Traduzir "uygun olan geniş" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "uygun olan geniş" de turco para vietnamita

Tradução de turco para vietnamita de uygun olan geniş

turco
vietnamita

TR Nano işlemlerin hızı, geniş bir finansal uygulama yelpazesinde geniş bir fayda sağlar

VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính

turco vietnamita
işlemlerin giao dịch
finansal tài chính
uygulama các ứng dụng
sağlar cung cấp

TR Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın, Geniş ölçekte gerçek zamanlı sorguları anlayın

VI Hiểu các truy vấn thời gian thực quy mô lớn

TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

turco vietnamita
risk rủi ro
optimize tối ưu hóa
hızlı nhanh
bir của
ürün sản phẩm

TR Risk analizini optimize edin Geniş dağıtımlı bilişim simülasyonlarını hızlı bir biçimde gerçekleştirerek ürün portföyü risklerini, riskten korunma fırsatlarını ve optimizasyona uygun alanları tespit edin

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

turco vietnamita
risk rủi ro
optimize tối ưu hóa
hızlı nhanh
bir của
ürün sản phẩm

TR Geniş ölçekli bir medya ve bilgi şirketi olan Hearst Corporation, 200’den fazla web mülkündeki içeriği görüntüleyen müşterilere sahiptir

VI Hearst Corporation một công ty truyền thông thông tin đa dạng lớn, các khách hàng xem nội dung trên hơn 200 thuộc tính web

turco vietnamita
bir một
medya truyền thông
bilgi thông tin
web web
içeriği nội dung

TR Ayrıca ucu hafif yuvarlak olan başka bir şey kullanarak da yumurtanın ucunda küçük bir delik açabilirsin. Örneğin, tahta bir havan tokmağı kullanabilirsin. Eğer tokmak kullanacaksan yumurtanın geniş ucuna tokmakla hafifçe vur.

VI Bạn cũng thể dùng vật mũi hơi tròn để chọc thủng quả trứng. Ví dụ, bạn thể dùng chày gỗ. Nếu bạn dùng vật này, chỉ cầnvào phần đầu lớn hơn của quả trứng.

TR Geniş 10,1 inç ekran, düşük profil ve her zaman kullanıma hazır olan hareket sensörü ile Tap IP, odada şık ve göze çarpmayan bir görünüme sahiptir.

VI Với màn hình rộng rãi 10,1”, cấu hình thấp cảm biến chuyển động để luôn sẵn sàng, Tap IP kiểu dáng đẹp khiêm nhường trong phòng.

TR Güncel HIPAA'ya uygun AWS hizmetleri listesi için HIPAA'ya Uygun Hizmetler Referansı web sayfasına bakın.

VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.

turco vietnamita
aws aws
sayfasına trang

TR Pinterest pornografi veya çıplaklığın bir çok türü gibi yetişkin içeriklerine uygun bir platform değildir. Yetişkinlere uygun ve müstehcen içeriklerin dağıtımını sınırlıyoruz veya bunları kaldırıyoruz:

VI Pinterest không phải nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn khiêu dâm, bao gồm:

TR Önceden hazırlanmış şablonlar da iyi tasarlanmış olup, kullanıcıların içeriği sürükleyip bırakmasına ve hedef kitleye uygun ve uygun düzeni seçmesine olanak tanır.

VI Các mẫu được tạo sẵn cũng được thiết kế tốt, cho phép người dùng kéo thả nội dung chọn bố cục phù hợp phù hợp với đối tượng mục tiêu.

TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik gerçekten büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

turco vietnamita
dns dns
büyük lớn
için vào
ve

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

turco vietnamita
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

turco vietnamita
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır. 

VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học sinh khối. 

turco vietnamita
tedarik cung cấp
tüm tất cả các
uzun dài

TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır

VI Canh tác hữu cơ một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối bán lẻ thực phẩm

turco vietnamita
parçası phần

TR Merkeziyetsiz ve saldırıya dayanıklı - Zcash, banka ya da devlet gibi merkezi bir birim yerine insanlardan ve makinelerden oluşan geniş bir ağ tarafından idare edilir ve merkeziyetsizdir

VI Phân cấp chống tấn công - Zcash được phân cấp duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người máy móc, thay một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ

turco vietnamita
banka ngân hàng
ya hoặc

TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

turco vietnamita
bu này

TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng các nền kinh tế khác nhau.

TR "Cloudflare, DNS sistemine yönelik çok büyük saldırıları durdurmak için inanılmaz derecede geniş bir ağa ve altyapıya sahip

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

turco vietnamita
dns dns
büyük lớn
için vào
ve

TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

turco vietnamita
makine máy
analiz phân tích
bir dịch
bulut mây
yeni mới

TR BNB ücretleri, farklı geçmişlerden ve ekonomilerden daha geniş bir yatırımcı yelpazesinin katılımını mümkün kılan ek yükü önemli ölçüde azaltır.

VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng các nền kinh tế khác nhau.

TR Bu aynı zamanda, daha merkezi olmayan bir ağ için daha geniş bir cihaz kümesinin fikir birliğine katılmasına izin verecektir

VI Điều này cũng sẽ cho phép một nhóm thiết bị rộng hơn tham gia vào sự đồng thuận cho một mạng lưới phi tập trung hơn

turco vietnamita
bu này

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

turco vietnamita
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

turco vietnamita
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR AWS'nin .NET geliştiricileri için en geniş ve en kapsamlı hizmet kümesi hakkında bilgi edinin.

VI Tìm hiểu về tập dịch vụ đa dạng chuyên sâu nhất của AWS dành cho các nhà phát triển .NET.

turco vietnamita
aws aws
için cho
bilgi hiểu

TR Ayrıca kendi uygulamalarınızı yayınlayabilir, ekibinizle veya daha geniş topluluklarla paylaşabilirsiniz.

VI Ngoài ra, bạn thể phát hành các ứng dụng riêng của mình chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.

turco vietnamita
veya hoặc

TR Geliştiriciler için geniş ölçekte üretim web uygulamaları kolaylaştırıldı.

VI Giúp nhà phát triển dễ dàng sản xuất ứng dụng web trên quy mô lớn.

turco vietnamita
geliştiriciler nhà phát triển
için trên
üretim sản xuất
web web

TR Lotte, “Damağınızın Sevgilisi” sloganı altında geniş çaplı ürünler üreten tanınmış bir şekerleme üreticisidir

VI Lotte nhà sản xuất bánh kẹo nổi tiếng sản xuất nhiều loại sản phẩm với khẩu hiệu "Sweetheart of Your Mouth" (tạm dịch: Điều ngọt ngào nơi đầu lưỡi)

turco vietnamita
ürünler sản phẩm
bir dịch

TR AWS Marketplace, iyi bilinen satıcılar tarafından sağlanan ve EC2 bulut sunucularınızda çalışacak şekilde tasarlanmış geniş bir ticari ve ücretsiz yazılım seçenek yelpazesine sahiptir.

VI AWS Marketplace nhiều lựa chọn phần mềm thương mại miễn phí từ nhà cung cấp nổi tiếng, được thiết kế để chạy trên các phiên bản EC2.

turco vietnamita
aws aws
yazılım phần mềm

TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

turco vietnamita
makine máy
analiz phân tích
bir dịch
bulut mây
yeni mới

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Control Union, biyobazlı emtia tedarik zincirindeki tüm taraflarla uzun vadeli ilişkiler kurmuştur ve geniş kapsamlı biyoyakıt ve biyokütle sertifikasyonları sunmaktadır. 

VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học sinh khối. 

turco vietnamita
tedarik cung cấp
tüm tất cả các
uzun dài

TR Organik tarım; gıda işleme, dağıtım ve perakendeyi de içine alan geniş bir tedarik zincirinin parçasıdır

VI Canh tác hữu cơ một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối bán lẻ thực phẩm

turco vietnamita
parçası phần

TR Tehdit istihbaratını geniş ölçekte kullanarak kötü botları durdurun

VI Ngăn chặn các bot xấu bằng cách sử dụng thông tin của mạng lưới về các mối đe dọa trên quy mô lớn

TR Geniş sütun deposu, bir NoSQL veritabanı türüdür

VI Cơ sở lưu trữ cột rộng một loại cơ sở dữ liệu NoSQL

turco vietnamita
bir một

TR Apache Cassandra iş yüklerinizi ölçeklenebilir, yüksek oranda erişilebilir ve yönetilen bir geniş sütun veritabanı hizmeti üzerinde çalıştırın.

VI Chạy các khối lượng công việc Apache Cassandra của bạn trên một dịch vụ cơ sở dữ liệu cột rộng thể mở rộng, độ sẵn sàng cao được quản .

turco vietnamita
apache apache
yüksek cao
üzerinde trên
çalıştırın chạy

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Organik ve ücretli çabalarım arasındaki boşlukları kapatabildim, böylece bütçemin ve taktiklerimin dağıtımını daha geniş kapsamlı yapma imkanı buldum.''

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

turco vietnamita
kapsamlı toàn diện

TR Gözetim ve numune alma konusundaki uzmanlığımız, geniş yelpazedeki disiplinler genelinde müşterilerimize dünya çapında destek sunmamızı sağlar

VI Chuyên môn sâu rộng của chúng tôi về kiểm định, lấy mẫu giám sát cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ trên toàn thế giới đến các khách hàng của mình dựa trên nhiều quy tắc

turco vietnamita
dünya thế giới

TR Akıllı yatırım kararlarını daha iyi verebilmek için geniş endüstri ve kategori alanlarını değerlendirin

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

turco vietnamita
akıllı thông minh
daha hơn
için đến

TR Rakiplerinizin dönüşüm hunilerini ve en iyi performans gösteren sayfalarının geniş kapsamlı analizini alın

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

turco vietnamita
rakiplerinizin cạnh tranh
dönüşüm chuyển đổi

TR Ancak CAPTCHA'nın sorunu, gerçek olduklarını kanıtlamaya üşenen kullanıcıları da eleyen geniş bir ağ oluşturmasıdır

VI Nhưng vấn đề , CAPCHA một bộ lọc quét rộng, tức tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình người dùng thực

turco vietnamita
ancak nhưng
gerçek thực
kullanıcıları người dùng

TR Yumurtanın geniş ucundaki kabuğunda çok küçük bir çentik açmak için küçük bir iğne veya raptiyeyi dikkatlice kullanabilirsin

VI Bạn thể cẩn thận dùng đinh ghim hoặc đinh đầu bẹt chọc một vết lõm rất nhỏ qua đầu to của vỏ trứng

turco vietnamita
için qua
veya hoặc
küçük nhỏ

TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

TR Bu geniş kıtaların borç piyasası oldukça çeşitlidir ve kısa vadeli hazine bonolarını, orta ve uzun vadeli tahvilleri ve ayrıca hazine enflasyona karşı korumalı menkul kıymetleri (TIPS) temsil eder

VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)

Mostrando 50 de 50 traduções