EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
"qualified educational" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
educational | đào tạo |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Engleză | Vietnameză |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)
VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập
Engleză | Vietnameză |
---|---|
security | bảo mật |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN We offer unparalleled accountability, thanks to our qualified partners and guaranteed performance
VI Chúng tôi cung cấp trách nhiệm giải trình vô song, nhờ vào các đối tác đủ năng lực và hiệu suất được đảm bảo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
performance | hiệu suất |
and | và |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
thanks | các |
to | vào |
EN We work with local, qualified and experienced partners to maintain and install our solar systems
VI Chúng tôi làm việc với các đối tác địa phương, có trình độ và kinh nghiệm để bảo trì và lắp đặt các hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
work | làm |
solar | mặt trời |
and | của |
EN This department provides comprehensive care for children from birth to adolescence and comprises a team of experienced and qualified Pediatricians who provide the following services:
VI Là chuyên khoa cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho trẻ từ sơ sinh đến tuổi vị thành niên. Đội ngũ bác sĩ nhi khoa giàu kinh nghiệm cung cấp dịch vụ:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
experienced | kinh nghiệm |
provides | cung cấp |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
Engleză | Vietnameză |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN Italian supervisory body that certifies qualified trust service providers
VI Cơ quan giám sát của Ý chứng nhận các nhà cung cấp dịch vụ tín thác đủ điều kiện
Engleză | Vietnameză |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
that | điều |
EN Qualified expenses also include the amounts for personal protective equipment, disinfectant, and other supplies used for the prevention of the spread of coronavirus
VI Chi phí đủ điều kiện cũng bao gồm thiết bị bảo hộ cá nhân, chất khử trùng và các đồ dùng khác được sử dụng để ngăn ngừa sự lây lan của vi rút corona
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
other | khác |
of | của |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
EN Qualified expenses are deductible only to the extent the amount of such expenses exceed the following amounts for the tax year:
VI Chi phí đủ điều kiện chỉ được khấu trừ đến mức mà số tiền chi phí này vượt quá các khoản tiền sau đây cho năm thuế:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
following | sau |
tax | thuế |
to | tiền |
the | này |
year | năm |
EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,
VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE và I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,
Engleză | Vietnameză |
---|---|
savings | tiết kiệm |
paid | trả |
education | giáo dục |
and | và |
on | vào |
EN Any distribution from a qualified state tuition program that you exclude from income,
VI Bất kỳ sự phân phối nào từ một chương trình học phí đủ điều kiện của tiểu bang mà quý vị đã không tính vào lợi tức,
Engleză | Vietnameză |
---|---|
state | tiểu bang |
program | chương trình |
you | và |
any | của |
EN We are Missouri’s largest Federally Qualified Health Center founded in 2003
VI Chúng tôi là Cơ quan Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang lớn nhất của Missouri Trung tâm thành lập năm 2003
Engleză | Vietnameză |
---|---|
center | trung tâm |
in | của |
we | chúng tôi |
largest | lớn nhất |
are | chúng |
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
Engleză | Vietnameză |
---|---|
center | trung tâm |
EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy
VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai
Engleză | Vietnameză |
---|---|
program | chương trình |
provides | cung cấp |
and | các |
after | sau |
EN Between 20% and 40% of webinar attendees turn into qualified leads.
VI 20% đến 40% số người tham dự webinar trở thành khách hàng tiềm năng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
of | đến |
EN We qualified for GRS certificate as well as adopt Higg Index system.
VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
as | như |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
Engleză | Vietnameză |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
such | những |
language | học |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion
VI Với mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
group | tập đoàn |
and | các |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
Engleză | Vietnameză |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
Engleză | Vietnameză |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
Engleză | Vietnameză |
---|---|
for | cho |
Se afișează 50 din 50 traduceri