EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
"mobility come together" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
come | bạn cho chúng chúng tôi các có của của bạn không là một nhiều những này sẽ trên tôi từ và với đi được đến để |
together | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cùng nhau của dịch dịch vụ hơn họ khi không là một nhiều như những này ra trong trên tôi tạo tất cả tốt và về với đang điều đã đó được để |
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
Engleză | Vietnameză |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.
VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
us | chúng ta |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN It is a neutral and open platform for interested industry and government parties to come together to agree on technical standards
VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
platform | nền tảng |
technical | kỹ thuật |
standards | chuẩn |
EN CakeResume makes it easy to set up a well designed and polished resume. I’ve recommended it to friends due to its ease of use and it’s fun to see it come together.
VI CakeResume giúp bạn dễ dàng thiết lập một bản CV trau chuốt, bắt mắt. Tôi đã giới thiệu cho bạn bè của mình bởi các tính năng rất dễ sử dụng và thật vui khi kết hợp chúng với nhau.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | thiết lập |
of | của |
use | sử dụng |
see | bạn |
together | với |
EN Why the industry needs to come together to stop ad fraud for good
VI Tại sao các bên liên quan trong ngành cần chung tay ngăn chặn gian lận quảng cáo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
needs | cần |
ad | quảng cáo |
why | tại sao |
to | trong |
the | các |
EN Technology and the ingenuity of people come together to be at one with our environments and to care for our world
VI Công nghệ và sự sáng tạo của con người kết hợp với nhau để cùng hòa hợp với môi trường và gìn giữ thế giới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environments | môi trường |
world | thế giới |
the | trường |
people | người |
with | với |
EN This will help us come together as a community to fight COVID-19.
VI Điều này sẽ giúp chúng ta đoàn kết trong cộng đồng để chống lại đại dịch COVID-19.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
us | chúng ta |
EN Families will come to therapy together to talk about issues and challenges.
VI Các gia đình sẽ cùng nhau đến trị liệu để nói về các vấn đề và thách thức.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
together | cùng nhau |
challenges | thách thức |
and | các |
to | đến |
EN Step inside and you‘ll find space for learning together and networking, freedom to think, and an awesome team all working together to change lives.
VI Bước vào và bạn sẽ tìm thấy không gian để cùng nhau học tập và kết nối mạng lưới, tự do tư duy và một nhóm tuyệt vời, cùng nhau làm việc để thay đổi cuộc sống.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
step | bước |
find | tìm thấy |
space | không gian |
team | nhóm |
lives | sống |
change | thay đổi |
and | và |
learning | học |
together | cùng nhau |
working | làm |
networking | mạng |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
Engleză | Vietnameză |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
Engleză | Vietnameză |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
Engleză | Vietnameză |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN Bosch is pursuing a vision of mobility that is sustainable, safe, and exciting
VI Bosch theo đuổi tầm nhìn về việc di chuyển bền vững, an toàn, và thú vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
safe | an toàn |
EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.
VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới và góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động và sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
new | mới |
solutions | giải pháp |
efficiency | hiệu suất |
of | của |
you | bạn |
EN Do you want to help shape the future of mobility solutions?
VI Bạn có muốn góp phần định hình tương lai của các giải pháp di động không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
solutions | giải pháp |
want | muốn |
you | bạn |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
energy | năng lượng |
EN 28 May - Siemens Mobility finalizes contract for 2,000km high-speed rail system in Egypt
VI 28 tháng 5 - Siemens Mobility đạt thỏa thuận cung cấp hệ thống đường sắt cao tốc 2.000 km tại Ai Cập
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
may | tháng |
high | cao |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
safety | an toàn |
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
EN The population denominators used for the per 100K rates come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số được sử dụng cho tỷ lệ trên 100 nghìn người nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
population | người |
used | sử dụng |
california | california |
EN The population denominators in these charts come from the California Department of Finance’s population projections for 2020.
VI Các mẫu số dân số trong các biểu đồ này nằm trong dự báo về dân số của Sở Tài Chính California cho năm 2020.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
california | california |
in | trong |
the | này |
for | cho |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
Engleză | Vietnameză |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Engleză | Vietnameză |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN We'll give you a glimpse of what's to come in the form of various images of the casino homepage, lobby, game selection, cashier and more
VI Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sơ lược về những gì sắp xảy ra dưới dạng nhiều hình ảnh khác nhau về trang chủ sòng bạc, sảnh đợi, lựa chọn trò chơi, thu ngân và hơn thế nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
selection | lựa chọn |
game | trò chơi |
of the | trang |
various | khác nhau |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN Come back for a visit and exchange tales of your escapades in the review comments.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
and | của |
EN All rooms come with complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity, and are equipped with Nespresso machines for quick and easy brewing of your first cup of java.
VI Tất cả các phòng đều được trang bị quầy bar mini bao gồm các loại thức uống tặng kèm, hệ thống Wifi, và máy pha cà phê Nespresso.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rooms | phòng |
machines | máy |
all | tất cả các |
are | được |
and | các |
EN With interiors rivalled only by the views they come with, our 11 categories of suites offer the most spectacular pied-à-terres in all of Ho Chi Minh City.
VI Với tầm nhìn đẹp và thiết kế nội thất hoàn hảo, 11 loại phòng suite của chúng tôi hứa hẹn đem lại những không gian lưu trú sang trọng bậc nhất giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
minh | minh |
of | của |
our | chúng tôi |
they | chúng |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN You just have to start doing it, and you’ll come up with a whole list of options to consider
VI Bạn chỉ cần bắt đầu làm điều đó, và bạn sẽ có một danh sách lựa chọn đầy đủ để cân nhắc áp dụng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
start | bắt đầu |
doing | làm |
list | danh sách |
consider | cân nhắc |
you | bạn |
options | chọn |
EN Where do the clothes come from?
VI Bạn đã lấy quần áo từ đâu?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | bạn |
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.
VI Đây là dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
my | của tôi |
like | như |
run | chạy |
of | của |
you | bạn |
here | đây |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
Engleză | Vietnameză |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Engleză | Vietnameză |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
Se afișează 50 din 50 traduceri