EN There are many famous players, famous teams in the game
EN There are many famous players, famous teams in the game
VI Có rất nhiều các cầu thủ nổi tiếng, đội bóng danh tiếng trong game
английский | вьетнамский |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
many | nhiều |
EN Some characters are Rare: Mario, Luigi, Wario, Donkey Kong, Daisy,?
VI Một số nhân vật thuộc loại Hiếm: Mario, Luigi, Wario, Donkey Kong, Daisy,?
английский | вьетнамский |
---|---|
characters | nhân vật |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN At the Home section, you can find thousands of videos, cut scenes from famous movies like Titanic, Marvel or Game of Thrones series
VI Tại phần Home, bạn có thể tìm thấy hàng ngàn video, được cắt cảnh từ các bộ phim nổi tiếng như Titanic, loạt phim từ Marvel hay Game of Thrones
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
find | tìm thấy |
videos | video |
famous | nổi tiếng |
movies | phim |
you | bạn |
section | phần |
like | các |
EN Fire Emblem Heroes is a tactical role-playing game of the famous publisher Nintendo
VI Fire Emblem Heroes là tựa game nhập vai chiến thuật của nhà phát hành nổi tiếng Nintendo
английский | вьетнамский |
---|---|
famous | nổi tiếng |
the | của |
EN This is a famous game in EA?s SimCity series
VI Đây là tựa game nổi tiếng trong series SimCity của EA
английский | вьетнамский |
---|---|
famous | nổi tiếng |
in | trong |
a | của |
EN They are famous for the Plants vs Zombies game series and some sports games like Real Racing 3
VI Họ nổi tiếng với series game Plants vs Zombies và một số trò chơi thể thao như Real Racing 3
английский | вьетнамский |
---|---|
famous | nổi tiếng |
and | với |
game | chơi |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
английский | вьетнамский |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Announcement of partial donation of profits from the world-famous stuffed toy "Ty"
VI Thông báo quyên góp một phần lợi nhuận từ món đồ chơi nhồi bông nổi tiếng thế giới "Ty"
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
английский | вьетнамский |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
английский | вьетнамский |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN Famous names like Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre are all present here
VI Những cái tên lừng danh như Lamar Jackson, Clayton Kershaw, Robinson Cano, Adrian Beltre đều lần lượt có mặt trong đây
английский | вьетнамский |
---|---|
names | tên |
like | như |
here | đây |
are | những |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
английский | вьетнамский |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN Pac Man is one of the most classic and famous games of Namco
VI Pac Man là một trong những trò chơi cổ điển và nổi tiếng nhất đến từ Nhật Bản của hãng Namco
английский | вьетнамский |
---|---|
famous | nổi tiếng |
of | của |
games | chơi |
EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc có từ năm 1939.
английский | вьетнамский |
---|---|
table | bàn |
is | được |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
английский | вьетнамский |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Famous chefs reveal their little secrets…
VI Những đầu bếp nổi tiếng chia sẻ với bạn những bí quyết nho nhỏ của họ…
EN Other famous literary characters that portrayed the Hero archetype were Harry Potter and Katniss from the Hunger Games
VI Các nhân vật văn học nổi tiếng khác miêu tả nguyên mẫu Anh hùng là Harry Potter và Katniss trong Đấu trường sinh tử
английский | вьетнамский |
---|---|
other | khác |
famous | nổi tiếng |
characters | nhân vật |
hero | anh hùng |
the | trường |
and | các |
EN The popular Avon magazines [3] and other famous brands have a digital version, which facilitates the daily lives of consumers
VI Các tạp chí nổi tiếng của Avon [3] và thương hiệu nổi tiếng khác có một phiên bản kỹ thuật số, trong đó tạo điều kiện cho cuộc sống hàng ngày của người tiêu dùng
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
английский | вьетнамский |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
английский | вьетнамский |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
английский | вьетнамский |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
английский | вьетнамский |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
английский | вьетнамский |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
английский | вьетнамский |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
английский | вьетнамский |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
английский | вьетнамский |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
английский | вьетнамский |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
английский | вьетнамский |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
английский | вьетнамский |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
английский | вьетнамский |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN So, a game remade from a classic game can give us special emotions.
VI Vì vậy, một trò chơi được làm lại từ tựa game kinh điển có thể mang cho chúng ta những cảm xúc đặc biệt.
английский | вьетнамский |
---|---|
us | chúng ta |
give | cho |
game | chơi |
EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.
VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.
английский | вьетнамский |
---|---|
years | năm |
ago | trước |
game | trò chơi |
you | bạn |
gives | cho |
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
английский | вьетнамский |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
английский | вьетнамский |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
английский | вьетнамский |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
Показаны переводы 50 из 50