DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
"deine" în limba germana poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und gestalte deine Inhalte und deine Marketingkommunikation auf Basis ihrer Vorlieben.
VI Xác định đối tượng khán giả đích của bạn và thiết kế nội dung và phương thức tiếp thị dựa trên sở thích của họ.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
ihrer | bạn |
auf | trên |
DE Nutze dann leistungsfähige E-Mail Marketing Tools, um deine Produkte zu promoten, deine Verkäufe mit gehaltvollem Content zu steigern und passe deine Angebote an die Bedürfnisse deiner Kunden und Kundinnen an.
VI Và sử dụng các công cụ marketing mạnh mẽ để quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng với nội dung quảng cáo được thiết kế dành riêng cho đối tượng khách hàng của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marketing | marketing |
produkte | sản phẩm |
mit | với |
kunden | khách |
deiner | bạn |
DE Nutze einsatzbereite, automatisierte Sales-Funnel, um deine Landing Pages zu erstellen, deine E-Mails zu automatisieren, deine Produkte zu verkaufen, abgebrochene Bestellungen wiederherzustellen und Kontakte in Kunden umzuwandeln.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
erstellen | tạo |
umzuwandeln | chuyển đổi |
produkte | sản phẩm |
kunden | khách |
deine | bạn |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
limba germana | Vietnameză |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
limba germana | Vietnameză |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
limba germana | Vietnameză |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
limba germana | Vietnameză |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Wir werden niemals auf deine persönlichen Daten zugreifen und Trust Wallet bewahrt deine Daten stets privat und sicher auf
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
werden | liệu |
niemals | không |
persönlichen | cá nhân |
zugreifen | truy cập |
daten | dữ liệu |
wallet | trên |
deine | bạn |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfachere Wallet um deine Kryptowährungen aufzubewahren. Bewahre deine Litecoin (LTC) in deiner Trust Wallet auf.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
limba germana | Vietnameză |
---|---|
sichere | an toàn |
wallet | trên |
deiner | của bạn |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
limba germana | Vietnameză |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
limba germana | Vietnameză |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Nach der Umwandlung kann deine Datei an deine Viber-Freunde weitergegeben werden.
VI Sau khi chuyển đổi, file của bạn có thể được chia sẻ với bạn bè Viber của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
datei | file |
nach | sau |
werden | được |
umwandlung | chuyển đổi |
deine | của bạn |
kann | có thể được |
der | với |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Wie viel virtuellen Raum nimmst du im Vergleich zu deine Mitbewerbern ein? Oder schalte zum Bericht „Sichtbarkeit“ um, um zu sehen, wie viele Top-Positionen deine Marke bei Google belegt.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
DE Wenn du nicht möchtest, dass Pinterest Informationen über deine Aktivitäten im Internet außerhalb von Pinterest sammelt, um deine Nutzererfahrung individuell anzupassen, kannst du dies folgendermaßen unterbinden:
VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:
limba germana | Vietnameză |
---|---|
nicht | không |
möchtest | muốn |
außerhalb | ngoài |
du | bạn |
von | của |
über | sử dụng |
dies | là |
DE deine gesamte Zielgruppe: die Gesamtzahl der Nutzer, die deine Pins angezeigt oder mit ihnen interagiert haben
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
limba germana | Vietnameză |
---|---|
oder | hoặc |
der | của |
mit | với |
ihnen | bạn |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Eine kostengünstige, benutzerfreundliche Plattform, mit der du E-Mails senden, deine Liste ausbauen und deine Kommunikation automatisieren kannst.
VI Một nền tảng dễ dùng, chi phí hợp lý để gửi email, mở rộng danh bạ và tự động hóa tương tác.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
plattform | nền tảng |
senden | gửi |
DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.
VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
einfach | dễ dàng |
andere | khác |
daten | dữ liệu |
verbessern | nâng cao |
du | bạn |
mit | với |
DE Stärke deine Marke durch das Semrush Partner-Badge in deine Kommunikation.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marke | thương hiệu |
in | trong |
durch | các |
DE Zögere nicht, uns deine individuellen Ideen für eine Partnerschaft vorzustellen – wir sind offen für deine Vorschläge!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
DE Erstelle deine Website mit dem intelligenten Website-Builder, komplett ohne Programmierkenntnisse verwendest du unsere vorgefertigten Vorlagen. Beginne noch heute mit der Online-Werbung für deine Firma.
VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
vorlagen | mẫu |
deine | của bạn |
mit | bằng |
für | của |
DE Direktes und schnelles Kommunikationstool für deine Websites und deine E-Mail-Kampagnen.
VI Công cụ truyền thông nhanh, trực tiếp kết nối với các trang web và chiến dịch email.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
für | với |
websites | web |
und | dịch |
DE Setze deine Erkenntnisse über deine Kontakte ein, um relevante Angebote auf Basis ihrer Vorlieben zu präsentieren.
VI Sử dụng những gì bạn đã tìm hiểu được về các liên lạc để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích của họ.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
auf | của |
über | trên |
ihrer | bạn |
DE Identifiziere deine Zielgruppe und lege fest, wie dein Online-Kurs oder deine Inhalte ihre Probleme lösen können
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
limba germana | Vietnameză |
---|---|
oder | hoặc |
lösen | giải quyết |
ihre | bạn |
wie | các |
DE Baue deine Liste auf, erfasse Leads und segmentiere deine Kontakte mit unseren Automation Tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
mit | bằng |
DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
der | những |
du | bạn |
mit | bằng |
in | vào |
DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
für | cho |
die | của |
DE Du kannst ein Besucheraufnahmeformular in deine Chats einbinden, um weitere Informationen über deine Besucher zu erhalten und später per E-Mail zu verfolgen.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
weitere | hơn |
informationen | thông tin |
besucher | khách |
später | sau |
du | bạn |
in | trong |
per | qua |
DE Verbinde dich mit deinen Kontakten und baue Vertrauen in deine Marke auf, indem du dein Wissen und deine Erfahrung in Live- und On-Demand-Webinaren weitergibst.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
marke | thương hiệu |
indem | bằng cách |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Integriere GetResponse mit wichtigen Content-Management- und Webanalyse-Tools, um deine Kampagnenergebnisse zu analysieren und deine Zielgruppe zu vergrößern.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
mit | với |
analysieren | phân tích |
DE Erstelle deine individuellen Anmeldeformulare und platziere sie auf deine Landing Pages
VI Điều chỉnh biểu mẫu trên trang đích để phù hợp với bạn
limba germana | Vietnameză |
---|---|
sie | bạn |
auf | trên |
DE Baue deine Liste auf, erfasse Leads und segmentiere deine Kontakte mithilfe unserer Automation Tools.
VI Lập danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc của bạn bằng các công cụ tự động của chúng tôi.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
auf | của |
unserer | chúng tôi |
deine | bạn |
DE Entwickle eine Marketing-Kommunikationsstrategie, die auf deine geschäftlichen Anforderungen und die deiner Zielgruppe zugeschnitten ist. Erreiche deine Kunden zu ihren Bedingungen und kommuniziere zeitnah und effizient mit ihnen.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
anforderungen | nhu cầu |
kunden | khách |
mit | với |
DE Die automatische Listenhygiene bereinigt deine Liste und verbessert deine Absenderreputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
limba germana | Vietnameză |
---|---|
die | của |
deine | bạn |
DE Sprich deine Kontakte bei bestimmten Aktionen mit KI-generierten E-Mails an, die für deine Branche und Zielgruppe optimiert sind.
VI Tiếp cận người đăng ký khi họ thực hiện một hành động nào đó trên email với công cụ tối ưu email bằng AI.
limba germana | Vietnameză |
---|---|
mit | với |
DE Überwache, wie deine Kampagnen performen für wertvolle Audience Engagement Insights. Analysiere und vergleiche deine Newsletter, Autoresponder und RSS Messages, in dem du folgendes trackst:
VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:
limba germana | Vietnameză |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
analysiere | phân tích |
deine | của bạn |
du | bạn |
Se afișează 50 din 50 traduceri