
countries | quốc gia |
or | hoặc |
an | thể |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Exchange Based Tokens: Follow the leader
VI Các token sàn: Theo dõi người dẫn đầu
английский | вьетнамский |
---|---|
the | các |
follow | theo dõi |
based | theo |
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide | Zoom Blog
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner® | Zoom Blog
EN Zoom a Leader in 2021 Gartner® Magic Quadrant™ for UCaaS, Worldwide
VI Zoom: Doanh nghiệp dẫn đầu mảng UCaaS toàn cầu theo báo cáo Magic Quadrant™ 2021 của Gartner®
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN We are eager to share what we've learned in our 40 years as a hospice care leader.
VI Chúng tôi rất muốn chia sẻ những điều mà chúng tôi đã tích lũy được trong 40 năm là đơn vị hàng đầu về chăm sóc cuối đời.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đầu |
in | trong |
are | được |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
английский | вьетнамский |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN We are making the most of all the incredible opportunities we have as a world leader in commercial real estate, for our clients and our people
VI Chúng tôi đang tận dụng mọi cơ hội mà chúng tôi có được với tư cách là một công ty dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực bất động sản thương mại, cho khách hàng và đội ngũ của chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
of | của |
we | chúng tôi |
clients | khách |
making | cho |
EN The Ruler archetype is a leader and loves order.
VI Nguyên mẫu Người cai trị là một nhà lãnh đạo và yêu thích trật tự.
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
английский | вьетнамский |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
английский | вьетнамский |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Project managing every detail ? we have a proven record of expertise and experience.
VI Quản lý chi tiết dự án ? Chuyên môn và kinh nghiệm đã được kiểm chứng
английский | вьетнамский |
---|---|
project | dự án |
detail | chi tiết |
experience | kinh nghiệm |
have | được |
EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.
VI Bạn đang có quyền chủ động để chọn dự án và trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
pick | chọn |
project | dự án |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
английский | вьетнамский |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
Показаны переводы 50 из 50