Перевести "capacity" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "capacity" с английский на вьетнамский

Переводы capacity

"capacity" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

capacity cho có thể công suất khả năng điện

Перевод английский на вьетнамский из capacity

английский
вьетнамский

EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.

VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.

английский вьетнамский
no không
or hoặc
uses sử dụng
amount lượng
applications các ứng dụng
each cho
needed cần
and các

EN It seamlessly adjusts capacity for each node with no downtime or disruption, and uses just the right amount of capacity needed to support applications.

VI Nó liên tục điều chỉnh dung lượng cho từng nút mà không thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn, và chỉ sử dụng đúng dung lượng cần thiết để hỗ trợ các ứng dụng.

английский вьетнамский
no không
or hoặc
uses sử dụng
amount lượng
applications các ứng dụng
each cho
needed cần
and các

EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)

VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)

английский вьетнамский
in trong
is được

EN Twitter may be over capacity or experiencing a momentary hiccup. Try again or visit Twitter Status for more information.

VI Twitter thể đang bị quá tải hoặc tạm thời trục trặc. Thử lại hoặc truy cập Trạng thái Twitter để biết thêm thông tin.

английский вьетнамский
twitter twitter
status trạng thái
try thử
information thông tin
or hoặc
more thêm

EN Unmetered mitigation of DDoS attacks with up to 100 Tbps capacity

VI Giảm thiểu không đo lường các cuộc tấn công DDoS với dung lượng lên đến% {NetworkCapacity}

английский вьетнамский
attacks tấn công
up lên
ddos ddos

EN DDoS protection with over 100 Tbps of mitigation capacity

VI Bảo vệ DDoS với băng thông giảm thiểu hơn 100 Tbps

английский вьетнамский
ddos ddos
with với

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

английский вьетнамский
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

английский вьетнамский
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

английский вьетнамский
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code

VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn

английский вьетнамский
notification thông báo
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
runs chạy
event sự kiện
function hàm
received nhận được
your của bạn
is được
quickly nhanh chóng
and của
for khi
every mỗi

EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.

VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.

английский вьетнамский
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
of của
events sự kiện

EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.

VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.

английский вьетнамский
capacity công suất
lower giảm
amazon amazon
costs phí
prices giá
your của bạn

EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity

VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot

английский вьетнамский
amazon amazon
prices giá
long dài
are được
and các
for với
by theo

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

английский вьетнамский
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

VI khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu

английский вьетнамский
access tiếp cận
capacity khả năng

EN Support virtually any workload with the secure, resizable compute capacity of Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) and the latest-generation processors.

VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.

английский вьетнамский
workload khối lượng công việc
amazon amazon
of của
secure an toàn

EN It automatically starts up, shuts down, and scales capacity up or down based on your application's needs

VI Cấu hình sẽ tự động khởi động, dừng, tăng hoặc giảm dung lượng theo nhu cầu của ứng dụng

английский вьетнамский
and của
or hoặc
based theo
needs nhu cầu

EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.

VI Nhờ Amazon Aurora Serverless, bạn thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.

английский вьетнамский
cloud mây
run chạy
you bạn

EN Manually managing database capacity can take up valuable time and can lead to inefficient use of database resources

VI Việc quản lý thủ công dung lượng cơ sở dữ liệu thể sẽ chiếm nhiều thời gian quý giá và dẫn đến việc sử dụng không hiệu quả tài nguyên cơ sở dữ liệu

английский вьетнамский
manually thủ công
use sử dụng
resources tài nguyên
time thời gian
to đến

EN With Aurora Serverless, you simply create a database endpoint, optionally specify the desired database capacity range, and connect your applications

VI Với Aurora Serverless, bạn chỉ cần tạo điểm cuối cơ sở dữ liệu hoặc tùy ý chỉ định thêm phạm vi công suất cơ sở dữ liệu mong muốn, rồi kết nối với ứng dụng của mình

английский вьетнамский
create tạo
specify chỉ định
capacity công suất
connect kết nối
with với
a hoặc
you bạn

EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.

VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.

английский вьетнамский
amount lượng
resources tài nguyên
provide cung cấp
and từ

EN Removes the complexity of provisioning and managing database capacity. The database will automatically start up, shut down, and scale to match your application’s needs.

VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.

английский вьетнамский
provisioning cung cấp
needs nhu cầu
of của
your bạn

EN Aurora Serverless v2 (Preview) instantly scales database capacity without disrupting any incoming application requests.

VI Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm) ngay lập tức mở rộng dung lượng cơ sở dữ liệu mà không làm gián đoạn bất kỳ yêu cầu ứng dụng nào nhận về.

английский вьетнамский
instantly ngay lập tức
without không
requests yêu cầu

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), SaaS vendors can provision Aurora database clusters for each individual customer without worrying about costs of provisioned capacity

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp

английский вьетнамский
saas saas
can cần
clusters cụm
costs phí
customer khách hàng
provisioned cung cấp
with với
of của
for cho

EN It automatically shuts down databases when they are not in use to save costs and instantly adjusts databases capacity to meet changing application requirements.

VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.

английский вьетнамский
databases cơ sở dữ liệu
save tiết kiệm
instantly ngay lập tức
requirements yêu cầu
not không
use sử dụng
changing thay đổi

EN With Aurora Serverless v2 (Preview), customers split databases across several Aurora instances and let the service adjust capacity instantly and automatically based on need

VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu

английский вьетнамский
databases cơ sở dữ liệu
instantly ngay lập tức
based dựa trên
need nhu cầu
on trên
customers khách
and dịch

EN Seamlessly scale compute and memory capacity as needed, with no disruption to client connections.

VI khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.

английский вьетнамский
and thay đổi
no không
client khách
connections kết nối
capacity công suất

EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs

VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần

английский вьетнамский
provide cung cấp
amount lượng
resources tài nguyên
needs cần

EN To scale read capacity, ElastiCache allows you to add up to five read replicas across multiple availability zones

VI Để mở rộng khả năng đọc, ElastiCache cho phép bạn bổ sung tới năm bản sao chỉ quyền đọc trên nhiều vùng sẵn sàng

английский вьетнамский
allows cho phép
five năm
replicas bản sao
you bạn
across trên
multiple nhiều
availability khả năng

EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries

VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính

английский вьетнамский
capacity khả năng
enables cho phép
across trên
multiple nhiều
your bạn

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

английский вьетнамский
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.

VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.

английский вьетнамский
other khác
tv tv
package gói
ads quảng cáo
download tải xuống
on trên
of của
not không
many nhiều
want muốn
your bạn

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

английский вьетнамский
on trên

VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos

английский вьетнамский
capacity công suất
projects dự án
from của

EN Additional demand exceeding the capacity will automatically be provided by the grid, with no need for any manual work.

VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.

английский вьетнамский
additional bổ sung
capacity công suất
provided cung cấp
grid lưới
no không
work công việc
demand nhu cầu
need cần

EN ODF indoor with capacity is 12FO-96FO, sliding-type structure, suitable size [...]

VI Cáp sợi quang sử dụng ngoài trời là cáp [...]

EN Automatically scale your compute capacity in advance of traffic changes using ML technology.

VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.

английский вьетнамский
changes thay đổi

EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.

VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.

английский вьетнамский
aws aws
or hoặc
resource tài nguyên
in trong
real-time thời gian thực
change thay đổi
your bạn
groups nhóm
and của

EN When demand spikes, AWS Auto Scaling automatically increases the capacity of constrained resources so you maintain a high quality of service.

VI Khi nhu cầu đạt đỉnh, AWS Auto Scaling sẽ tự động tăng dung lượng của tài nguyên bị hạn chế để bạn thể duy trì chất lượng cao cho dịch vụ.

английский вьетнамский
demand nhu cầu
aws aws
of của
resources tài nguyên
you bạn
high cao
quality chất lượng

EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending

VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết

английский вьетнамский
demand nhu cầu
aws aws
resource tài nguyên
you bạn

EN AWS Auto Scaling monitors your applications and automatically adjusts capacity to maintain steady, predictable performance at the lowest possible cost

VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, thể dự đoán với mức phí thấp nhất thể

английский вьетнамский
aws aws
applications các ứng dụng
cost giá
your bạn
and của

VI Triển khai năng lực điện toán an toàn, đáng tin cậy.

английский вьетнамский
deploying triển khai
reliable tin cậy
secure an toàn

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã

английский вьетнамский
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN AWS Lambda maintains compute capacity across multiple Availability Zones (AZs) in each AWS Region to help protect your code against individual machine or data center facility failures

VI AWS Lambda duy trì công suất điện toán trên nhiều Vùng sẵn sàng (AZ) ở từng Khu vực AWS để giúp bảo vệ mã của bạn khi máy hoặc cơ sở trung tâm dữ liệu riêng lẻ gặp sự cố

английский вьетнамский
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
region khu vực
machine máy
or hoặc
data dữ liệu
center trung tâm
your của bạn
multiple bạn
help giúp
to của

EN With Amazon EC2 you are responsible for provisioning capacity, monitoring fleet health and performance, and designing for fault tolerance and scalability

VI Với Amazon EC2, bạn đảm nhiệm việc cung cấp công suất, giám sát tình trạng và hiệu suất của danh mục thiết bị, cũng như thiết kế dung sai và khả năng thay đổi quy mô

английский вьетнамский
amazon amazon
provisioning cung cấp
monitoring giám sát
performance hiệu suất
with với
you bạn
capacity công suất
and như

EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code

VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn

английский вьетнамский
notification thông báo
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
runs chạy
event sự kiện
function hàm
received nhận được
your của bạn
is được
quickly nhanh chóng
and của
for khi
every mỗi

EN AWS Lambda will dynamically allocate capacity to match the rate of incoming events.

VI AWS Lambda sẽ phân bổ công suất linh hoạt để phù hợp với tốc độ của các sự kiện đến.

английский вьетнамский
aws aws
lambda lambda
capacity công suất
of của
events sự kiện

EN Secure and resizable compute capacity (virtual servers) in the cloud

VI Công suất điện toán bảo mật và quy mô linh hoạt (máy chủ ảo) trên đám mây

английский вьетнамский
capacity công suất
virtual ảo
cloud mây
secure bảo mật
in trên

EN Automatically add or remove compute capacity to meet changes in demand

VI Tự động tăng hoặc giảm công suất điện toán để đáp ứng các thay đổi theo nhu cầu

английский вьетнамский
or hoặc
capacity công suất
changes thay đổi
demand nhu cầu

EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

английский вьетнамский
aws aws
and với
offers cung cấp
capacity công suất

Показаны переводы 50 из 50