EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN UNFPA's support on maternal health in the Covid-19 context
VI Phỏng vấn của VTC10 với Trưởng đại diện UNFPA về Bạo lực giới trong giai đoạn Co...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
the | của |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
Engleză | Vietnameză |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Using AWS in the Context of Common Privacy & Data Protection Considerations
VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh những lưu ý về quyền riêng tư phổ biến và bảo vệ dữ liệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
data | dữ liệu |
protection | quyền |
in | trong |
the | khi |
EN Using AWS in the Context of Singapore Privacy Considerations
VI Những lưu ý khi sử dụng AWS trong bối cảnh quyền riêng tư ở Singapore
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
singapore | singapore |
in | trong |
the | khi |
EN Understanding ACSC’s Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Using AWS in the context of Australian Privacy Considerations
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh Những lưu ý về quyền riêng tư ở Úc
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
in | trong |
the | những |
EN Understanding the ACSC's Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Using AWS in the context of NCSC UK’s Cloud Security Principles
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh các nguyên tắc bảo mật đám mây của NCSC tại Vương quốc Anh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | sử dụng |
security | bảo mật |
principles | nguyên tắc |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Factual information that’s published or deliberately modified to erode trust or inflict harm, such as changing or omitting context, date or time
VI Thông tin thực tế được công bố hoặc sửa đổi có chủ ý để làm suy giảm lòng tin hoặc gây tổn hại, chẳng hạn như thay đổi hoặc bỏ qua bối cảnh, ngày hoặc thời gian
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
time | thời gian |
date | ngày |
as | như |
EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn và đi tới mục Giới thiệu Bạn bè và bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
Engleză | Vietnameză |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.
VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn có thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp và tỷ lệ chuyển đổi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
using | dùng |
standard | tiêu chuẩn |
blog | blog |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
increase | tăng |
of | của |
web | web |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary
VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cambridge | cambridge |
the | anh |
in | trong |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
Engleză | Vietnameză |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of link in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của link trong tiếng Việt
Engleză | Vietnameză |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleză | Vietnameză |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Engleză | Vietnameză |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)
VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
see | xem |
information | thông tin |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
Engleză | Vietnameză |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings
VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings
Engleză | Vietnameză |
---|---|
singapore | singapore |
EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
would | cho |
money | tiền |
using | sử dụng |
link | liên kết |
below | dưới |
want | muốn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from MP4 to MP3: MP4 to MP3 conversion with our MP4 example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ MP4 sang MP3: Chuyển đổi MP4 sang MP3 với file ví dụ MP4 của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from PDF to WORD: PDF to DOCX conversion with our PDF example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ PDF sang WORD: Chuyển đổi PDF sang DOCX với file ví dụ PDF của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
docx | docx |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from JPG to PDF: JPG to PDF conversion with our JPG example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ JPG sang PDF: Chuyển đổi JPG sang PDF với file ví dụ JPG của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
jpg | jpg |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN What are QRcodes for and how can they be used to transfer a download link to my mobile phone?
VI Mã QR để làm gì và làm thế nào chúng có thể được sử dụng để chuyển đường dẫn liên kết tải xuống vào điện thoại di động của tôi?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
used | sử dụng |
download | tải xuống |
link | liên kết |
my | của tôi |
be | là |
and | và |
they | chúng |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN The download link you provided is not accessible by the converter
VI Trình chuyển đổi không thể truy cập đường dẫn liên kết mà bạn cung cấp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
provided | cung cấp |
accessible | truy cập |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
the | không |
EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
converted | chuyển đổi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
you | bạn |
Se afișează 50 din 50 traduceri