Перевести "moments from inside" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "moments from inside" с английский на вьетнамский

Переводы moments from inside

"moments from inside" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

inside các của một trong

Перевод английский на вьетнамский из moments from inside

английский
вьетнамский

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]

английский вьетнамский
and của

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

английский вьетнамский
floor tầng
is được
on trên
and như

VI Chia sẻ khoảnh khắc của bạn tương tác với những người khác

английский вьетнамский
others khác
your của bạn
with với
and của

EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.

VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.

английский вьетнамский
also cũng
on trên
games trò chơi
with với
you bạn
play chơi

EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks

VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội

английский вьетнамский
not không
save lưu
in trong
photos ảnh
networks mạng
people người
want muốn
need nhu cầu
and các

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

английский вьетнамский
have cho
at tại

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

английский вьетнамский
floor tầng
is được
on trên
and như

VI Chúng tôi chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ như:

английский вьетнамский
we chúng tôi
as như

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi có những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

английский вьетнамский
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

английский вьетнамский
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

VI Có gì Thú vị Đặc biệt trong Top 5 Quán Bar Lớn, Sang Trọng Nhất Hà Nội?

английский вьетнамский
in trong

EN Some codecs inside a file format container that is normally working can't be converted.

VI Một số bộ mã hóa bên trong mục chứa định dạng file thường hoạt động không thể được chuyển đổi.

английский вьетнамский
inside trong
file file
converted chuyển đổi

EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.

VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.

английский вьетнамский
right phải
click nhấp
link liên kết
file file
try cố gắng
direct trực tiếp
url url
of của
converter chuyển đổi
inside trong
website trang
and
our chúng tôi
one các
английский вьетнамский
inside trong
английский вьетнамский
best tốt

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

VI Bánh trung thu Metropole ? Mỗi hộp bánh, một tình yêu

VI Bạn cố gắng kiểm soát môi trường bên trong

английский вьетнамский
control kiểm soát
environment môi trường
the trường
inside trong

EN What energy-saving improvements did you make to the inside of your home?

VI Bạn đã thực hiện những cải thiện nào nhằm tiết kiệm năng lượng bên trong nhà của bạn?

английский вьетнамский
your của bạn
inside trong
home nhà
you bạn

EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.

VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong bên ngoài.

английский вьетнамский
inside trong
and các
between giữa

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội

английский вьетнамский
inside trong

EN The battle for survival is intense both inside and outside the shelters.

VI Cuộc chiến sinh tồn diễn ra căng thẳng cả trong ngoài hầm trú.

английский вьетнамский
both ra
inside trong

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.

VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.

английский вьетнамский
aws aws
architecture kiến trúc
use sử dụng
services giúp
developer nhà phát triển
time thời gian
business doanh nghiệp
value giá
the giải
inside trong

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường
английский вьетнамский
the cho
английский вьетнамский
to với

EN An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas ? Metropole Hanoi

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội ? Metropole Hanoi

английский вьетнамский
inside trong
английский вьетнамский
inside trong

VI Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội

английский вьетнамский
inside trong

EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi

VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội

английский вьетнамский
spa spa
de de
store cửa hàng
of của
brand thương hiệu
in trong

EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - An Exclusive Look inside Hanoi’s 3 Best Luxury Spas

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Khám phá Điều Thú Vị bên trong 3 Phòng Spa Cao Cấp tại Hà Nội

английский вьетнамский
inside trong

EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.

VI Bước vào bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập kết nối mạng lưới, tự do tư duy một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.

английский вьетнамский
step bước
find tìm thấy
space không gian
team nhóm
lives sống
change thay đổi
and
learning học
together cùng nhau
working làm
networking mạng

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

английский вьетнамский
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

английский вьетнамский
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app

VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), mọi khoảnh khắc kết nối cả trong ngoài ứng dụng

английский вьетнамский
every mọi
inside trong
install cài đặt
track theo dõi

EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers

VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ

EN Display and run third-party web content in prompts and sidebars inside Google applications

VI Hiển thị chạy nội dung web bên thứ ba trong lời nhắc thanh bên ở trong các ứng dụng của Google

английский вьетнамский
web web
google google
applications các ứng dụng
in trong
run chạy
and của

EN There are pharmacies inside our Tampa St

VI các hiệu thuốc bên trong phòng khám Tampa St

английский вьетнамский
inside trong
are các

EN A Walgreens Pharmacy is located inside the east entrance of our Tampa St. clinic.

VI Nhà thuốc Walgreens nằm bên trong lối vào phía đông của phòng khám Tampa St. của chúng tôi.

английский вьетнамский
inside trong
our chúng tôi

EN Jordan Valley has its own pharmacy inside the Lebanon clinic. We offer free delivery within the Lebanon, MO city limits.

VI Jordan Valley có hiệu thuốc riêng bên trong phòng khám ở Lebanon. Chúng tôi cung cấp giao hàng miễn phí trong giới hạn thành phố Lebanon, MO.

английский вьетнамский
limits giới hạn
inside trong
we chúng tôi
offer cấp

EN When gathering inside, ventilate well

VI Khi tụ tập trong nhà, hãy thông gió thật tốt

английский вьетнамский
inside trong
well tốt
when khi

EN Tim Urban: Inside the mind of a master procrastinator | TED Talk

VI Tim Urban: Trong suy nghĩ của một chuyên gia trì hoãn | TED Talk

английский вьетнамский
inside trong
of của

Показаны переводы 50 из 50