EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
"moment you enter" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
английский | вьетнамский |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.
VI >> Xem Spa menu tại đây <<
английский | вьетнамский |
---|---|
spa | spa |
to | xem |
the | đây |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | và |
this | này |
EN The Reverie Saigon has over a dozen house cars in which to whisk you around the city from the second you arrive to the moment you depart.
VI The Reverie Saigon sở hữu một đội xe hơi sang trọng, sẵn sàng phục vụ quý khách đi lại quanh thành phố từ lúc quý khách đặt chân đến Sài Gòn cho đến lúc rời đi.
английский | вьетнамский |
---|---|
around | cho |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
английский | вьетнамский |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
английский | вьетнамский |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN If you’re stuck for ideas, we’ve done the heavy lifting for you and compiled a list of some of the trending products that are having a moment online right now.
VI Nếu bạn đang chưa có ý tưởng, chúng tôi đã thực hiện phần khó nhất và có danh sách những sản phẩm đang được ưa chuộng mua sắm trực tuyến hiện tại.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
list | danh sách |
products | sản phẩm |
online | trực tuyến |
you | bạn |
EN You can count on expert help in real-time and get timely help the moment you need it.
VI Bạn có thể tin tưởng vào sự trợ giúp chuyên môn từ chúng tôi theo thời gian thực và nhận được sự hỗ trợ kịp thời khi bạn cần.
английский | вьетнамский |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
help | giúp |
and | và |
EN Read this article to see what limitations your account will have if you don’t upgrade after the first 30 days from the moment you set up your free account.
VI Đọc bài viết này để xem tài khoản của bạn có những hạn chế gì nếu bạn không nâng cấp sau 30 ngày đầu kể từ thời điểm bạn thiết lập tài khoản miễn phí.
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
upgrade | nâng cấp |
set | thiết lập |
if | nếu |
after | sau |
your | của bạn |
to | đầu |
this | này |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN Set up is simple and straightforward, so you’ll be ready to broadcast your event in a moment’s notice.
VI Việc cài đặt đơn giản và nhanh chóng, nên bạn sẽ sẵn sàng phát sóng sự kiện chỉ trong tích tắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
set | cài đặt |
ready | sẵn sàng |
event | sự kiện |
your | bạn |
in | trong |
EN Yes you can, and it only takes a moment.
VI Có, bạn có thể, và nó chỉ mất một chút thời gian.
английский | вьетнамский |
---|---|
you | bạn |
EN Email us. Our Security Team is standing by and ready to assist you at a moment's notice.
VI Gửi email cho chúng tôi. Đội ngũ bảo mật của chúng tôi sẽ dự phòng và sẵn sàng hỗ trợ bạn tại thời điểm thông báo.
английский | вьетнамский |
---|---|
security | bảo mật |
ready | sẵn sàng |
at | tại |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN At the moment, you'll need to use your desktop to access Conversion Insights
VI Hiện bạn sẽ cần sử dụng máy tính để truy cập Thông tin chi tiết về chuyển đổi
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
desktop | máy tính |
access | truy cập |
conversion | chuyển đổi |
insights | thông tin |
to | đổi |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN At the moment, we support the following formats to convert to HDR: JPG, PNG, NEF, CR2, and more
VI Hiện tại, chúng tôi hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi sang HDR: JPG, PNG, NEF, CR2, v.v.
английский | вьетнамский |
---|---|
jpg | jpg |
png | png |
at | tại |
we | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
following | sau |
and | các |
to | đổi |
EN We don’t have anything to show at the moment.
VI Hiện chúng tôi chưa có món nào để hiển thị.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Track every app user click, install, subscription and moment of engagement inside and outside of your app
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
every | mọi |
inside | trong |
install | cài đặt |
track | theo dõi |
EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
английский | вьетнамский |
---|---|
most | hầu hết |
at | tại |
work | làm việc |
home | nhà |
to | làm |
the | dịch |
EN We don’t provide this service at the moment.
VI Hiện tại chúng tôi không cung cấp dịch vụ này.
английский | вьетнамский |
---|---|
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
at | tại |
this | này |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
английский | вьетнамский |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
английский | вьетнамский |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN USD JPY in sell zone PA in Butterfly PRZ at the moment
VI Cặp USD/JPY đang thu hút một số người bán trong ngày gần khu vực 147,80 và đạt mức cao mới kể từ tháng 11 năm 2022
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
sell | bán |
EN Broadcast your event at a moment’s notice
VI Phát sự kiện của bạn chỉ trong một tích tắc
английский | вьетнамский |
---|---|
event | sự kiện |
your | bạn |
Показаны переводы 50 из 50