EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
EN Welcome your new subscribers, promote exclusive offers, send follow-ups, and keep their engagement with your offers high.
VI Chào mừng những người mới đăng ký, quảng bá ưu đãi độc quyền, gửi thư chăm sóc và duy trì sự tương tác của họ ở mức cao với những ưu đãi của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
high | cao |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN A plush chaise longue offers an inviting perch on which to relax and recline ? cocktail or classic novel in hand ? while the spacious, marble-clad bath with deep-soaking tub offers an equally enticing refuge.
VI Thư giãn bằng một ly cocktail thơm mát hoặc cuốn tiểu thuyết cổ điển trên tay trên chiếc ghế dài sang trọng, hay ngâm mình trong bồn tắm đá cẩm thạch trong không gian nghỉ dưỡng lý tưởng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
in | trong |
hand | tay |
and | bằng |
EN 27.8 Settlement Offers and Offers of Judgment
VI 27.8 Đề nghị dàn xếp và đề nghị phán quyết
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Engleză | Vietnameză |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | bạn |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Is it all about the Welcome Offer?
VI Đó là tất cả về ưu đãi chào mừng?
EN Welcome to Unlimint business interface
VI Chào mừng bạn đến với giao diện kinh doanh Unlimint
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
interface | giao diện |
EN Welcome to the developer area of online-convert.com
VI Chào mừng bạn đến phần nhà phát triển của online-convert.com
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developer | nhà phát triển |
to | phần |
the | của |
EN Welcome to the advertisement area of online-convert.com
VI Chào mừng bạn đến với mục quảng cáo của online-convert.com
Engleză | Vietnameză |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
EN Welcome Back to the Wonderful | Reverie Saigon
VI Chào mừng trở lại | Reverie Saigon
EN We are delighted to welcome guests back for memorable stays at The Reverie Saigon
VI Chúng tôi rất vui mừng được chào đón quý khách trở lại trải nghiệm những kỳ nghỉ dưỡng xa hoa giữa lòng Sài Gòn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
guests | khách |
we | chúng tôi |
to | giữa |
are | được |
EN Welcome supply of bottled water and Acqua di Parma bath amenities
VI Nước đóng chai và tiện nghi phòng tắm từ Acqua di Parma
Engleză | Vietnameză |
---|---|
water | nước |
EN Welcome to NovaVista Immigration Services!
VI Chào Mừng Bạn Đến Với Công Ty Dịch Vụ Định Cư Nova Vista!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | với |
EN Welcome to an instant cryptocurrency exchange that allows customers to swap coins in an easy way. SimpleSwap guarantees a safe, fast and comfortable exchange process.
VI Chào mừng bạn tới sàn giao dịch tiền mã hóa cho phép hoán đổi nhanh các loại đồng tiền một cách dễ dàng. SimpleSwap đảm bảo một quy trình giao dịch an toàn, nhanh chóng và thuận tiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
exchange | giao dịch |
allows | cho phép |
easy | dễ dàng |
way | cách |
safe | an toàn |
process | quy trình |
fast | nhanh |
and | các |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Welcome to Hogwarts!As a new student, you have finished...
VI Như bạn đã biết, Netflix là nền tảng xem phim...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | xem |
as | như |
you | bạn |
EN We welcome any business or NGO in an emerging market who is interested in lowering it's energy bills and switching to solar power
VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
market | thị trường |
bills | hóa đơn |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
any | sử dụng |
EN Everyone is welcome to invest in ecoligo's projects and take action to stop climate change in its tracks
VI Mọi người đều được hoan nghênh đầu tư vào các dự án của ecoligo và hành động để ngăn chặn tình trạng biến đổi khí hậu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
projects | dự án |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
everyone | người |
and | và |
EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
but | nhưng |
should | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
their | của |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN Once your treatment has concluded, you will be escorted to our relaxation area, where you are welcome to linger for as long as you please while enjoying some refreshments.
VI Khi liệu trình kết thúc, quý khách có thể nán lại tại khu vực thư giãn và thưởng thức các thức uống từ The Spa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
area | khu vực |
as | liệu |
while | các |
for | khi |
EN Welcome to Ciputra Hanoi, the biggest International City next to West Lake and the Red River
VI Chào mừng Quý khách tới Khu đô thị Nam Thăng Long Ciputra Hanoi – Khu đô thị quốc tế lớn nhất đầu tiên tại Hà Nội gần kề Hồ Tây và Sông Hồng lịch sử
EN Welcome booklet ? Metropole Hanoi
VI Thông tin giới thiệu ? Metropole Hanoi
EN • Welcome booklet (Korean) [환영 책자]
VI • Thông tin giới thiệu (Tiếng Hàn) [환영 책자]
Transliterare • Thông tin giới thiệu (Tiếng Hàn) [hwan-yeong chaegja]
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Engleză | Vietnameză |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Experience in software development is a big plus (but not mandatory, talented and motivated beginners are welcome)
VI Có kinh nghiệm phát triển phần mềm là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, những người mới bắt đầu tài năng và có động lực được hoan nghênh)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
software | phần mềm |
development | phát triển |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
and | như |
EN Welcome to the developer area of online-convert.com
VI Chào mừng bạn đến phần nhà phát triển của online-convert.com
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developer | nhà phát triển |
to | phần |
the | của |
EN We have the honour to welcome such famous playwrights, actors, ambassadors and heads of state from all over the world as Charlie Chaplin, Graham Greene, Somerset Maugham.
VI Chúng tôi từng vinh dự đón tiếp các nhà soạn kịch, các diễn viên gạo cội, các đại sứ và nguyên thủ quốc gia từ khắp nơi trên thế giới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
over | trên |
such | các |
EN Welcome booklet ? Metropole Hanoi
VI Thông tin giới thiệu ? Metropole Hanoi
EN • Welcome booklet (Korean) [환영 책자]
VI • Thông tin giới thiệu (Tiếng Hàn) [환영 책자]
Transliterare • Thông tin giới thiệu (Tiếng Hàn) [hwan-yeong chaegja]
EN Welcome to the factory of the future
VI Chào mừng đến với nhà máy của tương lai
Engleză | Vietnameză |
---|---|
future | tương lai |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Engleză | Vietnameză |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | bạn |
EN You’re also welcome to hit the couch, beanbags, or visit the Berlin nap room every now and then.
VI Mỗi khi mệt mỏi, bạn có thể thoải mái tựa lưng vào ghế đi văng, ngả người xuống ghế lười, hoặc nghỉ ngơi tại phòng ngủ trưa Berlin.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
room | phòng |
or | hoặc |
to | vào |
the | khi |
every | người |
and | và |
EN Productive hours differ individually. That’s why you're welcome to show up in the office whenever you're ready for it.
VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ready | sẵn sàng |
hours | giờ |
the | khi |
office | văn phòng |
to | làm |
EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.
VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
four | bốn |
our | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN Siemens booth was honored to welcome Dr. Josefine Wallat, Consul General of Germany in Ho Chi Minh City .
VI Quầy thông tin của Siemens đã vinh dự được đón tiếp bà Josefine Wallat, Nguyên Tổng Lãnh Sự CHLB Đức tại TP. Hồ Chí Minh.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
minh | minh |
was | được |
EN Siemens booth was honored to welcome Dr. Philipp Rösler, Former Vice Chancellor of Germany and Minister of Economy and Technology of Germany.
VI Quầy thông tin của Siemens đã vinh dự được đón tiếp ông Philipp Rösler, Cựu Phó Thủ Tướng CHLB Đức kiêm Bộ trưởng Bộ Kinh tế và Công nghệ Đức.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
EN Welcome to Hogwarts! As a new student, you have finished...
VI Như bạn đã biết, Netflix là nền tảng xem phim...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | xem |
as | như |
you | bạn |
EN We welcome your comments and feedback on this Privacy Policy.
VI Chúng tôi hoan nghênh những bình luận và phản hồi của bạn về Chính Sách Bảo Mật này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feedback | phản hồi |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
this | này |
your | của bạn |
and | của |
EN Those who have experience in each business are welcome.
VI Những người có kinh nghiệm trong mỗi doanh nghiệp đều được chào đón.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
business | doanh nghiệp |
in | trong |
each | mỗi |
are | được |
EN Welcome to NovaVista Immigration Services!
VI Chào Mừng Bạn Đến Với Công Ty Dịch Vụ Định Cư Nova Vista!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | với |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
Se afișează 50 din 50 traduceri