EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Keeps known and unknown threats on all sites faraway from all devices
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
sites | trang web |
from | trang |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Proxy sites with a simple right click
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
Engleză | Vietnameză |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
sites | trang |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Will COVID-19 vaccine sites be accessible?
VI Có thể tiếp cận các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19 không?
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
EN 4. Third Party Sites, Content, Products, and Services.
VI 4. Trang web, nội dung, sản phẩm và dịch vụ của bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
sites | trang |
and | của |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
Engleză | Vietnameză |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
Engleză | Vietnameză |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN The user assumes full responsibility for use of these sites.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm cho việc sử dụng những trang web này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
use | sử dụng |
sites | trang web |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN To learn how to calculate peak-hour hot water demand, you can visit sites such as Energy.gov for more information.
VI Để tìm hiểu cách tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm, bạn có thể truy cập vào các trang web như Energy.gov để biết thêm thông tin.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
calculate | tính |
hot | nóng |
water | nước |
demand | nhu cầu |
hour | giờ |
information | thông tin |
learn | hiểu |
sites | trang web |
as | như |
more | thêm |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
Engleză | Vietnameză |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN Links Columbia Asia has not reviewed all of the sites linked to its website and is not responsible for the contents of any such linked site
VI Liên kết Columbia Asia đã không xem xét tất cả các trang web liên kết với trang web của mình và không chịu trách nhiệm về nội dung của bất kỳ trang web được liên kết như vậy
Engleză | Vietnameză |
---|---|
links | liên kết |
columbia | columbia |
responsible | chịu trách nhiệm |
of | của |
not | không |
all | tất cả các |
website | trang |
such | các |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Proxy sites with a simple right click
VI Trang web proxy chỉ với một cú nhấp chuột phải đơn giản
Engleză | Vietnameză |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN Legal Online Sports Betting in the USA: Best Sites for 2021
VI Cá Cược Thể Thao Tốt Nhất, Mẹo Cược Luôn Thắng - 2022
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN The user assumes full responsibility for use of these sites.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm cho việc sử dụng những trang web này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
use | sử dụng |
sites | trang web |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN Providing free transportation to vaccine sites
VI Cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí đến các điểm tiêm vắc-xin
Engleză | Vietnameză |
---|---|
providing | cung cấp |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN 4. Third Party Sites, Content, Products, and Services.
VI 4. Trang web, nội dung, sản phẩm và dịch vụ của bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
sites | trang |
and | của |
EN This Site may include links to or from other sites on the internet that are owned and operated by third parties
VI Trang web này có thể bao gồm các liên kết dẫn đến hoặc từ các trang web khác trên Internet được sở hữu và điều hành bởi các bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
include | bao gồm |
links | liên kết |
or | hoặc |
other | khác |
owned | sở hữu |
internet | internet |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
this | này |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
Engleză | Vietnameză |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
Engleză | Vietnameză |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Change your browser’s 'Do not track' feature to prevent Pinterest and other sites using this info for personalisation
VI Thay đổi tính năng Không theo dõi của trình duyệt để ngăn Pinterest và các trang web khác sử dụng thông tin này để cá nhân hóa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feature | tính năng |
other | khác |
using | sử dụng |
info | thông tin |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
this | này |
sites | trang web |
not | không |
EN It powers over 40% of all sites, making it the most widely-used website-building platform on the market.
VI Nó được dùng bởi hơn 40% các trang web, giúp nó trở thành nền tảng xây dựng trang web được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
on | trên |
all | các |
sites | trang |
over | hơn |
EN Over the years, millions of WordPress users have created various types of websites – from portfolios, resumes, forums, publications, and membership sites to online stores.
VI Theo thời gian, hàng triệu người dùng WordPress đã tạo ra nhiều loại trang web - từ porfolio, CV, diễn đàn, ấn phẩm và trang thành viên cho đến website bán hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
millions | triệu |
types | loại |
websites | trang |
various | nhiều |
EN WordPress hosting is a type of web hosting that is optimized for WordPress sites
VI Hosting WordPress là một loại web hosting được tối ưu cho trang web WordPress
Engleză | Vietnameză |
---|---|
type | loại |
web | web |
sites | trang |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN The perfect choice for both blogs, e-commerce sites and much more
VI Sự lựa chọn hoàn hảo cho cả blog, trang thương mại điện tử và nhiều hơn nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
sites | trang |
e | điện |
choice | lựa chọn |
more | nhiều |
EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
be | là |
product | sản phẩm |
working | làm việc |
and | như |
also | cũng |
the | khi |
EN However, some sites may need certificates with higher levels of verification to offer better proof of legitimacy, showcasing they’re a valid business, or to secure multiple domains at once.
VI Tuy nhiên, một số trang web có thể cần chứng chỉ cao cấp hơn nếu muốn chứng minh là website đó đã làm thủ tục xác định tính pháp lý tên miền.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
offer | cấp |
need | cần |
better | hơn |
sites | trang |
domains | miền |
may | là |
Se afișează 50 din 50 traduceri