Перевести "orders they left" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "orders they left" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из orders they left

английский
вьетнамский

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

английский вьетнамский
including bao gồm
than cao

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, hộp cao cấp VIP

английский вьетнамский
including bao gồm
than cao

EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.

VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.

английский вьетнамский
complete hoàn thành
sending gửi
emails email
set thiết lập
people người

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

английский вьетнамский
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

английский вьетнамский
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại phía sau

английский вьетнамский
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

английский вьетнамский
used sử dụng
lights đèn
we chúng tôi
home nhà
to đầu
day ngày

EN Holy moly, who’d want to have a picnic with those guys around? Left to their own devices, [?]

VI Thánh moly, ai lại muốn đi picnic với những người xung quanh? Để lại cho thiết bị của riêng họ, […]

английский вьетнамский
want muốn
their của
those những
own riêng
have cho

EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons

VI Một cụm phím điều hướng bên trái, bên phải các nút hành động

английский вьетнамский
right phải

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

английский вьетнамский
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

английский вьетнамский
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement

VI Nút D-Pad phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình

английский вьетнамский
screen màn hình
character nhân
you bạn

EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?

VI Tính bền vững tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không bất kỳ sản phẩm ?

английский вьетнамский
days ngày
not không
products sản phẩm
and của
everyone người

EN There are six years left until climate change is irreversible

VI Còn sáu năm nữa biến đổi khí hậu không thể đảo ngược

английский вьетнамский
years năm
climate khí hậu
change biến đổi

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

английский вьетнамский
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting

VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình

английский вьетнамский
in trong

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California will continue to ensure that no community is left behind.

VI Việc giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm COVID-19 trong tất cả các cộng đồng mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân California sẽ luôn đảm bảo không cộng đồng nào bị bỏ mặc.

английский вьетнамский
reducing giảm
in trong
california california
no không
everyone người
all tất cả các

EN If the taxable amount wasn't reported on Form W-2, enter "SCH" along with the taxable amount in the space to the left of the "Wages, salaries, tips" line.

VI Nếu không báo cáo số tiền chịu thuế Mẫu W-2, ghi "SCH" cùng với số tiền chịu thuế trong khoảng trống của dòng "Tiền công, tiền lương, tiền boa".

английский вьетнамский
reported báo cáo
form mẫu
if nếu
to tiền
in trong
with với

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

английский вьетнамский
we chúng tôi
on trên
your của bạn

EN So, be more proactive if you don?t want to be the one left behind

VI vậy, bạn hãy chủ động hơn nếu không muốn trở thành kẻ bị bỏ lại phía sau

английский вьетнамский
more hơn
if nếu
behind sau
want muốn
you bạn

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN This pair has been trading in the range since past few days, also we can see the bearish impulsive move on the left which was caused in the zone of 1.80178. we can open a short position keeping the SL at 1.80653 and target 1.78516, achieving 1:2 RR

VI Chưa phải kèo tốt nhưng đủ yếu tố cấu thành 1 setup. Tức đạt thì chưa nhưng đủ tiêu chuẩn.

английский вьетнамский
and như
at tốt
can phải

EN It only takes minutes to set up through the Zoom web portal (just sign into zoom.us and click on the webinar tab on the left)

VI Chỉ mất vài phút để thiết lập thông qua Zoom Web Portal (chỉ cần đăng nhập vào zoom.us nhấn vào thẻ hội thảo trực tuyến bên trái)

английский вьетнамский
minutes phút
set thiết lập
web web
and
click nhấn vào
into vào
through qua

EN You’ll now be successfully connected and can disconnect if needed by tapping [Cancel] in the top left corner.

VI Bây giờ, bạn sẽ được kết nối thành công thể ngắt kết nối nếu cần bằng cách nhấn vào [Cancel] góc trên cùng bên trái.

английский вьетнамский
connected kết nối
now giờ
be được
if nếu
and
the bạn
can cần
in vào

EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up

VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký

английский вьетнамский
monitor giám sát
visitors khách
page trang
without người
your của bạn
on trên
to của

EN Trigger automated email campaigns to your website visitors who left without converting.

VI Kích hoạt chiến dịch email tự động cho khách truy cập trang web, những người đã rời đi mà chưa tạo lượt chuyển đổi.

английский вьетнамский
email email
campaigns chiến dịch
visitors khách
website trang

EN Abandoned cart emails are simply follow-up messages to customers who left your website without placing an order

VI Email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán đơn giản thư theo dõi gửi tới khách hàng, những người đã rời khỏi trang web mà chưa đặt hàng

английский вьетнамский
emails email
follow theo
without người
customers khách hàng

EN Retarget people who left your page without converting with new, relevant ads.

VI Nhắm mục tiêu lại những người đã rời khỏi trang mà chưa tạo lượt chuyển đổi bằng những quảng cáo mới, liên quan.

английский вьетнамский
page trang
new mới
ads quảng cáo
people người
with bằng
your đổi

VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.

английский вьетнамский
conversion chuyển đổi
the đổi
on trên
below bên dưới

EN Einstein always used his knowledge to inform the world better and left his intelligence as his legacy.

VI Einstein luôn sử dụng kiến thức của mình để thông báo cho thế giới tốt hơn để lại trí thông minh như di sản của mình.

английский вьетнамский
always luôn
used sử dụng
knowledge kiến thức
world thế giới
better tốt hơn
and như

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content

VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát sở hữu dữ liệuhọ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung

английский вьетнамский
control kiểm soát
aws aws
region khu vực
data dữ liệu
choose chọn
customers khách
and bằng

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”

VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình những từ khóa mục tiêu thể hướng đến."

английский вьетнамский
found tìm
new mới
clients khách
keywords khóa
they những

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

английский вьетнамский
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can

VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác nhanh nhất thể

английский вьетнамский
in trong
main chính
solve giải quyết
accurate chính xác
fast nhanh
offer cấp
and của
which các

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những bạn tạo ratạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

английский вьетнамский
very rất
is
the này
with với

EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012

VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền

английский вьетнамский
request yêu cầu
of của

EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE

VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY

английский вьетнамский
find tìm
find out hiểu
more thêm
the nhận

Показаны переводы 50 из 50