TR Nano işlemlerin hızı, geniş bir finansal uygulama yelpazesinde geniş bir fayda sağlar
"uygun olan geniş" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR Nano işlemlerin hızı, geniş bir finansal uygulama yelpazesinde geniş bir fayda sağlar
VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính
turco | vietnamita |
---|---|
işlemlerin | giao dịch |
finansal | tài chính |
uygulama | các ứng dụng |
sağlar | cung cấp |
TR Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın, Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın
VI Hiểu các truy vấn thời gian thực ở quy mô lớn
TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
turco | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
optimize | tối ưu hóa |
hızlı | nhanh |
bir | của |
ürün | sản phẩm |
TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
turco | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
optimize | tối ưu hóa |
hızlı | nhanh |
bir | của |
ürün | sản phẩm |
TR Geniş ölçekli bir medya ve bilgi şirketi olan Hearst Corporation, 200’den fazla web mülkündeki içeriği görüntüleyen müşterilere sahiptir
VI Hearst Corporation là một công ty truyền thông và thông tin đa dạng lớn, có các khách hàng xem nội dung trên hơn 200 thuộc tính web
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
medya | truyền thông |
bilgi | thông tin |
web | web |
içeriği | nội dung |
TR Ayrıca ucu hafif yuvarlak olan başka bir şey kullanarak da yumurtanın ucunda küçük bir delik açabilirsin. Örneğin, tahta bir havan tokmağı kullanabilirsin. Eğer tokmak kullanacaksan yumurtanın geniş ucuna tokmakla hafifçe vur.
VI Bạn cũng có thể dùng vật có mũi hơi tròn để chọc thủng quả trứng. Ví dụ, bạn có thể dùng chày gỗ. Nếu bạn dùng vật này, chỉ cần gõ vào phần đầu lớn hơn của quả trứng.
TR Geniş 10,1 inç ekran, düşük profil ve her zaman kullanıma hazır olan hareket sensörü ile Tap IP, odada şık ve göze çarpmayan bir görünüme sahiptir.
VI Với màn hình rộng rãi 10,1”, cấu hình thấp và cảm biến chuyển động để luôn sẵn sàng, Tap IP có kiểu dáng đẹp và khiêm nhường trong phòng.
TR Güncel HIPAA'ya uygun AWS hizmetleri listesi için HIPAA'ya Uygun Hizmetler Referansı web sayfasına bakın.
VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sayfasına | trang |
TR Pinterest pornografi veya çıplaklığın bir çok türü gibi yetişkin içeriklerine uygun bir platform değildir. Yetişkinlere uygun ve müstehcen içeriklerin dağıtımını sınırlıyoruz veya bunları kaldırıyoruz:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
TR Önceden hazırlanmış şablonlar da iyi tasarlanmış olup, kullanıcıların içeriği sürükleyip bırakmasına ve hedef kitleye uygun ve uygun düzeni seçmesine olanak tanır.
VI Các mẫu được tạo sẵn cũng được thiết kế tốt, cho phép người dùng kéo và thả nội dung và chọn bố cục phù hợp và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik gerçekten büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
turco | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
büyük | lớn |
için | vào |
ve | và |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
daha | hơn |
için | đến |
TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
turco | vietnamita |
---|---|
rakiplerinizin | cạnh tranh |
dönüşüm | chuyển đổi |
TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
turco | vietnamita |
---|---|
tedarik | cung cấp |
tüm | tất cả các |
uzun | dài |
TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır
VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm
turco | vietnamita |
---|---|
parçası | phần |
TR Merkeziyetsiz ve saldırıya dayanıklı - Zcash, banka ya da devlet gibi merkezi bir birim yerine insanlardan ve makinelerden oluşan geniş bir ağ tarafından idare edilir ve merkeziyetsizdir
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
turco | vietnamita |
---|---|
banka | ngân hàng |
ya | hoặc |
TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik çok büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
turco | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
büyük | lớn |
için | vào |
ve | và |
TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
analiz | phân tích |
bir | dịch |
bulut | mây |
yeni | mới |
TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir
VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
daha | hơn |
için | đến |
TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
turco | vietnamita |
---|---|
rakiplerinizin | cạnh tranh |
dönüşüm | chuyển đổi |
TR AWS'nin .NET geliştiricileri için en geniş ve en kapsamlı hizmet kümesi hakkında bilgi edinin.
VI Tìm hiểu về tập dịch vụ đa dạng và chuyên sâu nhất của AWS dành cho các nhà phát triển .NET.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
için | cho |
bilgi | hiểu |
TR Ayrıca kendi uygulamalarınızı yayınlayabilir, ekibinizle veya daha geniş topluluklarla paylaşabilirsiniz.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
turco | vietnamita |
---|---|
veya | hoặc |
TR Geliştiriciler için geniş ölçekte üretim web uygulamaları kolaylaştırıldı.
VI Giúp nhà phát triển dễ dàng sản xuất ứng dụng web trên quy mô lớn.
turco | vietnamita |
---|---|
geliştiriciler | nhà phát triển |
için | trên |
üretim | sản xuất |
web | web |
TR Lotte, “Damağınızın Sevgilisi” sloganı altında geniş çaplı ürünler üreten tanınmış bir şekerleme üreticisidir
VI Lotte là nhà sản xuất bánh kẹo nổi tiếng sản xuất nhiều loại sản phẩm với khẩu hiệu "Sweetheart of Your Mouth" (tạm dịch: Điều ngọt ngào nơi đầu lưỡi)
turco | vietnamita |
---|---|
ürünler | sản phẩm |
bir | dịch |
TR AWS Marketplace, iyi bilinen satıcılar tarafından sağlanan ve EC2 bulut sunucularınızda çalışacak şekilde tasarlanmış geniş bir ticari ve ücretsiz yazılım seçenek yelpazesine sahiptir.
VI AWS Marketplace có nhiều lựa chọn phần mềm thương mại và miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
yazılım | phần mềm |
TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
analiz | phân tích |
bir | dịch |
bulut | mây |
yeni | mới |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
turco | vietnamita |
---|---|
tedarik | cung cấp |
tüm | tất cả các |
uzun | dài |
TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır
VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm
turco | vietnamita |
---|---|
parçası | phần |
TR Tehdit istihbaratını geniş ölçekte kullanarak kötü botları durdurun
VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn
TR Geniş sütun deposu, bir NoSQL veritabanı türüdür
VI Cơ sở lưu trữ cột rộng là một loại cơ sở dữ liệu NoSQL
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Apache Cassandra iş yüklerinizi ölçeklenebilir, yüksek oranda erişilebilir ve yönetilen bir geniş sütun veritabanı hizmeti üzerinde çalıştırın.
VI Chạy các khối lượng công việc Apache Cassandra của bạn trên một dịch vụ cơ sở dữ liệu cột rộng có thể mở rộng, độ sẵn sàng cao và được quản lý.
turco | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
yüksek | cao |
üzerinde | trên |
çalıştırın | chạy |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
turco | vietnamita |
---|---|
kapsamlı | toàn diện |
TR Gözetim ve numune alma konusundaki uzmanlığımız, geniş yelpazedeki disiplinler genelinde müşterilerimize dünya çapında destek sunmamızı sağlar
VI Chuyên môn sâu rộng của chúng tôi về kiểm định, lấy mẫu và giám sát cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ trên toàn thế giới đến các khách hàng của mình dựa trên nhiều quy tắc
turco | vietnamita |
---|---|
dünya | thế giới |
TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
daha | hơn |
için | đến |
TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
turco | vietnamita |
---|---|
rakiplerinizin | cạnh tranh |
dönüşüm | chuyển đổi |
TR Ancak CAPTCHA'nın sorunu, gerçek olduklarını kanıtlamaya üşenen kullanıcıları da eleyen geniş bir ağ oluşturmasıdır
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
turco | vietnamita |
---|---|
ancak | nhưng |
gerçek | thực |
kullanıcıları | người dùng |
TR Yumurtanın geniş ucundaki kabuğunda çok küçük bir çentik açmak için küçük bir iğne veya raptiyeyi dikkatlice kullanabilirsin
VI Bạn có thể cẩn thận dùng đinh ghim hoặc đinh đầu bẹt chọc một vết lõm rất nhỏ qua đầu to của vỏ trứng
turco | vietnamita |
---|---|
için | qua |
veya | hoặc |
küçük | nhỏ |
TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Mostrando 50 de 50 traduções