EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
английский | вьетнамский |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
английский | вьетнамский |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
английский | вьетнамский |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
английский | вьетнамский |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
английский | вьетнамский |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
английский | вьетнамский |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
английский | вьетнамский |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
английский | вьетнамский |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
английский | вьетнамский |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign
VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
английский | вьетнамский |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
английский | вьетнамский |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
английский | вьетнамский |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
английский | вьетнамский |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
английский | вьетнамский |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN Create peak performance with our campaign optimization tools
VI Tạo hiệu quả hoạt động tối đa với công cụ tối ưu hóa chiến dịch
английский | вьетнамский |
---|---|
create | tạo |
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies
VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh và ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
campaign | chiến dịch |
right | phải |
no | không |
spend | sử dụng |
and | của |
EN Adjust partners with mediasmart for next-level CTV campaign optimization
VI SKAdNetwork 4.0 và tầm nhìn của Adjust về quyền riêng tư
EN Adjust’s latest CTV partnership with mediasmart seamlessly transitions ads from campaign implementation through performance analytics.
VI Katie Madding, Adjust CPO, tổng hợp các thông tin mới nhất về SKAdNetwork và chia sẻ tầm nhìn của Adjust về giải pháp đo lường thế hệ mới.
английский | вьетнамский |
---|---|
latest | mới |
with | của |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
английский | вьетнамский |
---|---|
get | được |
EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
английский | вьетнамский |
---|---|
quick | nhanh |
campaign | chiến dịch |
competitors | cạnh tranh |
important | quan trọng |
keyword | từ khóa |
time | thời gian |
track | theo dõi |
all | tất cả các |
the | nhận |
EN While creating a search engine position tracking campaign with Semrush, you can add up to ten competing domains
VI Trong khi tạo chiến dịch theo dõi vị trí công cụ tìm kiếm với Semrush, bạn có thể thêm tối đa mười domain cạnh tranh
английский | вьетнамский |
---|---|
creating | tạo |
search | tìm kiếm |
campaign | chiến dịch |
tracking | theo dõi |
while | trong khi |
you | bạn |
with | với |
Показаны переводы 50 из 50