EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN We show patients and communities that we care. All Jordan Valley employees live out our Core Values.
VI Chúng tôi cho bệnh nhân và cộng đồng thấy rằng chúng tôi quan tâm. Tất cả nhân viên Jordan Valley đều sống Giá trị cốt lõi của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
employees | nhân viên |
live | sống |
we | chúng tôi |
core | cốt |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.
VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
available | có sẵn |
in | trong |
details | chi tiết |
and | các |
EN When they do, their Tweets will show up here.
VI Khi họ Tweet, các Tweet của họ sẽ hiển thị ở đây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
when | khi |
here | đây |
they | của |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN If I get a booster shot or additional dose, will it show on my digital vaccine record?
VI Nếu tôi được tiêm nhắc lại hoặc liều bổ sung thì điều này có được ghi trên hồ sơ chủng ngừa kỹ thuật số của tôi không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
additional | bổ sung |
on | trên |
if | nếu |
my | của tôi |
i | tôi |
or | hoặc |
will | được |
it | này |
EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
days | ngày |
new | mới |
california | california |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
in | trong |
get | lấy |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN This page will show you the fastest way to contact us.
VI Trang này sẽ chỉ cho bạn cách nhanh nhất để liên lạc với bọn tui.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
page | trang |
way | cách |
fastest | nhanh nhất |
you | bạn |
this | này |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
Engleză | Vietnameză |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
Engleză | Vietnameză |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Most apps will show ads at the top or bottom of an app
VI Hầu hết các ứng dụng sẽ hiển thị quảng cáo ở trên cùng hoặc dưới cùng của ứng dụng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
apps | các ứng dụng |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
the | của |
EN You can hide/show information about the title and size of photos with just one click
VI Bạn có thể ẩn/hiện thông tin về title và kích thước của những bức ảnh chỉ với một click
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
size | kích thước |
of | của |
you | bạn |
EN The next time you open it, the results show up even more exciting.
VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
next | tiếp theo |
time | lần |
up | lên |
more | hơn |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin
VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
character | nhân |
begin | bắt đầu |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
Engleză | Vietnameză |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN Open all day, the stylish urban retreat offers extensive menus superbly crafted in its artfully designed show kitchen.
VI Nhà hàng hoạt động cả ngày, phục vụ các thực đơn phong phú được chế biến bởi các đầu bếp tài hoa ngay tại gian bếp mở.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
day | ngày |
all | các |
EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.
VI Chọn một chỗ yêu thích và gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
then | sau |
EN A positive LMIA will show that there is a need for a foreign worker to fill the job
VI Một tài liệu LMIA được phê duyệt sẽ là bằng chứng xác thực cho thấy rằng cần công ty đó cần thuê một hoặc nhiều nhân công người nước ngoài để hoạt động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
need | cần |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.
VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
helps | giúp |
of | của |
your | bạn |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN We don’t have anything to show at the moment.
VI Hiện chúng tôi chưa có món nào để hiển thị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
Engleză | Vietnameză |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN To show that a debt is worthless, you must establish that you've taken reasonable steps to collect the debt
VI Để cho thấy một khoản nợ vô giá trị, quý vị phải chứng minh rằng quý vị đã thưc hiện các bước hợp lý để thu nợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | các |
must | phải |
steps | bước |
EN It's not necessary to go to court if you can show that a judgment from the court would be uncollectible
VI Quý vị không cần phải ra tòa nếu quý vị có thể chứng minh rằng phán quyết của tòa án cũng không giúp quý vị thu nợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
can | cần |
to | cũng |
would | phải |
EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.
VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện và cho bạn biết ngay lập tức khi có những vấn đề cần chú ý.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
needs | cần |
you | bạn |
and | các |
well | cho |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN Want to learn more about different types of ad fraud? Adjust defines all forms of app fraud in our latest guide. This report will show you:
VI Bạn muốn hiểu hơn về các loại gian lận quảng cáo khác nhau? Adjust giúp bạn định nghĩa mọi hình thức gian lận trong hướng dẫn mới nhất. Bản báo cáo sẽ cung cấp cho bạn:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
ad | quảng cáo |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
report | báo cáo |
in | trong |
want | bạn |
different | khác nhau |
types | loại |
want to | muốn |
EN Learn why Unbotify is the perfect anti-bot protection in our latest guide. The guide will show you:
VI Tìm hiểu lý do tại sao Unbotify là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn bot với hướng dẫn mới nhất của chúng tôi. Hướng dẫn sẽ chỉ cho bạn:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
latest | mới |
guide | hướng dẫn |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Ready to see how it all works? We'd love to show you.
VI Bạn muốn biết cách Adjust vận hành? Chúng tôi rất sẵn lòng giới thiệu đến bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | đến |
all | rất |
Se afișează 50 din 50 traduceri