EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
VI Tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin COVID-19 và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
EN In the darker direction, you are the cause of internal competitions and struggles and thereby cause a series of other unfortunate chain reactions.
VI Ở hướng tăm tối hơn, bạn là nguyên nhân của những cuộc cạnh tranh, giành giật trong nội bộ và từ đó gây ra hàng loạt phản ứng dây chuyền đáng tiếc khác.
EN The beauty here is these chain reactions
VI Cái hay ở đây chính là những phản ứng dây chuyền kiểu này
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | này |
here | đây |
EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.
VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy và nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | như |
EN Attendees can send real-time feedback during a webinar through interactive reactions that help presenters gauge audience engagement.
VI Người dự thính có thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
send | gửi |
real-time | thời gian thực |
feedback | phản hồi |
during | thời gian |
interactive | tương tác |
help | giúp |
through | qua |
Se afișează 6 din 6 traduceri