EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
английский | вьетнамский |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Most Need for Speed No Limits also has no special storyline
VI Hầu như Need for Speed No Limits cũng không có cốt truyện đặc biệt nào
английский | вьетнамский |
---|---|
also | cũng |
for | không |
EN You can control the character in a 2D or 3D environment depending on the storyline, but when you enter the battle, you fight in a turn-based style.
VI Bạn có thể điều khiển nhân vật trong môi trường 2D hoặc 3D tùy theo mạch cốt truyện nhưng khi bước vào trận chiến thì bạn chiến đấu theo lối chơi đánh theo lượt.
английский | вьетнамский |
---|---|
character | nhân |
environment | môi trường |
but | nhưng |
the | trường |
in | trong |
or | hoặc |
based | theo |
when | khi |
on | vào |
EN How did we make it here today? The ecoligo storyline unraveled.
VI Làm thế nào chúng tôi đến đây hôm nay? Cốt truyện của ecoligo đã được làm sáng tỏ.
английский | вьетнамский |
---|---|
today | hôm nay |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
английский | вьетнамский |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is a game that incorporates RPG elements and the theme of an engaging manga series
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade sẽ kết hợp yếu tố RPG với chủ đề chú thuật của manga
EN Highlight your products with engaging presentations and demos
VI Làm nổi bật sản phẩm với các bản trình chiếu và bản demo hấp dẫn
английский | вьетнамский |
---|---|
your | là |
products | sản phẩm |
with | với |
and | các |
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
английский | вьетнамский |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
английский | вьетнамский |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN A high affinity indicates that this portion of your audience has a strong likelihood of engaging with content related to this interest.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
английский | вьетнамский |
---|---|
high | lớn |
related | liên quan đến |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
английский | вьетнамский |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
английский | вьетнамский |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Create engaging emails without HTML skills, thanks to an easy drag-and-drop tool.
VI Tạo các email sáng tạo, có khả năng chuyển đổi cao mà không cần kỹ năng lập trình bằng công cụ kéo-thả đơn giản.
английский | вьетнамский |
---|---|
create | tạo |
emails | |
without | không |
skills | kỹ năng |
and | bằng |
to | đổi |
thanks | các |
EN Create engaging autoresponders faster than ever with our GPT-powered AI Autoresponder Generator.
VI Tạo thư tự động autoresponder nhanh hơn với Trình tạo Autoresponder AI GPT.
английский | вьетнамский |
---|---|
ai | ai |
than | hơn |
create | tạo |
faster | nhanh |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
английский | вьетнамский |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Nurture new leads with an engaging email series
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mới bằng chuỗi email thu hút
английский | вьетнамский |
---|---|
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
with | bằng |
EN Keep sparking your audience's interest with engaging web push notifications powered by OpenAI technology.
VI Giữ 'lửa' với khách hàng với các web push notiification thu hút được tạo bởi AI.
английский | вьетнамский |
---|---|
web | web |
keep | giữ |
with | với |
your | các |
EN Start engaging after signup with emails
VI Bắt đầu tương tác sau đăng ký bằng email
английский | вьетнамский |
---|---|
start | bắt đầu |
after | sau |
emails | |
with | bằng |
EN New to email marketing? Read this guide to learn key terms, tips, and the exact steps to start running engaging email marketing campaigns today.
VI Bạn phân vân giữa GetResponse và ActiveCampaign, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin so sánh về tính năng và giá của cả hai phần mềm này.
английский | вьетнамский |
---|---|
this | này |
to | phần |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
английский | вьетнамский |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
английский | вьетнамский |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN And although APKMODY is extremely simple, humorous, we are always serious about the privacy and personal information of anyone.
VI Và cho dù APKMODY vô cùng đơn giản, hài hước thì chúng tôi vẫn luôn luôn nghiêm túc đối với sự riêng tư và thông tin cá nhân của bất cứ ai.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
always | luôn |
personal | cá nhân |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
английский | вьетнамский |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
английский | вьетнамский |
---|---|
application | dùng |
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
английский | вьетнамский |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
английский | вьетнамский |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN In addition, this application is also extremely secure as well as committing to always protecting user data
VI Ngoài ra, ứng dụng này còn vô cùng an toàn cũng như cam kết luôn bảo vệ dữ liệu của người dùng
английский | вьетнамский |
---|---|
secure | an toàn |
always | luôn |
data | dữ liệu |
user | dùng |
this | này |
also | cũng |
as | như |
EN To build a city, resources are extremely important
VI Để xây dựng một thành phố, tài nguyên là yếu tố vô cùng quan trọng
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
resources | tài nguyên |
important | quan trọng |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
английский | вьетнамский |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide
VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt
английский | вьетнамский |
---|---|
machine | máy |
in | trong |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
английский | вьетнамский |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN Adventure mode includes 50 extremely fun levels
VI Chế độ Adventure bao gồm 50 cấp độ vô cùng vui nhộn
английский | вьетнамский |
---|---|
includes | bao gồm |
EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing
VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa là một trời hấp dẫn
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
car | xe |
EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money
VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
lot | nhiều |
money | tiền |
above | trên |
want | muốn |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
английский | вьетнамский |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
английский | вьетнамский |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN The environment in the game is an extremely realistic simulation
VI Môi trường trong trò chơi được mô phỏng vô cùng thực tế
английский | вьетнамский |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
is | được |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
английский | вьетнамский |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN Moving and controlling characters in FINAL FANTASY is extremely simple with simulation buttons right on the screen
VI Việc di chuyển, điều khiển nhân vật trong FINAL FANTASY cực kỳ đơn giản, với các nút giả lập ngay trên màn hình
английский | вьетнамский |
---|---|
characters | nhân vật |
screen | màn hình |
in | trong |
with | với |
on | trên |
the | điều |
and | các |
EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies
VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng
английский | вьетнамский |
---|---|
having | phải |
consider | cân nhắc |
you | và |
EN "Cloudflare has reliable infrastructure and an extremely competent and responsive team. They are well-positioned to deflect even the largest of attacks."
VI "Cloudflare có cơ sở hạ tầng đáng tin cậy và một đội ngũ cực kỳ có năng lực và nhạy bén. Họ có vị thế tốt để làm chệch hướng ngay cả những cuộc tấn công lớn nhất."
английский | вьетнамский |
---|---|
reliable | tin cậy |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
attacks | tấn công |
has | là |
they | những |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
английский | вьетнамский |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
английский | вьетнамский |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN For this, users need a very powerful network that transmits data extremely quickly and stably.
VI Muốn vậy, người dùng cần mạng cực mạnh với đường truyền cực kỳ nhanh và ổn định.
английский | вьетнамский |
---|---|
users | người dùng |
network | mạng |
quickly | nhanh |
need | cần |
for | với |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
английский | вьетнамский |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Lucky Patcher is an application that supports extremely...
VI Là một người dùng máy tính, có lẽ bạn cũng đang...
английский | вьетнамский |
---|---|
application | dùng |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
Показаны переводы 50 из 50