EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
best | tốt |
EN Motorcycle Cover for sale - Bike Cover best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Trùm Xe Máy Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
best | tốt |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Managed AWS Landing Zone (MALz) [feature of AWS Managed Services]
VI Vùng đích AWS được quản lý (MALz) [tính năng của AWS Managed Services]
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
feature | tính năng |
of | của |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
online | web |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN What energy-efficient things can people do to cover that 10%?
VI Chúng ta có thể làm những việc có hiệu quả năng lượng gì để bù cho 10% đó?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
things | là |
can | có thể làm |
that | chúng |
to | làm |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Engleză | Vietnameză |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN Resume, Cover Letter Tutorials Resources & Tutorials | CakeResume
VI Hướng dẫn viết CV, Cover Letter Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Engleză | Vietnameză |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Each lesson is very focused, so they should not take too long to cover
VI Mỗi bài sẽ chỉ chú trọng vào chủ đề đó thôi, nên chúng sẽ tương đối súc tích
Engleză | Vietnameză |
---|---|
should | nên |
to | vào |
not | chúng |
each | mỗi |
EN There are five volunteer lawyer programs in the state that cover specific counties so some cases are referred to them
VI Có năm chương trình luật sư tình nguyện trong tiểu bang mà bao gồm các quận cụ thể như vậy một số trường hợp được gọi họ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
five | năm |
programs | chương trình |
in | trong |
state | tiểu bang |
cases | trường hợp |
specific | các |
EN Pocket your Unlimint card to cover corporate expenses
VI Bỏ túi thẻ Unlimint để trang trải các chi phí của công ty
Engleză | Vietnameză |
---|---|
corporate | công ty |
card | thẻ |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Really! We cover all upfront costs of your system, so there is no need for any upfront payments.
VI Tất nhiên là không! Chúng tôi bao trả tất cả các chi phí trả trước cho hệ thống của bạn, vì vậy không cần bất kỳ khoản trả trước nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
payments | trả |
costs | phí |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
no | không |
of | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
development | phát triển |
part | phần |
of | của |
our | chúng tôi |
not | không |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.
VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake và pizza.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent
VI Khế ước này cũng có thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải là người phụ thuộc của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
can | phải |
age | tuổi |
of | của |
also | cũng |
under | dưới |
your | bạn |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Jordan Valley can help you cover some or all of the cost of medications.*
VI Jordan Valley có thể giúp bạn trang trải một phần hoặc toàn bộ chi phí thuốc men.*
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN Show off your work on a website that will cover all your design needs.
VI Trình bày thành quả của bạn trên một trang web có thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu thiết kế.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
website | trang |
all | của |
EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.
VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress và hơn thế nữa.
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Engleză | Vietnameză |
---|---|
site | trang |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided is strictly managed in accordance with the privacy policy set by Intelix.
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
is | được |
provided | cung cấp |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | riêng |
Se afișează 50 din 50 traduceri