Traduceți "canada" în Vietnameză

Se afișează 50 din 50 traduceri ale expresiei "canada" din Engleză în Vietnameză

Traduceri ale lui canada

"canada" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:

canada canada

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din canada

Engleză
Vietnameză

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

Engleză Vietnameză
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada

VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại

Engleză Vietnameză
students sinh viên
canada canada
also cũng
if nếu
need cần
like muốn
they họ
would
working làm

EN Canada’s Start-up Visa Program targets immigrant entrepreneurs with the skills and potential to build businesses in Canada that:

VI Chương trình Visa Khởi nghiệp Canada hướng tới các doanh nhân nhập cư có kỹ năng và tiềm năng để xây dựng doanh nghiệp ở Canada, những doanh nghiệp đó phải thỏa mãn điều kiện:

Engleză Vietnameză
program chương trình
skills kỹ năng
build xây dựng
businesses doanh nghiệp
canada canada
and các

EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada

VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động

Engleză Vietnameză
canada canada
study học
their họ
have
work làm

EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and

VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu

Engleză Vietnameză
company công ty
stores cửa hàng
canada canada
more hơn

EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings

VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings

Engleză Vietnameză
canada canada
Engleză Vietnameză
canada canada
with với

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

Engleză Vietnameză
canada canada

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

Engleză Vietnameză
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO

VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ

Engleză Vietnameză
canada canada

EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.

VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,

Engleză Vietnameză
canada canada
famous nổi tiếng
and các

EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.

VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.

Engleză Vietnameză
floor tầng
centre trung tâm
canada canada

EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends

VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè

Engleză Vietnameză
most hầu hết
temporary tạm thời
travel du lịch
canada canada
family gia đình
and thị
to đến
or hoặc

EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada

VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada

Engleză Vietnameză
students sinh viên
canada canada
need cần
or hoặc
to vào

EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker

VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài

Engleză Vietnameză
document tài liệu
canada canada
before trước
is
need cần

EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status

VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân

Engleză Vietnameză
and các

EN Note: Cost does not include 13% HST (Harmonized Sales Tax in Canada)

VI Lưu ý: Chi phí chưa bao gồm 13% HST (Thuế giá trị gia tăng ở Canada)

Engleză Vietnameză
include bao gồm
canada canada
tax thuế
cost phí

EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics

VI Học sinh trung học CanadaCanada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học

Engleză Vietnameză
school học
science khoa học

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp

Engleză Vietnameză
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN High-quality French and English language teaching are also reasons students choose Canada.

VI Giảng dạy tiếng Pháp và tiếng Anh chất lượng cao cũng là lý do nhiều sinh viên chọn Canada để học tập.

Engleză Vietnameză
french pháp
english tiếng anh
language học
also cũng
students sinh viên
choose chọn
canada canada
are anh
high cao

EN Coronavirus disease (COVID-19): Who can travel to Canada

VI Dịch bệnh coronavirus (COVID-19): Ai có thể nhập cảnh Canada

Engleză Vietnameză
disease bệnh
canada canada
to dịch

EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.

VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.

Engleză Vietnameză
covid covid
canada canada

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

Engleză Vietnameză
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này

Engleză Vietnameză
national quốc gia
and
in trong
the này
with với

EN Find out if you are eligible for any Canada skilled immigration programs

VI Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với chương trình định cư tay nghề cao tại Canada?

Engleză Vietnameză
canada canada
programs chương trình
find tìm
find out hiểu
for với
you bạn

EN Canada’s Federal Private Sector Privacy Legislation

VI Luật liên bang về Quyền riêng tư khu vực tư nhân Canada

Engleză Vietnameză
federal liên bang
privacy riêng

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

Engleză Vietnameză
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?

VI HIA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Alberta hoặc Canada không?

Engleză Vietnameză
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?

VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

Engleză Vietnameză
provide cung cấp
other khác
healthcare sức khỏe
organizations tổ chức
canada canada
aws aws
you bạn
of các

EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?

VI PHIPA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada không?

Engleză Vietnameză
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada

VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada

Engleză Vietnameză
no không
requirement yêu cầu
in trong
limits giới hạn
ability khả năng
or hoặc
organization tổ chức
data dữ liệu
canada canada

EN It is the responsibility of each customer to determine whether transferring and storing data outside of Canada satisfies its security obligations.

VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.

Engleză Vietnameză
responsibility trách nhiệm
data dữ liệu
canada canada
security bảo mật
customer khách hàng

EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and

VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu

Engleză Vietnameză
company công ty
stores cửa hàng
canada canada
more hơn
Engleză Vietnameză
canada canada
with với

EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA

VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?

Engleză Vietnameză
canada canada

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

Engleză Vietnameză
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO

VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ

Engleză Vietnameză
canada canada

EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.

VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,

Engleză Vietnameză
canada canada
famous nổi tiếng
and các

EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.

VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.

Engleză Vietnameză
floor tầng
centre trung tâm
canada canada

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents

VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa

Engleză Vietnameză
canada canada
key chính
in trong

EN The Canadian dollar is the official currency of Canada

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền chính thức của Canada

Engleză Vietnameză
official chính thức
currency tiền
canada canada
the của

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

Engleză Vietnameză
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

Engleză Vietnameză
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

Se afișează 50 din 50 traduceri