Перевести "improved rankings" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "improved rankings" с английский на вьетнамский

Переводы improved rankings

"improved rankings" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

improved cải thiện

Перевод английский на вьетнамский из improved rankings

английский
вьетнамский

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

английский вьетнамский
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn

английский вьетнамский
video video
performance hiệu suất
better tốt hơn
for hơn

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

английский вьетнамский
provided cung cấp
improved cải thiện
we chúng tôi
be được
you bạn
to dịch
английский вьетнамский
customer khách hàng
английский вьетнамский
improved cải thiện
customer khách hàng

VI Chúng tôi cũng cải tiến cách nhiệt ở tầng áp mái

английский вьетнамский
we chúng tôi
also cũng

EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically

VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng

английский вьетнамский
past qua
during trong
has được

EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.

VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.

английский вьетнамский
learn hiểu
more thêm
improved cải thiện
aws aws
lambda lambda
developer nhà phát triển
documentation tài liệu
your bạn

EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances

VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại

английский вьетнамский
request yêu cầu
time thời gian
our chúng tôi
during trong quá trình

EN The new C5 instances concretely improved our network performance.”

VI Phiên bản C5 mới đã giúp cải thiện đáng kể hiệu suất mạng của chúng tôi.”

EN Fight with the undead on every battlefield with an improved interface …

VI Chiến đấu với xác sống trên mọi trận địa với giao diện cải tiến…

EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.

VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.

английский вьетнамский
bring mang lại
experience kinh nghiệm
improved cải thiện
organization tổ chức
you bạn
more hơn
game chơi

EN The skills have improved both speed and damage

VI Các chiêu thức đặc biệt được cải thiện cả về tốc độ lẫn tính sát thương

английский вьетнамский
improved cải thiện
and các

EN To learn more about how to compile your application code to target this instruction set for improved performance, visit the AWS Lambda developer documentation.

VI Để tìm hiểu thêm về cách biên dịch mã ứng dụng của bạn để hướng bộ hướng dẫn này vào việc cải thiện hiệu năng, hãy truy cập tài liệu dành cho nhà phát triển AWS Lambda.

английский вьетнамский
learn hiểu
more thêm
improved cải thiện
aws aws
lambda lambda
developer nhà phát triển
documentation tài liệu
your bạn

EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.

VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.

английский вьетнамский
efficiency hiệu suất
quality chất lượng
system hệ thống
information thông tin
electronic điện
health sức khỏe
improve cải thiện
also cũng
through thông qua

EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.

VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.

английский вьетнамский
improved cải thiện
applications các ứng dụng
costs phí
changes thay đổi
your của bạn
this này
faster nhanh hơn
run chạy
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

английский вьетнамский
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

EN You can also monitor which pages have improved or declined for a particular query.

VI Bạn cũng có thể theo dõi những trang nào đã được cải thiện hoặc bị từ chối cho một truy vấn cụ thể.

английский вьетнамский
pages trang
improved cải thiện
query truy vấn
also cũng
or hoặc
you bạn

EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:

VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:

английский вьетнамский
provided cung cấp
improved cải thiện
we chúng tôi
be được
you bạn
to dịch

EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!

VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!

английский вьетнамский
new mới
and của
more hơn

EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.

VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.

английский вьетнамский
email email
new mới
pages trang
sell bán
conversion chuyển đổi
and thị
build xây dựng
in trong
with với
you bạn

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.

VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
help giúp
with với

EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.

VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.

английский вьетнамский
keyword từ khóa
count lượng

EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior

VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào

английский вьетнамский
changes thay đổi
track theo dõi
in trong
user dùng
and như
of của

EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices

VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng

английский вьетнамский
google google
on trên
desktop máy tính
your bạn
and của

EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.

VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.

английский вьетнамский
in trong
because với
required yêu cầu
you bạn
these này

EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.

VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.

английский вьетнамский
up cao

EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!

VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!

английский вьетнамский
based dựa trên
name tên
world thế giới
also cũng
find tìm
players người chơi
on trên
play chơi
you bạn

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)

английский вьетнамский
four bốn
the trường
in trong
of này

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.

VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
help giúp
with với

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

английский вьетнамский
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

английский вьетнамский
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

английский вьетнамский
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

английский вьетнамский
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Track and compare your domain's daily rankings.

VI Theo dõi và so sánh hàng ngày thứ hạng domain của bạn.

английский вьетнамский
compare so sánh
track theo dõi
your của bạn
and của

EN Find and fix on-site issues and improve your rankings.

VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.

английский вьетнамский
improve cải thiện
find tìm
on trên
site trang
your của bạn

EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.

VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.

английский вьетнамский
analyze phân tích
choose chọn
country quốc gia
or hoặc
market thị trường
and thị
search tìm kiếm
the trường
find tìm
most nhiều
to đầu
websites trang web

EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.

VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.

английский вьетнамский
search tìm kiếm
increase tăng
help giúp
with với

EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices

VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng

английский вьетнамский
google google
on trên
desktop máy tính
your bạn
and của

EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.

VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.

английский вьетнамский
check kiểm tra
search tìm kiếm
new mới
ways cách
keyword từ khóa
top hàng đầu
our chúng tôi
with bằng
to đầu
your của bạn
and

EN Use this report to compare your and your competitors’ rankings in Google’s organic top 3, 10, 20, and 100

VI Sử dụng báo cáo này để so sánh thứ hạng của bạn và đối thủ cạnh tranh trong top 3, 10, 20 và 100 tìm kiếm tự nhiên của Google

английский вьетнамский
use sử dụng
report báo cáo
compare so sánh
competitors cạnh tranh
this này
your của bạn
in trong

EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses

VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn

английский вьетнамский
compare so sánh
competitors cạnh tranh
keyword từ khóa
your của bạn

VI Theo dõi thứ hạng của bạn để tăng hạng trên Trang kết quả tìm kiếm

английский вьетнамский
track theo dõi
your của bạn
to của

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

английский вьетнамский
benefit lợi ích
of của
your bạn
months tháng
keywords từ khóa

Показаны переводы 50 из 50