EN SPECIAL GOLF AUTUMN PROMOTION 2018
"island golf club" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
club | câu lạc bộ |
EN SPECIAL GOLF AUTUMN PROMOTION 2018
VI CIPUTRA HANOI Đồng Hành Cùng Giải Chạy Hanoi Half Marathon 2018
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
английский | вьетнамский |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN CK Club ? Circle K?s owned app-based Loyalty Platform. CK Club is created by a group of Circle K Lovers to share interesting promotions and bonuses with like-minded people.
VI CK Club ? Ứng dụng dành cho khách hàng thân thiết của Circle K, với mong muốn gửi đến khách hàng những chương trình khuyến mãi thú vị cũng như chương trình tích tem đổi quà hấp dẫn
английский | вьетнамский |
---|---|
k | k |
and | như |
to | cũng |
with | với |
of | của |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
английский | вьетнамский |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
английский | вьетнамский |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
and | của |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Currencies of small island countries are displayed as well
VI Đơn vị tiền tệ của các quốc đảo nhỏ cũng được hiển thị
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
as well | cũng |
of | của |
are | được |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
английский | вьетнамский |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
английский | вьетнамский |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
английский | вьетнамский |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
английский | вьетнамский |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN Notice regarding retirement of Hideki Kikuchi, our archery club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Hideki Kikuchi, câu lạc bộ bắn cung của chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
английский | вьетнамский |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
английский | вьетнамский |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
английский | вьетнамский |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | như |
EN 48 m² or 517 ft² located in the Opera Wing with Club Metropole access
VI Diện tích 48 m², nằm trong tòa nhà Opera với lối đi tới Club Metropole
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
with | với |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
английский | вьетнамский |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
английский | вьетнамский |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
английский | вьетнамский |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
le | le |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
английский | вьетнамский |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
английский | вьетнамский |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
английский | вьетнамский |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy Afternoon Tea in Hanoi
VI Có gì trong 5 spa nổi tiếng tốt nhất ở Hà Nội?
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
VI Bạn cũng có thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng và đồng xu
английский | вьетнамский |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
of | của |
you | bạn |
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
английский | вьетнамский |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
английский | вьетнамский |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
Показаны переводы 50 из 50