EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
EN The safety is not only yours but also affects the whole team, the whole group of survivors
VI Sự an toàn không chỉ là của bạn mà còn ảnh hưởng tới cả đội, cả nhóm người sống sót
Engleză | Vietnameză |
---|---|
safety | an toàn |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.
VI Sau khi chọn đội và chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
selecting | chọn |
game | chơi |
other | khác |
in | trong |
your | bạn |
after | sau |
and | các |
EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……
VI Kính gửi Phemexers, Bạn có phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, và bạn……
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people
VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
they | các |
no | không |
people | người |
groups | nhóm |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
such | các |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN Are you ready to experience a whole new life?
VI Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm một cuộc sống hoàn toàn mới?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | bạn |
ready | sẵn sàng |
new | mới |
life | sống |
EN The whole realm was continuously engulfed in a series of relentless attacks by the sea monsters
VI Toàn cõi liên tục bị nhấm chìm trong hàng loạt đợt tấn công không ngớt của binh đoàn thủy quái
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continuously | liên tục |
attacks | tấn công |
in | trong |
EN The whole game is designed non-linear
VI Toàn bộ game được thiết kế phi tuyến tính
EN We will accompany with you go through the whole immigration process from selecting the most suitable immigration program to prepare, complete and submit your application
VI Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn qua toàn bộ quá trình định cư từ việc lựa chọn chương trình nhập cư phù hợp nhất đến việc chuẩn bị, làm hồ sơ và nộp hồ sơ định cư của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
process | quá trình |
selecting | chọn |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
your | bạn |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN Integrity shield for the whole family
VI Lá chắn vẹn toàn cho cả gia đình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
family | gia đình |
EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance
VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ là bạn ‘9-5’ vì cân bằng là mấu chốt của cuộc sống
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developing | phát triển |
not | không |
life | sống |
you | bạn |
all | của |
EN By collecting, visualizing, and analyzing machine, process, and sensor data, you can help us offer a whole new world of opportunities for companies.
VI Bằng cách thu thập, hiển thị và phân tích các dữ liệu về máy móc, quá trình và cảm biến, bạn có thể giúp chúng tôi tạo ra một thế giới với các cơ hội hoàn toàn mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
machine | máy |
process | quá trình |
data | dữ liệu |
help | giúp |
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
and | các |
EN Everyone can and should be their whole selves
VI Mọi người đều có quyền sống thật với chính mình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | với |
be | người |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN But they are no excuse for stigmatizing whole groups of people
VI Nhưng đó không phải lý do để kỳ thị toàn bộ các nhóm người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
they | các |
no | không |
people | người |
groups | nhóm |
EN The Assists Dashboard: visibility into your whole customer journey
VI Adjust Ad Revenue tích hợp thêm nhiều đối tác mới!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | thêm |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We do this entirely at our own discretion, usually because we believe doing so will add greater value to the community as a whole
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
Engleză | Vietnameză |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
because | của |
doing | làm |
greater | hơn |
own | riêng |
we | chúng tôi |
EN We make accessing healthcare simple. Jordan Valley Community Health Center offers a wide variety of services for the whole family, all in one place.
VI Chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên đơn giản. Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp nhiều loại dịch vụ cho cả gia đình, tất cả ở một nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
family | gia đình |
place | nơi |
we | chúng tôi |
variety | nhiều |
health | sức khỏe |
make | cho |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
EN We take a whole-body approach to treating pain by providing medication, physical therapy and counseling.
VI Chúng tôi áp dụng cách tiếp cận toàn thân để điều trị cơn đau bằng cách cung cấp thuốc, vật lý trị liệu và tư vấn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
providing | cung cấp |
a | chúng |
to | điều |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
EN We look at the whole person—body and mind
VI Chúng tôi nhìn vào toàn bộ con người - cơ thể và tâm trí
EN Jordan Valley’s whole-body approach to treating pain includes behavioral health
VI Phương pháp điều trị đau toàn thân của Jordan Valley bao gồm sức khỏe hành vi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
health | sức khỏe |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Reducing or discontinuing curative care for lung disease or COPD affects the whole family. That's when VITAS can help.
VI Việc giảm hoặc ngừng chăm sóc chữa bệnh cho người bệnh phổi hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) sẽ ảnh hưởng đến cả gia đình. Đó là lúc VITAS có thể giúp đỡ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reducing | giảm |
disease | bệnh |
family | gia đình |
help | giúp |
or | hoặc |
EN Learn how to create an autoresponder message and launch your campaign in GetResponse with this quick video guide walking you through the whole process.
VI Tìm hiểu cách tạo tin nhắn trả lời tự động và ra mắt chiến dịch của bạn trong GetResponse với video ngắn này hướng dẫn bạn toàn bộ quá trình.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
create | tạo |
message | tin nhắn |
campaign | chiến dịch |
in | trong |
video | video |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
and | của |
your | bạn |
Se afișează 50 din 50 traduceri