EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN Recommends optimal AWS compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
your | của bạn |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
Engleză | Vietnameză |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN With this change, we expect to decrease the processing time of some of our key workloads by more than 30 percent.”
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
EN The company runs their HPC workloads for next-generation genomic sequencing and chemical simulations on Amazon EC2 P3 instances
VI Công ty này chạy khối lượng công việc HPC cho các mô phỏng hóa học và quá trình giải trình tự gen thế hệ mới trên các phiên bản Amazon EC2 P3
Engleză | Vietnameză |
---|---|
company | công ty |
amazon | amazon |
their | họ |
the | giải |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
and | các |
EN Webinar: Accelerate Machine Learning Workloads Using Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Tăng tốc khối lượng công việc Machine Learning bằng cách sử dụng phiên bản Amazon EC2 P3
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
amazon | amazon |
instances | trên |
workloads | khối lượng công việc |
EN Automate the creation of AWS accounts and categorize workloads using groups
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
creation | tạo |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
using | sử dụng |
and | các |
groups | nhóm |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Engleză | Vietnameză |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Minimum recommended tier if you have production workloads in AWS
VI Bậc tối thiểu được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất trên AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
minimum | tối thiểu |
if | nếu |
production | sản xuất |
aws | aws |
in | trên |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN It uses an event-driven, parallel data processing architecture, which is ideal for workloads that need more than one data derivative of an object
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
uses | sử dụng |
parallel | song song |
data | dữ liệu |
architecture | kiến trúc |
need | cần |
of | của |
more | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
which | các |
EN This applies to a variety of serverless workloads, such as web and mobile backends, data, and media processing
VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý phương tiện của web và thiết bị di động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
of | của |
variety | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN We recommend starting with web and mobile backends, data, and stream processing when testing your workloads for potential price performance improvements.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform
VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
organizations | tổ chức |
aws | aws |
platform | nền tảng |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
run | chạy |
the | các |
EN Right compute for your workloads
VI Điện toán thích hợp cho khối lượng công việc của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | của bạn |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
EN of all Kubernetes workloads in the cloud run on AWS*
VI khối lượng công việc Kubernetes trong đám mây đang chạy trên AWS*
Engleză | Vietnameză |
---|---|
all | đang |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
run | chạy |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud.
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Run fault-tolerant workloads for up to 90% off
VI Chạy các khối lượng công việc có dung sai cao với mức giá giảm tới 90%
Engleză | Vietnameză |
---|---|
up | cao |
run | chạy |
workloads | khối lượng công việc |
to | với |
EN This is why VMware Cloud on AWS is our preferred service for all vSphere workloads.
VI Đó là lý do VMware Cloud on AWS là dịch vụ được ưu tiên sử dụng cho tất cả các khối lượng công việc vSphere.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
all | tất cả các |
is | được |
for | cho |
why | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN How to Exit Your Datacenter and Modernize VMware Workloads on AWS
VI Cách thoát trung tâm dữ liệu của bạn và hiện đại hóa khối lượng công việc VMware trên AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
EN Innovate and Modernize on Your Terms: Deploy Oracle Workloads on VMware Cloud on AWS
VI Đổi mới và hiện đại hóa các điều khoản của bạn: Triển khai các khối lượng công việc của Oracle trên VMware Cloud on AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
deploy | triển khai |
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN Local storage and enhanced networking options available with instance types further help optimize performance for workloads that are disk or network I/O bound
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
Engleză | Vietnameză |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
and | và |
options | chọn |
types | loại |
network | mạng |
workloads | khối lượng công việc |
EN Different Amazon EC2 workloads can have vastly different storage requirements
VI Yêu cầu lưu trữ của các khối lượng công việc Amazon EC2 khác nhau có thể sẽ rất lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
requirements | yêu cầu |
storage | lưu |
have | các |
workloads | khối lượng công việc |
different | khác nhau |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN Run your large, complex simulations and deep learning workloads in the cloud with a complete suite of high performance computing (HPC) products and services on AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
complex | phức tạp |
complete | hoàn chỉnh |
performance | hiệu suất |
high | cao |
on | trên |
aws | aws |
large | lớn |
run | chạy |
cloud | mây |
products | sản phẩm |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Accelerate research Process complex workloads, analyze massive data pipelines, and share results with collaborators around the world
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
research | nghiên cứu |
process | quy trình |
complex | phức tạp |
analyze | phân tích |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
around | trên |
and | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes, customers can evaluate their workloads for suitability with other AWS services
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
customers | khách hàng |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US) – Implementation Guide
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
EN At Impact Level 6, The AWS Secret Region holds a DoD provisional authorization for workloads up to and including Secret level
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
authorization | cấp phép |
up | lên |
and | của |
workloads | khối lượng công việc |
EN The AWS Secret Region holds a provisional authorization for Impact Level 6 and permits workloads up to and including Secret classification.
VI Khu vực AWS Secret có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
authorization | cấp phép |
up | lên |
workloads | khối lượng công việc |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes, customers can evaluate their high-impact workloads for suitability with AWS
VI Có, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc có cấp tác động cao của mình xem có phù hợp với AWS không
Engleză | Vietnameză |
---|---|
yes | với |
their | của |
aws | aws |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
need | cần |
organizations | tổ chức |
architectures | kiến trúc |
if | nếu |
aws | aws |
or | hoặc |
i | tôi |
workloads | khối lượng công việc |
with | với |
EN Compliant Framework for Federal and DoD Workloads in AWS GovCloud (US)
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
framework | khung |
federal | liên bang |
dod | dod |
aws | aws |
for | cho |
workloads | khối lượng công việc |
EN This assessment provides assurance that in respect of these products AWS has in place the applicable controls required for Australian government workloads at the PROTECTED level
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
of | của |
products | sản phẩm |
workloads | khối lượng công việc |
these | này |
required | cần thiết |
Se afișează 50 din 50 traduceri