EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN Food bank leaders from around the world join GFN’s CEO, Lisa Moon, in a panel roundtable discussion on the state of global food banking
VI Các nhà lãnh đạo ngân hàng thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới tham gia cùng Giám đốc điều hành của GFN, Lisa Moon, trong một cuộc thảo luận bàn tròn về tình trạng ngân hàng thực phẩm toàn cầu
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
EN Uploads must be no larger than 50MB (compressed)
VI Các tệp tải lên không được phép lớn hơn 50MB (nén)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
no | không |
larger | lớn |
be | được |
than | hơn |
EN The larger c5.18xlarge size with 72 vCPUs reduces the number of instances in the cluster, and has a direct benefit for our user base on both price and performance dimensions.”
VI Quy mô c5.18xlarge lớn hơn với 72 vCPU giảm số lượng phiên bản trong cụm và mang lại lợi ích trực tiếp cho người dùng của chúng tôi dựa trên cả thông số về giá và hiệu năng.”
EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
needs | nhu cầu |
model | mô hình |
building | xây dựng |
larger | lớn |
you | bạn |
faster | nhanh hơn |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN Support larger and more complex models
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
complex | phức tạp |
models | mô hình |
more | hơn |
larger | lớn |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN We also have a series of custom-outfitted Mercedes-Benz vans to accommodate larger groups.
VI Chúng tôi cũng sở hữu các xe Mercedes-Benz lớn được trang bị phù hợp để phục vụ các đoàn khách lớn hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
larger | lớn |
also | cũng |
of | chúng |
EN Uploads must be no larger than 50MB (compressed)
VI Các tệp tải lên không được phép lớn hơn 50MB (nén)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
no | không |
larger | lớn |
be | được |
than | hơn |
EN However, if the log record is larger than 4 KB, more than one write I/O operation will be needed to persist it
VI Tuy nhiên, nếu bản ghi nhật ký lớn hơn 4 KB, cần nhiều hơn một hoạt động I/O ghi để tiến hành việc ghi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
larger | lớn |
needed | cần |
more | hơn |
EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...
VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
larger | lớn |
start | bắt đầu |
their | những |
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
EN For workforces larger than 50 people that want the full stack of security with enhanced visibility and customer support.
VI Dành cho doanh nghiệp có lượng nhân viên trên 50 người với yêu cầu hệ thống bảo mật toàn vẹn cùng khả năng hiển thị và hỗ trợ khách hàng nâng cao.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
people | người |
security | bảo mật |
and | thị |
customer | khách hàng |
with | với |
EN This compounds with natural reporting lags for cases and hospitalizations, which is larger for deaths.
VI Điều này kết hợp với độ trễ trong việc báo cáo tự nhiên các ca mắc và nhập viện, và số liệu về ca tử vong có độ trễ lớn hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reporting | báo cáo |
larger | lớn |
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The Earned Income Tax Credit (EITC) helps low to moderate-income workers and families get a tax break. Claiming the credit can reduce the tax you owe and may also give you a larger refund.
VI Tín Thuế Thu Nhập Kiếm Được
Engleză | Vietnameză |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN Utilizing Zoom Rooms with a ProAV setup allows you to broadcast out to a larger audience in corporate or education settings
VI Sử dụng Zoom Rooms với thiết lập ProAV cho phép bạn phát sóng cho một số lượng khán giả đông hơn trong môi trường doanh nghiệp hoặc giáo dục
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allows | cho phép |
you | bạn |
out | với |
in | trong |
corporate | doanh nghiệp |
or | hoặc |
education | giáo dục |
EN The third stimulus payment will be larger for most people
VI Khoản chi trả kích thích kinh tế thứ ba sẽ cao hơn đối với hầu hết mọi người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
payment | trả |
most | hầu hết |
for | với |
the | hơn |
people | người |
EN GetResponse not only competes with the larger platforms, but exceeds them in customer service, usability, and deliverability!
VI GetResponse không chỉ cạnh tranh được với những nền tảng lớn hơn mà còn vượt qua cả các nền tảng đó về dịch vụ khách hàng, khả năng sử dụng và tỷ lệ gửi thư thành công!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platforms | nền tảng |
larger | lớn |
customer | khách hàng |
and | các |
the | không |
EN The bounty program suits affiliates who want to get paid a larger sum upfront
VI Chương trình thưởng phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn được trả trước số tiền lớn hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
program | chương trình |
larger | lớn |
get | được |
to | tiền |
the | hơn |
a | trả |
Se afișează 24 din 24 traduceri