Перевести "lamps to place" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "lamps to place" с английский на вьетнамский

Переводы lamps to place

"lamps to place" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

place bạn bạn có cho chúng tôi các có thể của làm một ngày nơi sử dụng trên từ vào với web được để

Перевод английский на вьетнамский из lamps to place

английский
вьетнамский

EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.

VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.

английский вьетнамский
bed giường

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

английский вьетнамский
hand tay
we chúng tôi
and

EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets

VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân

EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion

VI Khi ở nơi công cộng, thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung

английский вьетнамский
place nơi
you những
general chung

EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.

VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.

английский вьетнамский
or hoặc
instructions hướng dẫn
page trang
download tải xuống
call gọi
need cần
your bạn
products sản phẩm

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

английский вьетнамский
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN See your collectibles. Art & NFTs in one place

VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.

английский вьетнамский
your của bạn
see bạn
one của

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place

VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện

английский вьетнамский
date ngày
event sự kiện

EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage

VI . Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng

английский вьетнамский
safe an toàn
place nơi
keep giữ
card thẻ
or hoặc

EN You can use it at any place where you would show your paper card.

VI Quý vị thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.

английский вьетнамский
can cần
place nơi
card thẻ
use sử dụng
it này

EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.

VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi tận hưởng không gian tuyệt vời này.

английский вьетнамский
french pháp
art nghệ thuật
this này
our chúng tôi
and của

EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC

VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh

английский вьетнамский
day ngày
place nơi
planning kế hoạch
английский вьетнамский
place nơi
wallet với

EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place

VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 ERC1155 ở cùng một nơi

английский вьетнамский
offers cung cấp
easy dễ dàng
way cách
assets tài sản
place nơi
your bạn
game chơi
all tất cả các

EN Everything you need in one place

VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi

английский вьетнамский
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts

VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng

английский вьетнамский
need cần
accounts tài khoản
bank ngân hàng
companies công ty
to tiền
the này
as bằng

EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney

VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney

английский вьетнамский
days ngày
later sau
transaction giao dịch
and
a đầu
the dịch
between giữa

EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.

VI Xem giá của Bitcoin Cash các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.

английский вьетнамский
view xem
bitcoin bitcoin
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
at tại
place nơi
of của

EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.

VI Bạn thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android iOS. Với Ví Trust bạn thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.

английский вьетнамский
android android
ios ios
place nơi
you bạn
multiple nhiều
wallet với
trust an toàn

EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.

VI Xem giá của TRON altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.

английский вьетнамский
view xem
in trong
easily dễ dàng
market thị trường
volume lượng
place nơi
of của

EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.

VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.

английский вьетнамский
crypto mã hóa
needs nhu cầu
bitcoin bitcoin
ethereum ethereum
place nơi
more hơn
your bạn
trust an toàn
all tất cả các
and của

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

английский вьетнамский
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

английский вьетнамский
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

английский вьетнамский
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place

VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ

английский вьетнамский
have phải
regulations quy định
system hệ thống

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

английский вьетнамский
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19

VI Phân biệt đối xử thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19

английский вьетнамский
hate ghét
no không
in trong
our của chúng ta
and của

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI nơi để học sinh đi làm thông báo giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

английский вьетнамский
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.

английский вьетнамский
learn học
use sử dụng
place nơi
you bạn
between giữa
and các

EN CIRCLE K VIETNAM ALWAYS STRIVES TO BE THE BEST PLACE TO SHOP AND WORK.

VI CIRCLE K VIỆT NAM LUÔN PHẤN ĐẤU TRỞ THÀNH NƠI MUA SẮM LÀM VIỆC TỐT NHẤT.

английский вьетнамский
k k

EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.

английский вьетнамский
le le

EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

английский вьетнамский
it
too của
people người
английский вьетнамский
in trong

EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)

VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền người được trả tiền)

английский вьетнамский
source nguồn
software phần mềm
on trên
model mô hình
transactions giao dịch
directly trực tiếp
between giữa
and dịch

EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.

английский вьетнамский
step bước
improving cải thiện
efficiency hiệu suất
understanding hiểu
usage sử dụng
bills hóa đơn
energy năng lượng
home nhà
to đầu
in trong
your bạn

EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it

VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng

английский вьетнамский
energy năng lượng
use sử dụng
not với
the không
much nhiều

EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.

VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.

английский вьетнамский
place nơi
we chúng tôi
if nếu
world thế giới
other khác
convert chuyển đổi
not với

EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.

VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài máy sưởi.

английский вьетнамский
and của
between giữa

VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ địa điểm)

EN It presents a new paradigm of corporate education system and work place learning without interruption.

VI LMS chính là mô hình giáo dục mới nơi mà việc học tập làm việc xuyên suốt, không bị gián đoạn.

английский вьетнамский
new mới
place nơi
education giáo dục
work làm việc
it không

EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.

VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.

английский вьетнамский
virtual ảo
rules quy tắc
globally toàn cầu
seconds giây
in trong
fast nhanh chóng
are được

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

английский вьетнамский
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

английский вьетнамский
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong
английский вьетнамский
to trong

EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave

VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi

английский вьетнамский
place nơi
but nhưng
on trên
you bạn
the này

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất bảng điều khiển tương tác;

английский вьетнамский
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

EN As you all know, APKMODY is a reliable place to download your...

VI Như các bạn đã biết, APKMODY là một địa chỉ...

английский вьетнамский
all các
know biết
your bạn

VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên

английский вьетнамский
helped giúp

Показаны переводы 50 из 50