EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN The decade of daily innovations
VI Thập kỷ của những đổi mới mỗi ngày
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN This Trade is for the Long Term Investors Over a Decade and above we...
VI Tư vấn kĩ thuật: Chỉ báo RSI đề xuất xu thế tiếp tục tăng giá.
EN Our laser-like user focus and more than a decade of professional experience allows us to constantly improve and provide a great service to you!
VI Nhờ tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng cùng các chuyên gia hosting giỏi nhất trong ngành đã giúp chúng tôi giữ vững và phát triển chất lượng dịch vụ liên tục trong suốt thời gian qua!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
improve | cải thiện |
service | giúp |
our | chúng tôi |
user | dùng |
and | các |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
Engleză | Vietnameză |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN *After-hours access available upon request
VI *Được sử dụng ngoài giờ nếu có yêu cầu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
request | yêu cầu |
hours | giờ |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
the | dịch |
EN To see an itemized bill upon request.
VI Được nhận hóa đơn, bảng kê chi tiết theo yêu cầu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bill | hóa đơn |
request | yêu cầu |
EN Please present your Approved Guarantee Letter upon arrival for registration or admission
VI Vui lòng xuất trình giấy bảo lãnh khi làm thủ tục nhập viện để được hưởng đầy đủ quyền lợi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | là |
for | khi |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN In particular, we provide an AWS FedRAMP SSP template based upon NIST 800-53 (Rev 4), which is prepopulated with the applicable FedRAMP and DoD control baseline
VI Cụ thể, chúng tôi cung cấp một mẫu AWS FedRAMP SSP dựa trên NIST 800-53 (Sửa đổi lần 4), được điền sẵn các mức kiểm soát cơ bản áp dụng của FedRAMP và DoD
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
based | dựa trên |
dod | dod |
control | kiểm soát |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
and | của |
which | các |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon MySQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của MySQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
mysql | mysql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN However, one area where Amazon Aurora improves upon PostgreSQL is with highly concurrent workloads
VI Tuy nhiên, có một lĩnh vực mà Amazon Aurora sẽ giúp cải thiện hiệu năng của PostgreSQL, chính là khi xử lý nhiều khối lượng công việc đồng thời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
workloads | khối lượng công việc |
one | của |
EN Q: How can I improve upon the availability of a single Amazon Aurora database?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng của một phiên bản cơ sở dữ liệu Amazon Aurora duy nhất?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
improve | cải thiện |
availability | khả năng |
of | của |
single | là |
amazon | amazon |
EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.
VI Ngoài ra, Zoom có thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
days | ngày |
or | hoặc |
this | này |
may | là |
EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
Engleză | Vietnameză |
---|---|
software | phần mềm |
use | sử dụng |
access | truy cập |
rights | quyền |
in | trong |
of the | phần |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Arbitration hearings will take place through videoconferencing by default, unless you and Zoom agree upon another location in writing
VI Theo mặc định, các phiên điều trần trọng tài sẽ diễn ra thông qua hội nghị video, trừ khi bạn và Zoom đồng ý bằng văn bản về một địa điểm khác
Engleză | Vietnameză |
---|---|
default | mặc định |
another | khác |
you | bạn |
by | qua |
and | các |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN This Agreement is binding upon, and inures to the benefit of, the parties and their respective permitted successors and assigns.
VI Thỏa thuận này ràng buộc và mang lại lợi ích cho các bên và những người kế nhiệm và người nhận chuyển nhượng được phép tương ứng của họ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Access is immediate upon subscribing.
VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
access | truy cập |
EN Remaining credits are lost upon cancellation.
VI Các điểm còn lại bị mất khi hủy.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | các |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Triggered upon website loading or with delay
VI Cửa sổ chỉ hiện khi website đang tải trang hoặc load chậm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
EN Your lead magnet is automatically sent upon signup for easy, secure access.
VI Quà tặng của bạn được tự động gửi khi đăng ký nhằm truy cập bảo mật, dễ dàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
sent | gửi |
easy | dễ dàng |
secure | bảo mật |
access | truy cập |
your | bạn |
EN If you require a unique promo code, our affiliate team can provide this upon request.
VI Nếu bạn cần mã giảm giá đặc biệt, hãy liên hệ với đội ngũ tiếp thị liên kết để biết thêm chi tiết.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
can | cần |
Se afișează 50 din 50 traduceri