Traduceți "beauty salon" în Vietnameză

Se afișează 26 din 26 traduceri ale expresiei "beauty salon" din Engleză în Vietnameză

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din beauty salon

Engleză
Vietnameză

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

Engleză Vietnameză
travel du lịch

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

Engleză Vietnameză
floor tầng
a hoặc
the khi

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

Engleză Vietnameză
travel du lịch

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi có ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

Engleză Vietnameză
three ba
areas khu vực

EN Retreat to the salon wing of the most stylish spa in Ho Chi Minh City, and emerge ready to paint the town.

VI Trải nghiệm spa sang trọng và đẳng cấp nhất tại Thành phốsẽ  giúp quý khách lấy lại vẻ đẹp tự nhiên và rạng rỡ.

Engleză Vietnameză
spa spa
city thành phố

EN Mahmood Khalaf had been dreaming of having his own hairdressing salon in the middle of the city in Syria

VI Mahmood Khalaf đã có ước mơ có được một tiệm làm tóc của riêng mình ngay giữa thành phố ở Syria

EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon

VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

Engleză Vietnameză
le le
spa spa
with với

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

Engleză Vietnameză
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN The beauty here is these chain reactions

VI Cái hay ở đây chính là những phản ứng dây chuyền kiểu này

Engleză Vietnameză
the này
here đây

EN Ignoring the plot, the beauty of it also disappears

VI Bỏ qua cốt truyện thì cái hay của nó cũng biến mất

Engleză Vietnameză
also cũng
the của

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

Engleză Vietnameză
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN The VIP beauty suite comes replete with city views.

VI Phòng làm đẹp dành cho khách VIP sang trọng có tầm nhìn ra quang cảnh thành phố.

Engleză Vietnameză
the cho

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

Engleză Vietnameză
at tại

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

Engleză Vietnameză
le le
spa spa
with với

EN Fashion / Luxury / Beauty / Lifestyle

VI Thời trang / Hàng xa xỉ / Làm đẹp / Phong cách sống

EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones. 

VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương. 

Engleză Vietnameză
in trong
of của
while khi
your bạn
private riêng

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

Engleză Vietnameză
at tại
of của
our chúng tôi

EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.

VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.

Engleză Vietnameză
california california
program chương trình
uses sử dụng
online trực tuyến
state tiểu bang
of của
more hơn

EN David McCandless: The beauty of data visualization | TED Talk

VI David McCandless: David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu | TED Talk

Engleză Vietnameză
data dữ liệu
the của

EN The beauty of data visualization

VI David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu

Engleză Vietnameză
data dữ liệu
the của

EN Enjoy the beauty and smoothness of the online marketing tools from GetResponse.

VI Trải nghiệm các công cụ marketing ưu việt và mạnh mẽ từ GetResponse.

Engleză Vietnameză
marketing marketing
and các

EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.

VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.

Engleză Vietnameză
brands thương hiệu
help giúp
use sử dụng
find tìm
or hoặc
why tại sao
people người
and như

EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.

VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.

Engleză Vietnameză
include bao gồm
movies phim
brands thương hiệu

EN 5 beauty tricks a Japanese woman would give you

VI 5 bí quyết làm đẹp mà phụ nữ Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn

Se afișează 26 din 26 traduceri