EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
английский | вьетнамский |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
английский | вьетнамский |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
английский | вьетнамский |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them
VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng
английский | вьетнамский |
---|---|
cloud | mây |
provisioning | cung cấp |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
of | của |
many | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
английский | вьетнамский |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
английский | вьетнамский |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
английский | вьетнамский |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN What is serverless computing and what are the advantages? Explore that here.
VI Điện toán không máy chủ và những ưu điểm là gì? Tìm hiểu thêm tại đây
английский | вьетнамский |
---|---|
the | không |
here | đây |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN All the advantages of Pro, plus:
VI Tất cả ưu điểm của gói Pro, plus:
английский | вьетнамский |
---|---|
pro | pro |
all | của |
EN What Are the Main Advantages of a Cloud Web Hosting Service?
VI Ưu Điểm Chính Của Dịch Vụ Cloud Web Hosting Là Gì?
английский | вьетнамский |
---|---|
main | chính |
web | web |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
английский | вьетнамский |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Leading the digital transformation with Siemens Digital Industries.
VI Vào sáng ngày 26 tháng 12 năm 2019, Siemens Việt Nam cùng với công ty ASEATEC đã tổ chức chương trình hội thảo kỹ thuật tại khách sạn J.W.Marriott Hà Nội với sự tham dự của hơn 70 khách mời.
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
английский | вьетнамский |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN iPullRank Digital Marketing Agency followed
VI iPullRank Digital Marketing Agency đã theo dõi
английский | вьетнамский |
---|---|
marketing | marketing |
followed | theo |
EN Digital and eCommerce Manager, YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
английский | вьетнамский |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Digital Marketing Consultant, Blue Lance
VI Tư vấn tiếp thị kỹ thuật số, Blue Lance
EN Founder, Digital Content Strategist, AnksImage
VI Nhà sáng tập, Chuyên gia phát triển Digital Content, Ankslmage
EN Founder, STOLBER Digital Marketing Agency
VI Nhà thành lập, Đại lý Digital Marketing STOLBER
английский | вьетнамский |
---|---|
marketing | marketing |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
английский | вьетнамский |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
английский | вьетнамский |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
английский | вьетнамский |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN The pandemic has caused businesses across the globe to rethink their strategies and accelerate digital transformation initiatives
VI Đại dịch đã buộc các doanh nghiệp trên toàn thế giới phải rà soát lại chiến lược và tăng tốc độ của các chương trình chuyển đổi số
английский | вьетнамский |
---|---|
has | phải |
globe | thế giới |
strategies | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
across | trên |
and | của |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
английский | вьетнамский |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
английский | вьетнамский |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN You can now get a digital copy of your vaccination record
VI Hiện giờ, quý vị có thể nhận hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số của quý vị
английский | вьетнамский |
---|---|
get | nhận |
now | giờ |
EN This is called the Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR)
VI Hồ sơ này được gọi là Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (Digital COVID-19 Vaccine Record, DCVR)
английский | вьетнамский |
---|---|
called | gọi |
this | này |
EN See Frequently Asked Questions to learn more about your digital vaccine record.
VI Xem Các Câu Hỏi Thường Gặp để tìm hiểu thêm về hồ sơ vắc-xin kỹ thuật số của quý vị.
английский | вьетнамский |
---|---|
frequently | thường |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
английский | вьетнамский |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
английский | вьетнамский |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN You will need to go to the Digital COVID-19 Vaccine Record portal to get a new QR code.
VI Quý vị sẽ cần truy cập cổng thông tin Hồ Sơ Tiêm Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số để nhận mã QR mới.
английский | вьетнамский |
---|---|
need | cần |
new | mới |
the | nhận |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
английский | вьетнамский |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
Показаны переводы 50 из 50