EN Browse through these FAQs to find answers to commonly raised questions
"commonly raised questions" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
questions | bạn bạn có cho chúng chúng tôi các câu hỏi có của bạn của chúng tôi hoặc họ hỏi khi khi nào muốn một như những qua sử dụng tôi tất cả tất cả các từ và vấn đề với đây đã được đến để |
EN Browse through these FAQs to find answers to commonly raised questions
VI Duyệt qua các FAQ này để tìm câu trả lời cho những câu hỏi thường được đưa ra
английский | вьетнамский |
---|---|
browse | duyệt |
answers | câu trả lời |
find | tìm |
these | này |
to | cho |
through | qua |
EN Investors have raised €19.2M to finance 77 projects and received repayments 100% in full and on time.
VI Các nhà đầu tư đã huy động được triệu 19,2 Tr € để tài trợ cho 77 dự án và nhận được các khoản hoàn trả đầy đủ và đúng hạn 100%.
EN In 2019, in the spirit of “Give cheerfully, receive gratefully”, all funds raised through our Christmas Fair 2019 were donated to Caritas Vietnam Charitable Committee
VI Vào năm 2019, với tinh thần “Give cheerfully, receive gratefully”, tất cả số tiền thu được từ Hội chợ Giáng sinh 2019 được nhà trường ủng hộ cho Ủy ban Bác Ái Xã hội Caritas Việt Nam
EN The staff, teachers and students from our Group’s various campuses also raised funds to help victims of Haiyan Typhoon in 2013
VI Năm 2013, các nhân viên, giáo viên và học sinh từ nhiều học xá của Tập đoàn cũng đã gây quỹ để giúp đỡ các nạn nhân của cơn bão Haiyan
английский | вьетнамский |
---|---|
staff | nhân viên |
various | nhiều |
help | giúp |
also | cũng |
EN EG Group Raised the Bar on Video Communications with Zoom + Neat
VI Tập đoàn EG nâng cao tiêu chuẩn về truyền thông video bằng Zoom + Neat
английский | вьетнамский |
---|---|
video | video |
on | cao |
with | bằng |
group | đoàn |
EN Our experts can also assist you in preparing responses for commonly asked questions about AWS and its services.
VI Các chuyên gia của chúng tôi cũng có thể hỗ trợ bạn chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp về AWS và các dịch vụ của AWS.
английский | вьетнамский |
---|---|
experts | các chuyên gia |
also | cũng |
aws | aws |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Topic L: Commonly Asked Shared-Custody Questions
VI Chủ Đề L: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Việc Chia Sẻ Quyền Giám Hộ
EN Topic M: Commonly Asked Immigration-Related Questions
VI Chủ đề M: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Vấn Đề Nhập Cư
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
at | trong |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
английский | вьетнамский |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
английский | вьетнамский |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
английский | вьетнамский |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
английский | вьетнамский |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN With Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL supports commonly used T-SQL language and semantics which reduces the amount of code changes related to database calls in an application
VI Với Babelfish, Amazon Aurora PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ T-SQL và các ngữ nghĩa thường dùng, điều đó giúp giảm lượng mã cần thay đổi liên quan đến lệnh gọi cơ sở dữ liệu trong ứng dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
reduces | giảm |
amount | lượng |
related | liên quan đến |
calls | gọi |
changes | thay đổi |
in | trong |
of | thường |
and | các |
which | liệu |
with | với |
the | điều |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
английский | вьетнамский |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
at | trong |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
английский | вьетнамский |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Shimmering water season in Sapa While the rice terraces of Sapa are most commonly photographed during harvest season, there are many other times of year when
VI MENU HOTDOG ĐẶC BIỆT TỪ TOPAS ECOLODGE! Để chào mừng Việt Nam mở cửa du lịch trở lại tháng 3 vừa rồi cũng như khởi
английский | вьетнамский |
---|---|
there | ở |
when | như |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Copper prices are commonly quoted in USD.
VI Giá đồng thường được tính bằng USD.
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Silver continues to be one of the most commonly traded commodities today
VI Bạc tiếp tục là một trong những mặt hàng giao dịch phổ biến nhất hiện nay
английский | вьетнамский |
---|---|
continues | tiếp tục |
one | dịch |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
EN Crude oil prices are commonly measured in USD
VI Giá dầu thô thường được tính bằng USD
английский | вьетнамский |
---|---|
prices | giá |
are | được |
Показаны переводы 50 из 50