EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling
"large volume control" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling
VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
five | năm |
large | lớn |
used | sử dụng |
home | chúng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them
VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
large | lớn |
used | dùng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN Many marketing platforms were not able to deliver a solution we required to send the large volume of emails we need to. Most can handle 1 million, but not the volumes we send.
VI Nhiều nền tảng tiếp thị không thể cung cấp giải pháp mà chúng tôi cần để gửi email số lượng lớn theo nhu cầu. Phần lớn có thể xử lý 1 triệu, nhưng không phải con số mà chúng tôi cần gửi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platforms | nền tảng |
deliver | cung cấp |
solution | giải pháp |
emails | |
million | triệu |
to | phần |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
but | nhưng |
the | giải |
many | nhiều |
not | không |
large | lớn |
send | gửi |
need | cần |
need to | phải |
of | chúng |
EN Facts that provide evidence of the degree of control and independence fall into three categories: behavioral control, financial control, and the type of relationship of the parties.
VI Các dữ kiện cung cấp bằng chứng về mức độ kiểm soát và mức độ độc lập thuộc ba loại: kiểm soát hành vi (tiếng Anh), kiểm soát tài chính (tiếng Anh) và loại mối quan hệ (tiếng Anh) của các bên.
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN The simplicity of the control panel, access to a free website builder, large selection of web hosting features, and supportive community of people make 000webhost the perfect free host.
VI Bảng điều khiển đơn giản, công cụ xây dựng website miễn phí, nhiều tính năng lựa chọn cho web hosting và cộng đồng lớn, sẵn sàng giúp đỡ khiến 000webhost trở thành hosting miễn phí hoàn hảo.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
large | lớn |
features | tính năng |
make | cho |
perfect | hoàn hảo |
selection | chọn |
web | web |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN With AWS, you own your data, you control its location, and you control who has access to it
VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
control | kiểm soát |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
has | được |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Control Center, Fraud Prevention Suite và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN Learn more about Adjust’s Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center and Unbotify products to find out how Adjust can help you take full control of your mobile growth.
VI Tìm hiểu thêm về Attribution, Analytics, Audience Builder, Control Center , và Unbotify để hiểu tại sao Adjust có thể giúp bạn có toàn quyền kiểm soát sự tăng trưởng của ứng dụng trên thiết bị di động.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
control | kiểm soát |
help | giúp |
growth | tăng |
of | của |
your | bạn |
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
electric | điện |
EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.
VI Vì vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn và có thể kiểm soát bằng control panel!
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN The code is then ready to execute across AWS locations globally when a request for content is received, and scales with the volume of CloudFront requests globally
VI Sau đó, mã này sẽ sẵn sàng để thực thi tại nhiều vị trí của AWS trên toàn cầu khi nhận được yêu cầu nội dung và mã sẽ mở rộng quy mô theo khối lượng yêu cầu của CloudFront trên toàn cầu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ready | sẵn sàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
volume | lượng |
of | của |
then | sau |
across | trên |
received | nhận |
request | yêu cầu |
EN Amazon Connect [excludes Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID and High-Volume Outbound Communications]
VI Amazon Connect [không bao gồm Wisdom, Tasks, Contact Lens, VoiceID và High-Volume Outbound Communications]
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
EN Volume reduction and recycling of Styrofoam
VI Giảm khối lượng và tái chế xốp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
volume | lượng |
EN Q: Amazon Aurora replicates each chunk of my database volume six ways across three Availability Zones
VI Câu hỏi: Amazon Aurora sao chép từng khúc trong ổ đĩa cơ sở dữ liệu của tôi thành sáu phần trên ba Vùng sẵn sàng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
three | ba |
my | của tôi |
of | của |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN Amazon Aurora automatically divides your database volume into 10 GB segments spread across many disks
VI Amazon Aurora sẽ tự động chia dung lượng cơ sở dữ liệu thành từng khúc gồm 10 GB đặt trên nhiều ổ đĩa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
volume | lượng |
many | nhiều |
across | trên |
EN Each 10 GB chunk of your database volume is replicated six ways, across three AZs
VI Từng khúc 10 GB trong dung lượng cơ sở dữ liệu của bạn được sao chép thành sáu phần trên ba vùng sẵn sàng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
volume | lượng |
three | ba |
is | được |
your | của bạn |
of | của |
EN You can convert a file optimized for hardware like a smartphone, a gaming console, a TV or to burn a proper data volume
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
gaming | chơi |
tv | tv |
file | file |
or | hoặc |
data | dữ liệu |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Sophisticated JIT system for high volume of transactions
VI Xây dựng hệ thống JIT tinh vi để thiết lập, giám sát, theo dõi các giao dịch lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
high | lớn |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Optimized for efficient handling of high volume of transactions.
VI Tùy biến chung trên các phân hệ để tối ưu hóa việc quản lý các giao dịch số lượng lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
high | lớn |
volume | lượng |
transactions | giao dịch |
of | dịch |
EN Compare traffic volume of your competitors or potential partners
VI So sánh lưu lượng tìm kiếm từ đối thủ thủ hoặc đối đối tượng tiềm năng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
compare | so sánh |
volume | lượng |
or | hoặc |
EN You can also compare the search volume from different regions to one another.
VI Bạn cũng có thể so sánh khối lượng tìm kiếm từ các vùng khác nhau với nhau.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
compare | so sánh |
search | tìm kiếm |
volume | lượng |
regions | vùng |
you | bạn |
also | cũng |
different | khác nhau |
EN We offer scalable pricing aligned to your growth. Based on volume, you only pay as you grow.
VI Adjust tính phí phù hợp với tốc độ tăng trưởng. Bạn chỉ trả phí dựa trên khối lượng phân bổ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
volume | lượng |
your | bạn |
growth | tăng |
EN Includes volume discounts and support
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng lớn và dịch vụ hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
and | khấu |
EN Includes deep volume discounts and a support team
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng cực lớn và một đội ngũ hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Enjoy the global and local research possibilities, automated clustering, intent analysis, search volume calculations, and the most accurate keyword difficulty estimations
VI Tận hưởng chức năng nghiên cứu toàn cầu và cục bộ, phân nhóm tự động, phân tích mục đích, tính toán khối lượng tìm kiếm và ước tính độ khó từ khóa chính xác nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
global | toàn cầu |
analysis | phân tích |
volume | lượng |
accurate | chính xác |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Pick keywords from auto-generated clusters. Analyze the total search volume, average difficulty, and intent of each group.
VI Chọn từ khóa từ các cụm được tạo tự động. Phân tích tổng khối lượng tìm kiếm, độ khó trung bình và mục đích của từng nhóm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
analyze | phân tích |
search | tìm kiếm |
group | nhóm |
of | của |
volume | lượng |
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Community Ideas Technical Indicators Volume
VI Cộng đồng Ý tưởng Chỉ báo Kỹ thuật Khối lượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
technical | kỹ thuật |
volume | lượng |
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Community Ideas Technical Indicators Volume
VI Cộng đồng Ý tưởng Chỉ báo Kỹ thuật Khối lượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
technical | kỹ thuật |
volume | lượng |
EN Volume Indicator — Technical Indicators — TradingView — India
VI Chỉ báo Khối lượng — Chỉ báo Kỹ thuật — TradingView
EN Community Ideas Technical Indicators Volume
VI Cộng đồng Ý tưởng Chỉ báo Kỹ thuật Khối lượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
technical | kỹ thuật |
volume | lượng |
Se afișează 50 din 50 traduceri