EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Engleză | Vietnameză |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.
VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
users | người dùng |
policies | chính sách |
also | cũng |
or | hoặc |
regularly | thường xuyên |
as | như |
for | tiền |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Engleză | Vietnameză |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
offer | cấp |
cloud | mây |
to | với |
on | trên |
the | hơn |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN Includes volume discounts and support
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng lớn và dịch vụ hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
and | khấu |
EN Includes deep volume discounts and a support team
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng cực lớn và một đội ngũ hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN 12.4 Promotional Rates and Discounts
VI 12.4 Mức giá khuyến mại và giảm giá
EN Sell and save with quantity discounts
VI Bán và tiết kiệm với chiết khấu theo số lượng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sell | bán |
save | tiết kiệm |
and | khấu |
with | với |
EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.
VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
provider | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.
VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easier | dễ dàng |
codes | mã |
track | theo dõi |
with | với |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
news | tin tức |
your | của bạn |
articles | các |
EN Once approved, you can apply for discounts
VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | bạn |
once | sau |
for | khi |
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN As an affiliate, you may benefit from special offers and discounts.
VI Là nhà tiếp thị liên kết, bạn có thể hưởng lợi từ sản phẩm và ưu đãi đặc biệt.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
an | thể |
and | thị |
you | bạn |
as | nhà |
EN We’ll also provide special discounts.
VI Chúng tôi cũng cung cấp giảm giá cho bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
provide | cung cấp |
well | cho |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping
VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển
EN Monitor the efficiency of promotions and discounts
VI Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng bá và giảm giá
Se afișează 25 din 25 traduceri