EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
"each analysis" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other
VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | các |
not | không |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
Engleză | Vietnameză |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
Engleză | Vietnameză |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
Engleză | Vietnameză |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.
VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn ở chính giữa của mỗi mã bưu chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | được |
of the | phần |
each | mỗi |
the | của |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN We will accept delivery of parts ordered at the store.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Chúng tôi sẽ chấp nhận giao các bộ phận đặt hàng tại cửa hàng.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
store | cửa hàng |
each | mỗi |
we | chúng tôi |
inquiries | yêu cầu |
accept | nhận |
and | các |
accepted | chấp nhận |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
store | cửa hàng |
are | được |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
each | mỗi |
accepted | chấp nhận |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN Set overtime hours targets for each department, manage performance, and disclose on the company intranet
VI Đặt mục tiêu giờ làm thêm cho từng bộ phận, quản lý hiệu suất và tiết lộ trên mạng nội bộ của công ty
Engleză | Vietnameză |
---|---|
performance | hiệu suất |
company | công ty |
on | trên |
each | cho |
and | của |
EN ・ Birthday celebration (in the case of a couple, payment for each)
VI Lễ kỷ niệm sinh nhật (trong trường hợp của một cặp vợ chồng, thanh toán cho mỗi người)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
payment | thanh toán |
each | mỗi |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN At each office and group company at EDION, temporary employees are employed according to the Worker Dispatching Act
VI Tại mỗi văn phòng và công ty nhóm tại EDION, nhân viên tạm thời được tuyển dụng theo Đạo luật công văn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
group | nhóm |
company | công ty |
temporary | tạm thời |
employees | nhân viên |
are | được |
at | tại |
office | văn phòng |
Se afișează 50 din 50 traduceri