Перевести "umgesetzten maßnahmen konnten" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "umgesetzten maßnahmen konnten" с Немецкий на вьетнамский

Переводы umgesetzten maßnahmen konnten

"umgesetzten maßnahmen konnten" на Немецкий можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

konnten

Перевод Немецкий на вьетнамский из umgesetzten maßnahmen konnten

Немецкий
вьетнамский

DE Viele Marketing-Plattformen konnten uns keine Lösung bieten, mit der wir die von uns benötigten großen E-Mail-Mengen versenden konnten. Die meisten können 1 Million E-Mails verarbeiten, aber nicht die Mengen, die wir versenden.

VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.

Немецкий вьетнамский
viele nhiều
lösung giải pháp
großen lớn
aber nhưng
bieten cung cấp
können cần
mit theo
die không

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Die mit diesen Maßnahmen gesparte Energie kann 680 Haushalte ein Jahr lang mit Strom versorgen – eine beruhigende und inspirierende Tatsache.

VI Năng lượng tiết kiệm được từ những biện pháp này thể cung cấp đủ điện cho 680 hộ gia đình trong vòng một năm, bạn chắc chắn sẽ ngủ ngon hơn vào ban đêm khi biết được điều này.

DE *Wir ergreifen alle angemessenen Maßnahmen, um Ihre erste Anfrage innerhalb der entsprechenden Fristen zu bearbeiten.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

Немецкий вьетнамский
anfrage yêu cầu
wir chúng tôi
ihre của bạn
zu đầu
der của

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Diese umfassenden technischen und organisatorischen Maßnahmen von AWS stehen im Einklang mit den Zielen der PDPL und der Resolution 47 unter der PDPL zum Schutz personenbezogener Daten

VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

Немецкий вьетнамский
technischen kỹ thuật
aws aws
personenbezogener cá nhân
daten dữ liệu
und của

DE PHIPA verlangt jedoch von den betreffenden Einheiten, Maßnahmen zum Schutz der persönlichen Gesundheitsdaten zu ergreifen

VI Tuy nhiên, PHIPA thực sự yêu cầu các thực thể thực hiện những bước cần thiết để bảo vệ PHI

Немецкий вьетнамский
phipa phipa
jedoch tuy nhiên
der những

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

DE Veränderungen annehmen, Maßnahmen ergreifen: Der Wandel der Arbeit in der New Economy

VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới

Немецкий вьетнамский
in trong

DE Wie aus Prinzipien Maßnahmen werden: Nächste Schritte für Sicherheit und Privatsphäre

VI Bảo mật xây dựng cho thực tại làm việc mới: IDC phản hồi về sự trưởng thành và đổi mới trong hoạt động bảo mật của Zoom

Немецкий вьетнамский
sicherheit bảo mật
für cho
aus của
werden

DE Informieren Sie sich über den Welttag der sauberen Luft und die Maßnahmen, die Sie zur Verbesserung der Luftqualität ergreifen können.

VI Tìm hiểu ý nghĩa của bản sắc Thụy Sĩ đối với IQAir với tư cách là một công ty quốc tế do Thụy Sĩ sản xuất.

DE Mit Gateway konnten wir genau das in weniger als fünf Minuten erreichen.“

VI Với Gateway, chúng tôi thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."

Немецкий вьетнамский
fünf năm
minuten phút
wir tôi
mit với
in trong

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Oh oh... Wir konnten die Seite, nach der du suchst, nicht finden.

VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang tìm kiếm.

Немецкий вьетнамский
seite trang
wir chúng tôi
finden tìm
die không

DE Darüber hinaus konnten wir durch die Verwendung von AWS SSO mit AWS Organizations die Authentifizierung bei unserem Identitätsanbieter (IdP) zentralisieren

VI Ngoài ra, việc sử dụng AWS SSO bằng AWS Organizations cho phép chúng tôi tập trung việc xác thực cho nhà cung cấp danh tính (IdP)

Немецкий вьетнамский
aws aws
verwendung sử dụng
die nhà
mit bằng
wir chúng tôi

DE Vereint in unserem gemeinsam Bestreben gibt es nichts, was wir nicht erreichen könnten.

VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không gì chúng tôi không thể xử lý.

Немецкий вьетнамский
in trong
nichts không
wir chúng tôi

DE Unsere eigenen Ingenieure bemessen den aktuellen Energieverbrauch und berücksichtigen Faktoren, die diesen beeinträchtigen könnten.

VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố thể ảnh hưởng đến nó.

Немецкий вьетнамский
unsere chúng tôi

DE Instandsetzungsarbeiten konnten ein weiteres Kippen verhindern, aber die Neigung ist – zum Vergnügen der Besucher – weiterhin sichtbar. Daher haben sie ihn den „Schiefen Turm von Singapur“ getauft.

VI Công tác bảo tồn đã giúp tòa tháp không bị nghiêng thêm nữa, nhưng độ nghiêng vẫn quan sát được, khiến du khách đến đây thích thú gọi tháp này là 'Tháp Nghiêng Pisa' phiên bản Singapore.

DE Wir konnten die von Ihnen gesuchte Seite nicht finden.

VI Chúng tôi không tìm thấy trang bạn đang muốn tìm.

Немецкий вьетнамский
seite trang
wir chúng tôi
finden tìm
die không

DE Gemäß der Tradition wandeln die Seelen der Toten während des Festes auf der Erde und könnten Schaden oder Unheil anrichten, falls man sie ignoriert

VI Theo phong tục truyền thống, người ta tin rằng linh hồn của người chết đi lang thang trên trái đất trong suốt dịp lễ hội, và những hồn ma này thể quậy phá nếu không ai quan tâm đến họ

Немецкий вьетнамский
gemäß theo
man người
der của
auf trên

DE Besucher des Festivals konnten sich an einem visuellen Spektakel erfreuen, zu dem 249 Kunstvorschläge aus 36 Ländern eingereicht wurden

VI Du khách sẽ được chiêm ngưỡng một đại tiệc về mặt thị giác tại lễ hội, với 249 tác phẩm nghệ thuật từ 36 quốc gia trên khắp thế giới

Немецкий вьетнамский
besucher khách
an tại
ländern quốc gia
dem với

DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs

VI Người hâm mộ cũng cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ

Немецкий вьетнамский
vier bốn
mit với

DE Andere konnten gut mit Geld umgehen, und viele der wichtigsten Unternehmer der Stadt hatten chinesische Vorfahren

VI Cũng người giỏi kiếm tiền hơn, nhiều thương gia xuất chúng của thành phố gốc từ Trung Hoa

Немецкий вьетнамский
geld tiền
viele nhiều
und của

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và thể lấy được."

Немецкий вьетнамский
sehr rất
um trong
keywords khóa
ist được

DE „Wir führen ein Caching von 80 % unseres Traffics auf Cloudflare durch und konnten dabei beobachten, dass sich die Seitenladedauern für Desktop und Mobile Clients um durchschnittlich 50 % verringerten – ein fantastisches Ergebnis!“

VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"

DE Im Jahr 2021 gab es mehr als 20.000 Schwachstellen , die ausgenutzt werden konnten – die größte Anzahl von Sicherheitslücken, die je verzeichnet wurde.

VI Năm 2021 chứng kiến hơn 20K lỗ hổng để khai thác - số lượng lỗ hổng lớn nhất được ghi nhận.

Немецкий вьетнамский
jahr năm
anzahl lượng
werden được
größte lớn
die hơn

DE Erfahre, welche Backlinks sich negativ auf deine Sichtbarkeit auswirken könnten und finde neue, hochwertige Kandidaten für Linkbuilding.

VI Tìm hiểu các backlink nào thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.

Немецкий вьетнамский
backlinks backlink
neue mới
finde tìm
deine của bạn
sich

DE In diesem Fall könnten eine separate ausländische Transaktionsgebühr und eine Wechselkursdifferenz anfallen.

VI Trong trường hợp này, quý khách phải chịu phí giao dịch nước ngoài riêng và chênh lệch tỷ giá.

Немецкий вьетнамский
in trong
und trường
eine dịch

DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten

VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng

Немецкий вьетнамский
haben đang
beim trong
eine năm

DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten

VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng

Немецкий вьетнамский
haben đang
beim trong
eine năm

DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten

VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng

Немецкий вьетнамский
haben đang
beim trong
eine năm

DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten

VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng

Немецкий вьетнамский
haben đang
beim trong
eine năm

DE Guten Morgen Freunde! Gestern konnten wir unseren sell 1 Bereich komplett ausnutzen

VI GBP/USD giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư và chịu áp lực bởi đồng USD tăng giá

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE Wir konnten 5 Wellen aufwärts zählen. Typische FIB-Bereiche für eine Welle 2 wurden erreicht. Die 1.618er Extension könnte auf knapp 200% hindeuten. Wie einige Instrumente im Uranbereich scheint eine mögliche Aufwärtsbewegung anzustehen.

VI nhiều khả năng thị trường chứng khoán thế giới chịu áp lực giảm trước nhiều tin tức quan trọng trong tháng này.

Немецкий вьетнамский
die này
eine trước
im trong

DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten

VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên

Немецкий вьетнамский
in trong
wir chúng tôi
oben trên
oder hoặc
der các

DE In seltenen Fällen werden wir selbst Beispiele zulassen oder hervorheben, die eine der oben genannten Regeln beugen oder brechen könnten

VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên

Немецкий вьетнамский
in trong
wir chúng tôi
oben trên
oder hoặc
der các

Показаны переводы 50 из 50