TR "Peter Hahn uzaktan çalışmaya geçtiğinde VPN'imizin ciddi performans sorunlarına neden olduğunu gördük
TR "Peter Hahn uzaktan çalışmaya geçtiğinde VPN'imizin ciddi performans sorunlarına neden olduğunu gördük
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
turco | vietnamita |
---|---|
uzaktan | xa |
vpn | vpn |
performans | hiệu suất |
TR Bu destek sonucunda bu tedarikçiler ABD Gıda ve İlaç Kurumu kanununa ilişkin devam eden uygunluk hallerini koruyabilir ve uyum sorunlarına dair riskleri azaltabilir.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR Aion Network şeffaflığı ile öne çıkarken, henüz çözülememiş ölçeklenebilirlik, gizlilik ve güvenlik sorunlarına odaklanmak için tasarlanmıştır.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
TR Bu destek sonucunda bu tedarikçiler ABD Gıda ve İlaç Kurumu kanununa ilişkin devam eden uygunluk hallerini koruyabilir ve uyum sorunlarına dair riskleri azaltabilir.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR Bu platformlar ayrıca varsayılan olarak son tıklama modelini kullanır ve bu model, bir kullanıcının alışveriş yapmadan önce kullandığı son kaynakla ilişkilendirme yapar.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
TR Nasıl yardımcı olur: Firebase Authentication, verileri son kullanıcı kimlik doğrulamasını etkinleştirmek ve son kullanıcı hesap yönetimini kolaylaştırmak için kullanır
VI Cách thức hỗ trợ: Xác thực Firebase sử dụng dữ liệu để cho phép xác thực người dùng cuối và hỗ trợ quản lý tài khoản người dùng cuối
TR İstemci yazılımı veya son kullanıcı yapılandırmasına gerek duymadan web uygulaması ve SSH bağlantılarını daha kolay kurun.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng web và kết nối SSH mà không cần phần mềm hoặc cài đặt ở phía người dùng cuối.
turco | vietnamita |
---|---|
veya | hoặc |
kullanıcı | người dùng |
gerek | cần |
web | web |
TR Cloudflare Workers, geliştiricilerin JavaScript, Rust, C ve C++ dillerinde yazılmış sunucusuz kodları, son kullanıcıya daha yakın bir şekilde Cloudflare'in edge'ine dağıtmasına olanak tanır.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
turco | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
daha | hơn |
TR Son derece etkili bir eğitim ister misiniz?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Control Union, bu gelişmeleri yakından izler ve müşterileri en son değişikliklerden her daim haberdar etmeyi görev kabul eder.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
de | của |
TR Her Control Union çevre değerlendirmesi; kurumsal düzeyde, ürün ve/veya proje düzeyinde değerlendirmelere imkan veren son teknoloji metodolojilere dayanır
VI Mỗi đánh giá môi trường của Control Union đều dựa trên các phương pháp luận hiện đại nhất cho phép đánh giá ở cấp độ doanh nghiệp, sản phẩm và/hoặc dự án
turco | vietnamita |
---|---|
her | mỗi |
çevre | môi trường |
kurumsal | doanh nghiệp |
ürün | sản phẩm |
veya | hoặc |
proje | dự án |
TR Bir taneciğini yalnız bırakarak şımartmak garip gelebilir, ancak yapılan araştırmalar bir ilişkide yalnız başına geçirilen vaktin son derece önemli olduğunu gösteriyor.[25]
VI Chiều chuộng người yêu bằng cách để nàng một mình nghe có vẻ kỳ lạ, nhưng các nghiên cứu cho thấy thời gian hai người tách riêng là cực kỳ quan trọng đối với các cặp đôi.[25]
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
ancak | nhưng |
önemli | quan trọng |
TR Mesela, “Son zamanlarda gerçekten stresli görünüyorsun. Ben çocuklara göz kolak olurken neden dışarı çıkıp eğlenceli bir şeyler yapmıyorsun?” gibi bir şey söyleyebilirsin.
VI Ví dụ, bạn có thể nói “Gần đây em có vẻ bị áp lực quá. Sao em không ra ngoài chơi cho khuây khoả một chút đi? Cứ để con ở nhà anh lo cho.”
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Cloudflare Workers, geliştiricilerin JavaScript, Rust, C ve C++ dillerinde yazılmış sunucusuz kodları, son kullanıcıya daha yakın bir şekilde Cloudflare'in ucuna dağıtmasına olanak tanır.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
turco | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
daha | hơn |
TR Son tıklama ilişkilendirmesinden ve 120 günlük çerez ömründen yararlanın
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
TR S: AWS Lambda işlevim, davranışını bir uygulamanın son kullanıcısının kimliğine göre nasıl özelleştirebilir?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nasıl | làm thế nào |
TR DockerHub veya Amazon ECR Public'ten en son temel görüntüyü çekip kullanabilir, kendi container görüntünüzü tekrar oluşturabilir ve Amazon ECR aracılığıyla AWS Lambda'ya dağıtabilirsiniz
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
kullanabilir | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
görüntü | ảnh |
TR En son çalışma zamanı güvenlik ve hata düzeltmelerini içeren düzeltme ekleri ZIP işlevlerine otomatik olarak uygulanır
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
turco | vietnamita |
---|---|
çalışma | hoạt động |
güvenlik | bảo mật |
hata | lỗi |
otomatik | tự động |
olarak | các |
TR Müşteriler AWS tarafından temin edilen ve yine AWS tarafından güvenlik ve hata düzeltmeleri doğrultusunda mevcut olan en son düzeltme ekleri uygulanarak düzenli bir şekilde güncellenen temel görüntülerden yararlanabilir.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
tarafından | cung cấp |
güvenlik | bảo mật |
hata | lỗi |
düzenli | thường xuyên |
görüntü | ảnh |
TR Görüntüleyici Yanıtı - Bu olay, uçtaki CloudFront sunucusu isteği gerçekleştiren son kullanıcıya veya cihaza yanıt vermeye hazır olduğunda gerçekleşir.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
turco | vietnamita |
---|---|
olay | sự kiện |
isteği | yêu cầu |
hazır | sẵn sàng |
bu | này |
olduğunda | khi |
TR Fark, API Gateway ve Lambda’nın bölgesel hizmetler olmalarıdır. Lambda@Edge ile Amazon CloudFront hizmetlerini birlikte kullanarak son görüntüleyicilerinizin bulunduğu yere göre birden fazla AWS konumunda mantık yürütebilirsiniz.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
turco | vietnamita |
---|---|
fark | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
göre | theo |
aws | aws |
TR • Süresi dolmuş imza - Bu hata, imzanın yapılandırılmış son kullanma tarihi geçtiyse meydana gelir
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR Lambda@Edge, son görüntüleyicilerinizin dünyanın farklı yerlerinde bulunduğu ve gecikme açısından hassas durumlarda kullanılmak üzere optimize edilmiştir
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
farklı | bạn |
optimize | tối ưu hóa |
TR Bu bulut sunucuları video kodlama, görüntü değiştirme ve diğer medya işleme türleri gibi yüksek hızlı, düşük gecikmeli yerel depolama erişimine ihtiyaç duyan uygulamalar için son derece uygundur
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
turco | vietnamita |
---|---|
video | video |
görüntü | hình ảnh |
diğer | khác |
yüksek | cao |
düşük | thấp |
ihtiyaç | cần |
uygulamalar | các ứng dụng |
bu | này |
TR Esnek fiyatlandırma planlarıyla birlikte buluttaki en güçlü GPU bulut sunucularından biridir ve makine öğrenimi eğitimi için son derece uygun maliyetli bir çözüm sağlar
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
turco | vietnamita |
---|---|
esnek | linh hoạt |
gpu | gpu |
bulut | mây |
çözüm | giải pháp |
fiyatlandırma | giá |
TR Görüntü işlemenin tarihi 1960’lı yıllara dayanır; ancak işleme teknolojisindeki son gelişmeler, otonom araçların yola çıkabilmesi gibi uygulama alanlarını mümkün kılmıştır
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
turco | vietnamita |
---|---|
ancak | nhưng |
uygulama | các ứng dụng |
TR Kurumlar gelişmiş bilim, enerji, yüksek teknoloji ve tıp alanlarındaki son derece karmaşık sorularla mücadele ediyor
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
turco | vietnamita |
---|---|
enerji | năng lượng |
yüksek | cao |
karmaşık | phức tạp |
TR Amazon Elastic Compute Cloud'un (EC2) güvenli, yeniden boyutlandırılabilir işlem kapasitesi ve en son nesil işlemciler ile neredeyse tüm iş yüklerini destekleyin.
VI Hỗ trợ hầu hết mọi khối lượng công việc với năng lực điện toán an toàn, có quy mô linh hoạt của Amazon Elastic Cloud Compute (EC2) và các bộ xử lý thế hệ mới nhất.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
güvenli | an toàn |
ile | với |
tüm | mọi |
TR ‡ 3PAC hükümleri son hükmü takiben derhal geçerli olacaktır; ancak, FDA tarafından yayınlanacak Model Akreditasyon Standartları yayınlandıktan sonra uygulanabilecektir.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
turco | vietnamita |
---|---|
ancak | nhưng |
sonra | sau |
TR FDA Gıda Güvenliği Modernizasyon Kanunu (FSMA) İnsan Tüketimine Yönelik Besinler için Önleyici Kontroller kuralı son halini almıştır ve uyum tarihleri belirlenmiştir.
VI Luật hiện đại hóa an toàn thực phẩm (FSMA - Food Safety Modernization Act) của FDA về quy tắc Kiểm soát dự phòng đối với thực phẩm dành cho người đã hoàn tất và ấn định ngày tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
kontroller | kiểm soát |
in | của |
TR Son kuraldan itibaren 3 yıl (cGMP), PC için 4 yıl§
VI 3 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 4 năm đối với Kiểm soát Dự phòng§
turco | vietnamita |
---|---|
yıl | năm |
için | với |
TR Son tıklama ilişkilendirmesinden ve 120 günlük çerez ömründen yararlanın
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
TR EUC (Son Kullanıcı Bilişimi) nedir?
VI EUC (Điện toán dành cho người dùng cuối) là gì?
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcı | người dùng |
TR Ücretsiz son kullanıcı bilişimi hizmetleri
VI Dịch vụ điện toán dành cho người dùng cuối miễn phí
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcı | người dùng |
TR .NET geliştirme ve ilgili IDE'lere yönelik tüm becerilerimi ve yatırımımı alıp AWS'de kullanabilmek son derece değerli."
VI Tôi có thể tận dụng tất cả các kỹ năng và đầu tư vào việc phát triển .NET cũng như những IDE có liên quan rồi sử dụng chúng trên AWS, điều này rất có giá trị”.
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
tüm | tất cả các |
aws | aws |
TR En son sayıyı ve daha fazlasını okuyun »
VI Đọc số mới nhất và nhiều nội dung khác »
TR Lambda@Edge ile kodunuzu dünya genelindeki AWS konumlarında kolayca çalıştırabileceğinizden, son kullanıcılarınıza olabildiğince az gecikme süresiyle yanıt verme imkanına sahip olursunuz. Kullanmaya başlayın >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
kolayca | dễ dàng |
başlayın | bắt đầu |
TR Bu öğreticide AWS Lambda@Edge hizmetini kullanarak Lambda işlevlerinizi bir kez yazarak son görüntüleyenlerin mevcut olduğu her yerde yürütmeyi öğreneceksiniz. Kullanmaya başlayın >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
kullanarak | với |
yerde | nơi |
başlayın | bắt đầu |
bu | này |
TR Bu sayede son kullanıcılarınıza daha düşük gecikme süresi ile daha gelişmiş ve kişiselleştirilmiş içerik sunabilirsiniz
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
turco | vietnamita |
---|---|
daha | hơn |
düşük | thấp |
içerik | nội dung |
bu | này |
TR Container'ları çalıştırmak için son derece güvenli, güvenilir ve ölçeklenebilir bir yöntem
VI Dịch vụ có độ bảo mật cao, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt để chạy các container
turco | vietnamita |
---|---|
bir | dịch |
TR Mobil cihazlara ve son kullanıcılara on milisaniyeden kısa gecikme süreleri sunan uygulamalar oluşturun
VI Xây dựng các ứng dụng cung cấp độ trễ chỉ vài mili giây cho các thiết bị di động và người dùng cuối
turco | vietnamita |
---|---|
ve | và |
uygulamalar | các ứng dụng |
TR Gecikme açısından hassas uygulamaları son kullanıcılara daha yakın konumda çalıştırın
VI Chạy các ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần hơn với người dùng cuối
turco | vietnamita |
---|---|
uygulamaları | các ứng dụng |
daha | hơn |
çalıştırın | chạy |
TR Uygulamaların gecikme açısından hassas kısımlarını belirli bir coğrafyadaki son kullanıcılara ve kaynaklara yerel olarak kolayca çalıştırarak milisaniye cinsinden tek basamaklı gecikme süreleri sunun.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
turco | vietnamita |
---|---|
kaynaklara | tài nguyên |
olarak | các |
kolayca | dễ dàng |
TR S: AWS Lambda işlevim, davranışını bir uygulamanın son kullanıcısının kimliğine göre nasıl özelleştirebilir?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nasıl | làm thế nào |
TR DockerHub veya Amazon ECR Public'ten en son temel görüntüyü çekip kullanabilir, kendi container görüntünüzü tekrar oluşturabilir ve Amazon ECR aracılığıyla AWS Lambda'ya dağıtabilirsiniz
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
kullanabilir | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
görüntü | ảnh |
TR En son çalışma zamanı güvenlik ve hata düzeltmelerini içeren düzeltme ekleri ZIP işlevlerine otomatik olarak uygulanır
VI Các hàm ZIP được vá tự động trong các bản sửa lỗi và bảo mật thời gian hoạt động mới nhất
turco | vietnamita |
---|---|
çalışma | hoạt động |
güvenlik | bảo mật |
hata | lỗi |
otomatik | tự động |
olarak | các |
TR Müşteriler AWS tarafından temin edilen ve yine AWS tarafından güvenlik ve hata düzeltmeleri doğrultusunda mevcut olan en son düzeltme ekleri uygulanarak düzenli bir şekilde güncellenen temel görüntülerden yararlanabilir.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
tarafından | cung cấp |
güvenlik | bảo mật |
hata | lỗi |
düzenli | thường xuyên |
görüntü | ảnh |
TR Görüntüleyici Yanıtı - Bu olay, uçtaki CloudFront sunucusu isteği gerçekleştiren son kullanıcıya veya cihaza yanıt vermeye hazır olduğunda gerçekleşir.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
turco | vietnamita |
---|---|
olay | sự kiện |
isteği | yêu cầu |
hazır | sẵn sàng |
bu | này |
olduğunda | khi |
TR Fark, API Gateway ve Lambda’nın bölgesel hizmetler olmalarıdır. Lambda@Edge ile Amazon CloudFront hizmetlerini birlikte kullanarak son görüntüleyicilerinizin bulunduğu yere göre birden fazla AWS konumunda mantık yürütebilirsiniz.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
turco | vietnamita |
---|---|
fark | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
göre | theo |
aws | aws |
TR • Süresi dolmuş imza - Bu hata, imzanın yapılandırılmış son kullanma tarihi geçtiyse meydana gelir
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
Mostrando 50 de 50 traduções