EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
"orders they left" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
английский | вьетнамский |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
английский | вьетнамский |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
английский | вьетнамский |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
английский | вьетнамский |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
английский | вьетнамский |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
английский | вьетнамский |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]
VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]
английский | вьетнамский |
---|---|
want | muốn |
their | của |
those | những |
own | riêng |
have | cho |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
английский | вьетнамский |
---|---|
right | phải |
EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.
VI Không còn nhiều thời gian, cũng không có sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ có thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.
английский | вьетнамский |
---|---|
time | thời gian |
count | lượng |
find | tìm |
other | khác |
much | nhiều |
choice | lựa chọn |
not | không |
there | và |
this | này |
to | cũng |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
английский | вьетнамский |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
английский | вьетнамский |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
английский | вьетнамский |
---|---|
days | ngày |
not | không |
products | sản phẩm |
and | của |
everyone | người |
EN There are six years left until climate change is irreversible
VI Còn sáu năm nữa là biến đổi khí hậu không thể đảo ngược
английский | вьетнамский |
---|---|
years | năm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.
VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
английский | вьетнамский |
---|---|
before | trước |
try | cố gắng |
study | học |
me | tôi |
and | của |
EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting
VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.
VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân và California sẽ luôn đảm bảo không có cộng đồng nào bị bỏ mặc.
английский | вьетнамский |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
no | không |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.
VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".
английский | вьетнамский |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
if | nếu |
to | tiền |
in | trong |
with | với |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind
VI Vì vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại ở phía sau
английский | вьетнамский |
---|---|
more | hơn |
if | nếu |
behind | sau |
want | muốn |
you | bạn |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR
VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
at | tốt |
can | phải |
EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)
VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us và nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến ở bên trái)
английский | вьетнамский |
---|---|
minutes | phút |
set | thiết lập |
web | web |
and | và |
click | nhấn vào |
into | vào |
through | qua |
EN You’ll now be successfully connected and can disconnect if needed by tapping [Cancel] in the top left corner.
VI Bây giờ, bạn sẽ được kết nối thành công và có thể ngắt kết nối nếu cần bằng cách nhấn vào [Cancel] ở góc trên cùng bên trái.
английский | вьетнамский |
---|---|
connected | kết nối |
now | giờ |
be | được |
if | nếu |
and | và |
the | bạn |
can | cần |
in | vào |
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
английский | вьетнамский |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Trigger automated email campaigns to your website visitors who left without converting.
VI Kích hoạt chiến dịch email tự động cho khách truy cập trang web, những người đã rời đi mà chưa tạo lượt chuyển đổi.
английский | вьетнамский |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
visitors | khách |
website | trang |
EN Abandoned cart emails are simply follow-up messages to customers who left your website without placing an order
VI Email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán đơn giản là thư theo dõi gửi tới khách hàng, những người đã rời khỏi trang web mà chưa đặt hàng
английский | вьетнамский |
---|---|
emails | |
follow | theo |
without | người |
customers | khách hàng |
EN Retarget people who left your page without converting with new, relevant ads.
VI Nhắm mục tiêu lại những người đã rời khỏi trang mà chưa tạo lượt chuyển đổi bằng những quảng cáo mới, liên quan.
английский | вьетнамский |
---|---|
page | trang |
new | mới |
ads | quảng cáo |
people | người |
with | bằng |
your | đổi |
EN below Conversion window on the left menu.
VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.
английский | вьетнамский |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | trên |
below | bên dưới |
EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.
VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn và để lại trí thông minh như di sản của mình.
английский | вьетнамский |
---|---|
always | luôn |
used | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
world | thế giới |
better | tốt hơn |
and | như |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
английский | вьетнамский |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
английский | вьетнамский |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.
VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn cho dù đó là về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn ở đó.
английский | вьетнамский |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
better | tốt hơn |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
английский | вьетнамский |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
английский | вьетнамский |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
английский | вьетнамский |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
Показаны переводы 50 из 50