EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada
VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
also | cũng |
if | nếu |
need | cần |
like | muốn |
they | họ |
would | là |
working | làm |
EN Canada’s Start-up Visa Program targets immigrant entrepreneurs with the skills and potential to build businesses in Canada that:
VI Chương trình Visa Khởi nghiệp Canada hướng tới các doanh nhân nhập cư có kỹ năng và tiềm năng để xây dựng doanh nghiệp ở Canada, những doanh nghiệp đó phải thỏa mãn điều kiện:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
program | chương trình |
skills | kỹ năng |
build | xây dựng |
businesses | doanh nghiệp |
canada | canada |
and | các |
EN Temporary residents who remained in Canada have been requested to renew their work or study permits to maintain their legal status in Canada
VI Khách du lịch, học sinh, người lao động có giấy phép đang học tập và làm việc tại Canada thông thường chỉ có 90 ngày để nộp đơn khôi phục giấy phép lao động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
study | học |
their | họ |
have | là |
work | làm |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Burlington, Ontario, Canada ? Country Home For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Burlington, Ontario, Canada ? Country Home C?n ban | NIKKEI Property Listings
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
EN Immigrate to Canada with NovaVista
VI Định Cư Canada Với NovaVista
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
with | với |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Most travellers need a visitor visa or temporary resident visa (TRV) to travel to Canada for tourism, visit family and friends
VI Hầu hết du khách nước ngoài đều cần xin thị thực du lịch hoặc thị thực cư trú tạm thời (TRV) để đến Canada du lịch, thăm gia đình và bạn bè
Engleză | Vietnameză |
---|---|
most | hầu hết |
temporary | tạm thời |
travel | du lịch |
canada | canada |
family | gia đình |
and | thị |
to | đến |
or | hoặc |
EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada
VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
need | cần |
or | hoặc |
to | vào |
EN A LMIA is a document that an employer in Canada may need before hiring a foreign worker
VI LMIA là một tài liệu mà các công ty ở Canada có thể cần phải làm trước khi thuê nhân lực từ nước ngoài
Engleză | Vietnameză |
---|---|
document | tài liệu |
canada | canada |
before | trước |
is | là |
need | cần |
EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status
VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân có được tư cách thường trú nhân
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
EN Note: Cost does not include 13% HST (Harmonized Sales Tax in Canada)
VI Lưu ý: Chi phí chưa bao gồm 13% HST (Thuế giá trị gia tăng ở Canada)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
include | bao gồm |
canada | canada |
tax | thuế |
cost | phí |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
Engleză | Vietnameză |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN High-quality French and English language teaching are also reasons students choose Canada.
VI Giảng dạy tiếng Pháp và tiếng Anh chất lượng cao cũng là lý do nhiều sinh viên chọn Canada để học tập.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
french | pháp |
english | tiếng anh |
language | học |
also | cũng |
students | sinh viên |
choose | chọn |
canada | canada |
are | anh |
high | cao |
EN Coronavirus disease (COVID-19): Who can travel to Canada
VI Dịch bệnh coronavirus (COVID-19): Ai có thể nhập cảnh Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
disease | bệnh |
canada | canada |
to | dịch |
EN To protect Canadians from the outbreak of COVID 19, travel restrictions applied by the Prime Minister to limit travel to Canada.
VI Để bảo vệ người Canada khỏi sự bùng phát của COVID 19, các hạn chế đi lại được Thủ tướng Canada công bố áp dụng để hạn chế người nhập cảnh Canada.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
covid | covid |
canada | canada |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
Engleză | Vietnameză |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN Find out if you are eligible for any Canada skilled immigration programs
VI Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với chương trình định cư tay nghề cao tại Canada?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
programs | chương trình |
find | tìm |
find out | hiểu |
for | với |
you | bạn |
EN Canada’s Federal Private Sector Privacy Legislation
VI Luật liên bang về Quyền riêng tư khu vực tư nhân Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
federal | liên bang |
privacy | riêng |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?
VI HIA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Alberta hoặc Canada không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?
VI Bạn có thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provide | cung cấp |
other | khác |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
canada | canada |
aws | aws |
you | bạn |
of | các |
EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?
VI PHIPA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada không?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
no | không |
requirement | yêu cầu |
in | trong |
limits | giới hạn |
ability | khả năng |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
data | dữ liệu |
canada | canada |
EN It is the responsibility of each customer to determine whether transferring and storing data outside of Canada satisfies its security obligations.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
canada | canada |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Immigrate to Canada with NovaVista
VI Định Cư Canada Với NovaVista
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
with | với |
EN HOW TO UNITE WITH FAMILY MEMBERS IN CANADA
VI LÀM THẾ NÀO ĐỂ ĐOÀN TỤ VỚI CÁC THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH TẠI CANADA THỜI ĐIỂM NÀY?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.
VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
famous | nổi tiếng |
and | các |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The economies of the US and Canada play the key role in exchange rates across the 2 continents
VI Nền kinh tế của Hoa Kỳ và Canada đóng vai trò chính trong tỷ giá hối đoái trên 2 lục địa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
canada | canada |
key | chính |
in | trong |
EN The Canadian dollar is the official currency of Canada
VI Đồng đô la Canada là đồng tiền chính thức của Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
official | chính thức |
currency | tiền |
canada | canada |
the | của |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engleză | Vietnameză |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.
VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
often | thường |
image | hình ảnh |
on | trên |
its | ở |
bank | ngân hàng |
canada | canada |
Se afișează 50 din 50 traduceri