EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Engleză | Vietnameză |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
Engleză | Vietnameză |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Engleză | Vietnameză |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleză | Vietnameză |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN It’s easy to get started with AWS Auto Scaling using the AWS Management Console, Command Line Interface (CLI), or SDK
VI Khi sử dụng Bảng điều khiển quản lý AWS, Giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc SDK, việc bắt đầu với AWS Auto Scaling trở nên rất đơn giản
Engleză | Vietnameză |
---|---|
started | bắt đầu |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
interface | giao diện |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
using | sử dụng |
to | đầu |
with | với |
the | khi |
EN Q: How do I create an AWS Lambda function using the Lambda CLI?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cli | cli |
the | của |
create | tạo |
function | hàm |
how | bằng |
do | làm |
EN You can also use the AWS CLI and AWS SDK to manage your Lambda functions
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS CLI và AWS SDK để quản lý các hàm Lambda
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
cli | cli |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
Engleză | Vietnameză |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI
VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp và có sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
default | mặc định |
sam | sam |
cli | cli |
is | được |
provided | cung cấp |
in | trong |
by | theo |
images | hình ảnh |
and | các |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
Engleză | Vietnameză |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Engleză | Vietnameză |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Engleză | Vietnameză |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleză | Vietnameză |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN You can change these settings using the AWS APIs, CLI, or AWS Lambda Management Console.
VI Bạn có thể thay đổi cài đặt này bằng các API, CLI của AWS hoặc Bảng điều khiển quản lý AWS Lambda.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
apis | api |
cli | cli |
or | hoặc |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
the | này |
you | bạn |
EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
aws | aws |
software | phần mềm |
development | phát triển |
sdk | sdk |
or | hoặc |
interface | giao diện |
cli | cli |
EN You can create an Aurora Multi-Master cluster with just a few clicks in the Amazon RDS console or download the latest AWS SDK or CLI.
VI Bạn có thể tạo một cụm Aurora Multi-Master chỉ với vài cú nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS hoặc tải xuống SDK/CLI mới nhất của AWS.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
download | tải xuống |
latest | mới |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
few | vài |
create | tạo |
EN In these cases, you can set the capacity explicitly to a specific value with the AWS Management Console, the AWS CLI, or the Amazon RDS API.
VI Trong các trường hợp này, bạn có thể chỉ định rõ ràng giá trị dung lượng cụ thể bằng Bảng điều khiển quản lý AWS, AWS CLI hoặc API Amazon RDS.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
amazon | amazon |
api | api |
value | giá |
set | lượng |
cases | trường hợp |
the | trường |
these | này |
specific | các |
with | bằng |
you | bạn |
or | hoặc |
in | trong |
EN Get a complete WordPress development toolkit – WP-CLI, SSH access, Git integration, and PHP version control.
VI Nhận bộ công cụ đầy đủ - WP-CLI, truy cập SSH, tích hợp GIT và quản lý phiên bản PHP.
EN Manage your website from anywhere with WP-CLI, SSH, and SFTP.
VI Quản lý trang web của bạn từ bất kỳ nơi đâu với WP-CLI, SSH và SFTP.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN That allows you to replicate the work you do in the control panel via CLI
VI Bạn có thể quản lý mọi việc qua CLI thay vì bằng giao diện control panel
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cli | cli |
you | bạn |
that | bằng |
EN With SSH access, Git, WP-CLI, SFTP, phpMyAdmin, and multiple PHP versions, you will have total control over your site
VI Với truy cập SSH, Git, WP-CLI, SFTP, phpMyAdmin và nhiều phiên bản PHP, bạn hoàn toàn kiểm soát được trang web
Engleză | Vietnameză |
---|---|
access | truy cập |
versions | phiên bản |
control | kiểm soát |
with | với |
site | trang web |
will | được |
Se afișează 42 din 42 traduceri