EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
"interesting basketball simulation" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
interesting | thú vị |
EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
VI NBA LIVE Mobile Basketball là một trò chơi thú vị về cả nội dung và lối chơi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
game | chơi |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN Actually, there have been some animal simulation games before, but coming to Goat Simulator GoatZ, you will meet many interesting things for the first time.
VI Hình như đâu đó đã có một vài trò mô phỏng hóa thành con vật. Dê cũng có thì phải. Nhưng tới với Goat Simulator GoatZ, bạn sẽ gặp gỡ với rất nhiều cái đầu tiên.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
many | nhiều |
first | với |
EN 3D simulation game with beautiful images, good physics simulation, and very surreal
VI Game mô phỏng 3D hình ảnh khá đẹp, mô phỏng vật lý tốt, tưởng thực mà hóa ra còn là siêu thực
Engleză | Vietnameză |
---|---|
good | tốt |
images | hình ảnh |
EN NBA LIVE Mobile Basketball 6.0.20 APK Download for Android
VI Tải game NBA LIVE Mobile Basketball 6.0.20 APK cho Android
Engleză | Vietnameză |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about NBA LIVE Mobile Basketball
VI Giới thiệu NBA LIVE Mobile Basketball
EN Download NBA LIVE Mobile Basketball APK for Android
VI Tải game NBA LIVE Mobile Basketball APK cho Android
Engleză | Vietnameză |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN And if you are a newbie, I will give you an overview of the game so that you can build yourself a solid basketball empire.
VI Và nếu bạn là một người mới, tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về trò chơi, để bạn có thể tự xây dựng cho mình một đế chế bóng rổ vững chắc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
build | xây dựng |
give | cho |
game | chơi |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite
VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn có hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
the | hơn |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
Engleză | Vietnameză |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN Personally, I?m satisfied with this awesome version of pocket basketball
VI Cá nhân tôi cảm thấy hài lòng với phiên bản bóng rổ bỏ túi tuyệt vời này
Engleză | Vietnameză |
---|---|
version | phiên bản |
i | tôi |
this | này |
with | với |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz...
VI Từ trước đến nay, virus luôn là nỗi lo hàng đầu...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | đến |
EN Homescapes is the latest simulation game in the series of quiz games released by Playrix Games
VI Homescapes là tựa game mô phỏng mới nhất trong series các của trò chơi đố vui do Playrix Games phát hành
Engleză | Vietnameză |
---|---|
latest | mới |
in | trong |
the | của |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Thanks to that, interesting products are always displayed first to the user.
VI Nhờ đó, những sản phẩm thú vị luôn được hiển thị đầu tiên cho người sử dụng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
always | luôn |
user | sử dụng |
to | đầu |
are | được |
EN Thanks to this feature, you can easily discover the most interesting content, which has been screened and recommended by Google.
VI Nhờ có tính năng này, bạn có thể dễ dàng khám phá những nội dung thú vị nhất, đã được Google sàng lọc và khuyến nghị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feature | tính năng |
easily | dễ dàng |
you | bạn |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN Attractive, interesting and dramatic, these are the things we can feel when experiencing Fire Emblem Heroes
VI Hấp dẫn, thú vị và đầy kịch tính, đó là những điều chúng ta có thể cảm nhận được khi trải nghiệm Fire Emblem Heroes
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | được |
EN In simulation games, there is no shortage of weird titles
VI Trong các game mô phỏng không thiếu những tựa game dị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
no | không |
of | những |
EN Goat Simulator GoatZ is a simulation game from the publisher Coffee Stain Publishing
VI Goat Simulator GoatZ là game mô phỏng động vật từ nhà phát hành Coffee Stain Publishing
EN Goat Simulator GoatZ is a testament to the great combination of crazy ideas and a simulation game
VI Goat Simulator GoatZ là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa ý tưởng điên rồ và mô phỏng nhạy bén
Engleză | Vietnameză |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
game | chơi |
EN As an interactive simulation game, what fun will ZEPETO bring?
VI ZEPETO sẽ mang lại niềm vui thú nào?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bring | mang lại |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN SimCity BuildIt MOD APK is a free city simulation game for Android
VI SimCity BuildIt MOD APK là trò chơi mô phỏng miễn phí dành cho Android
Engleză | Vietnameză |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile
VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
name | tên |
if | nếu |
often | thường |
on | trên |
you | bạn |
game | chơi |
EN This is the first time, EA tried with a simulation game
VI Đây là lần đầu tiên, EA thử sức với một trò chơi mô phỏng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
first | với |
time | lần |
game | chơi |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Barbie Dreamhouse Adventures is a simulation game for children released by Budge Studios
VI Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi mô phỏng dành cho trẻ em được phát hành bởi Budge Studios
Engleză | Vietnameză |
---|---|
children | trẻ em |
is | được |
for | cho |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN Barbie Dreamhouse Adventures contains a series of interesting things
VI Barbie Dreamhouse Adventures chứa hàng loạt những điều thú vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contains | chứa |
of | điều |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
Engleză | Vietnameză |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN On all different gaming platforms, simulation games are increasingly gaining the trust of users
VI Trên tất cả các nền tảng chơi game khác nhau, game mô phỏng ngày càng chiếm được tin yêu của người dùng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
games | chơi |
on | trên |
are | được |
all | tất cả các |
different | khác nhau |
the | của |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Trust me, you will experience an interesting tower defence game, worth your time
VI Hãy tin tôi đi, bạn sẽ được trải nghiệm một game thủ thành đáng thời gian của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
time | thời gian |
me | tôi |
your | bạn |
EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever
VI Có lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá là hay nhất từ trước đến nay
Engleză | Vietnameză |
---|---|
not | không |
life | sống |
much | nhiều |
need | cần |
game | chơi |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
Se afișează 50 din 50 traduceri