TR En nihayetinde merkezi ekonomide finansal fırsatlar şeffaflığın, güvenilirliğin ve erişimin olmaması nedeniyle çoğu kişi için kısıtlanıyor
"olmaması için test" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR En nihayetinde merkezi ekonomide finansal fırsatlar şeffaflığın, güvenilirliğin ve erişimin olmaması nedeniyle çoğu kişi için kısıtlanıyor
VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
finansal | tài chính |
çoğu | hầu hết |
kişi | người |
TR dApp'ler tek bir hata ya da kontrol noktası olmaması için tasarlanmıştır
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
turco | vietnamita |
---|---|
kontrol | kiểm soát |
TR dApp'ler tek bir hata ya da kontrol noktası olmaması için tasarlanmıştır
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
turco | vietnamita |
---|---|
kontrol | kiểm soát |
TR Büyümenizin önünde hiçbir engelin olmaması gerektiğine inanıyoruz ve bu yüzden başarılı ölçeklendirme için ihtiyacınız olan tüm özellikleri size sunuyoruz.
VI Adjust tạo mọi điều kiện cũng như cung cấp mọi tính năng mà khách hàng cần để nhân lớn doanh nghiệp.
turco | vietnamita |
---|---|
için | cung cấp |
ihtiyacınız | cần |
tüm | mọi |
özellikleri | tính năng |
ve | như |
TR TomoChain, "PoS'te ortaya konan birşey olmaması" ve "merkeziyetsizlikte yüksek seviye TPS elde etmek" gibi önemli sorunlarla ilgilenir
VI TomoChain cố gắng giải quyết nhiều vấn đề quan trọng "không được gì khi stake của PoS", và "nhận được mức độ TPS cao khi phân cấp"
turco | vietnamita |
---|---|
yüksek | cao |
önemli | quan trọng |
TR S: AWS Lambda işlevlerinin neden durum bilgisine sahip olmaması gerekiyor?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
neden | tại sao |
TR İşlevlerin durum bilgisine sahip olmaması, AWS Lambda’nın gelen olayların hızına göre ölçeklendirme gerçekleştirme amacıyla işlevin çok sayıda kopyasını hızlı bir şekilde başlatmasını sağlar
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
göre | theo |
sağlar | cho phép |
TR S: AWS Lambda işlevlerinin neden durum bilgisine sahip olmaması gerekiyor?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
neden | tại sao |
TR İşlevlerin durum bilgisine sahip olmaması, AWS Lambda’nın gelen olayların hızına göre ölçeklendirme gerçekleştirme amacıyla işlevin çok sayıda kopyasını hızlı bir şekilde başlatmasını sağlar
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
göre | theo |
sağlar | cho phép |
TR Bir AWS müşterisinin PIPEDA, HIA veya diğer Kanada şehirlerine özgü gizlilik gereksinimlerine tabi olup olmaması veya tabi olma ölçütü, müşterinin yaptığı işe göre değişiklik gösterebilir.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
diğer | khác |
kanada | canada |
göre | theo |
TR Bir AWS müşterisinin PIPEDA, PHIPA veya diğer Kanada şehirlerine özgü gizlilik gereksinimlerine tabi olup olmaması veya tabi olma ölçütü, müşterinin yaptığı işe göre değişiklik gösterebilir
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
diğer | khác |
kanada | canada |
göre | theo |
TR Kalisteniğin en güzel yanı herhangi bir çılgın ekipmana ihtiyaç olmaması ve bunları evin herhangi bir yerinde yapabilmektir
VI Ưu điểm của phương pháp Calisthenics là bạn không cần bất cứ dụng cụ lỉnh kỉnh nào và có thể tập ở bất cứ đâu trong nhà
turco | vietnamita |
---|---|
ihtiyaç | cần |
TR 33.6 Acentelik İlişkisinin Olmaması
VI 33.6 Không có mối quan hệ đại lý
TR 33.7 Üçüncü Taraf Haklarının veya Çözüm Yollarının Olmaması
VI 33.7 Không có quyền hoặc biện pháp khắc phục của bên thứ ba
TR Geçerli tahkim makamının tahkimi yürütmeye uygun olmaması halinde taraflar, alternatif bir tahkim makamı seçecektir
VI Nếu không có sẵn nhà cung cấp dịch vụ trọng tài áp dụng để phân xử, các bên sẽ chọn một nhà cung cấp dịch vụ trọng tài thay thế
TR İşlevlerinizi cURL ve Docker CLI gibi aşina olduğunuz araçları kullanarak yerel bir şekilde test etmenize olanak tanır (container görüntüleri olarak paketlenmiş işlevleri test ederken)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
turco | vietnamita |
---|---|
cli | cli |
kullanarak | cho |
bir | của |
işlevleri | hàm |
TR İşlevlerinizi cURL ve Docker CLI gibi aşina olduğunuz araçları kullanarak yerel bir şekilde test etmenize olanak tanır (container görüntüleri olarak paketlenmiş işlevleri test ederken)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
turco | vietnamita |
---|---|
cli | cli |
kullanarak | cho |
bir | của |
işlevleri | hàm |
TR Test etme (test gönderme ve izleme)
VI Thử nghiệm (gửi thử nghiệm và giám sát)
TR Canlı sitenizde eksik test nedeniyle doğacak gereksiz risklerden kaçının. Yayına sokmadan önce test ortamında deney yapın, kontrol edin, değiştirin.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
TR Daha modern derleyiciler, arm64 için derlenmiş kod üretecek olsa da bunu test etmek için Arm tabanlı bir ortama dağıtmanız gerekecektir
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
turco | vietnamita |
---|---|
daha | hơn |
test | kiểm tra |
tabanlı | dựa trên |
bunu | này |
TR Sana yardımcı olmak için, bir kızın seni mesajlaşma yoluyla test edip etmediğini anlamak için deneyebileceğin olası yolların bir listesini hazırladık.
VI Chúng tôi đã liệt kê một danh sách để giúp bạn biết một cô gái có đang thử bạn qua tin nhắn không.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
listesini | danh sách |
TR Daha modern derleyiciler, arm64 için derlenmiş kod üretecek olsa da bunu test etmek için Arm tabanlı bir ortama dağıtmanız gerekecektir
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
turco | vietnamita |
---|---|
daha | hơn |
test | kiểm tra |
tabanlı | dựa trên |
bunu | này |
TR Lambda Runtime Interface Emulator, müşterilere container görüntüsü olarak paketlenmiş Lambda işlevlerini yerel olarak test etme olanağı tanıyan Lambda Çalışma Zamanı API'si için bir proxy'dir
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
görüntü | ảnh |
TR İşlev kodunuzun Lambda ortamıyla uyumlu olup olmadığını, başarıyla çalışıp çalışmadığını ve beklenen çıktıyı verip vermediğini test etmek için öykünücüyü kullanabilirsiniz
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
uyumlu | tương thích |
in | của |
TR Bu aracı, container görüntüsüne yerleştirilen uzantıları ve aracıları Lambda Uzantıları API'si üzerinde test etmek için de kullanabilirsiniz.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
test | kiểm tra |
bu | này |
görüntü | ảnh |
TR Her iş yükü benzersizdir ve müşterilerin görebilecekleri fiyat performansı artışını belirlemek için işlevlerini test etmelerini öneririz
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
turco | vietnamita |
---|---|
performansı | hiệu suất |
test | kiểm tra |
in | của |
TR Potansiyel fiyat performansı iyileştirmeleri için iş yüklerinizi test ederken web ve mobil arka uçları, veri ve akış işleme ile başlamanızı öneririz.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
turco | vietnamita |
---|---|
performansı | hiệu suất |
test | kiểm tra |
web | web |
veri | dữ liệu |
in | của |
TR S: Graviton2 işlemciler tarafından yerel olarak desteklenen işlevleri oluşturmak, geliştirmek ve test etmek için Arm tabanlı bir geliştirme makinesine ihtiyacım var mı?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | các |
işlevleri | hàm |
oluşturmak | tạo |
test | kiểm tra |
tabanlı | dựa trên |
bir | một |
geliştirme | phát triển |
TR Kullanıcıların yapabilecekleri API çağrılarını sınırlandırmak için kimlik federasyonu, kolay anahtar değişimi ve AWS'de bulunan diğer güçlü erişim denetimi test araçlarını kullanabilirsiniz.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcıların | người dùng |
api | api |
için | trong |
kolay | dễ dàng |
anahtar | khóa |
aws | aws |
diğer | khác |
TR Hoşlandığın bir kızla mesajlaştığında kız, zamanına değip değmediğini görmek için seni test etmeye çalışabilir
VI Nếu bạn đang nhắn tin với cô gái bạn thích, nàng có thể cố tình đẩy bạn vào thế khó để xem bạn có xứng đáng cho cô ấy trao gửi tình cảm không
turco | vietnamita |
---|---|
seni | bạn |
TR Onlar hakkında ne kadar dürüst olduğunu görmek için seni test ediyor olabilir
VI Có thể nàng đang thử xem bạn thành thật đến đâu
turco | vietnamita |
---|---|
seni | bạn |
TR Kullanıcıların yapabilecekleri API çağrılarını sınırlandırmak için kimlik federasyonu, kolay anahtar değişimi ve AWS'de bulunan diğer güçlü erişim denetimi test araçlarını kullanabilirsiniz.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcıların | người dùng |
api | api |
için | trong |
kolay | dễ dàng |
anahtar | khóa |
aws | aws |
diğer | khác |
TR Sunucusuz uygulamalar için yerel test ve dağıtım en iyi uygulamaları (51:16)
VI Các phương thức tối ưu để triển khai & kiểm tra cục bộ cho serverless (51:16)
turco | vietnamita |
---|---|
için | cho |
test | kiểm tra |
TR Lambda Runtime Interface Emulator, müşterilere container görüntüsü olarak paketlenmiş Lambda işlevlerini yerel olarak test etme olanağı tanıyan Lambda Çalışma Zamanı API'si için bir proxy'dir
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
görüntü | ảnh |
TR İşlev kodunuzun Lambda ortamıyla uyumlu olup olmadığını, başarıyla çalışıp çalışmadığını ve beklenen çıktıyı verip vermediğini test etmek için öykünücüyü kullanabilirsiniz
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
uyumlu | tương thích |
in | của |
TR Bu aracı, container görüntüsüne yerleştirilen uzantıları ve aracıları Lambda Uzantıları API'si üzerinde test etmek için de kullanabilirsiniz.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
test | kiểm tra |
bu | này |
görüntü | ảnh |
TR Her iş yükü benzersizdir ve müşterilerin görebilecekleri fiyat performansı artışını belirlemek için işlevlerini test etmelerini öneririz
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
turco | vietnamita |
---|---|
performansı | hiệu suất |
test | kiểm tra |
in | của |
TR Potansiyel fiyat performansı iyileştirmeleri için iş yüklerinizi test ederken web ve mobil arka uçları, veri ve akış işleme ile başlamanızı öneririz.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
turco | vietnamita |
---|---|
performansı | hiệu suất |
test | kiểm tra |
web | web |
veri | dữ liệu |
in | của |
TR S: Graviton2 işlemciler tarafından yerel olarak desteklenen işlevleri oluşturmak, geliştirmek ve test etmek için Arm tabanlı bir geliştirme makinesine ihtiyacım var mı?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | các |
işlevleri | hàm |
oluşturmak | tạo |
test | kiểm tra |
tabanlı | dựa trên |
bir | một |
geliştirme | phát triển |
TR Sistemlerimizi yedekliyoruz, ekipmanları ve süreçleri düzenli olarak test ediyoruz ve beklenmedik durumlara hazır olmaları için AWS çalışanlarını devamlı olarak eğitiyoruz.
VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị và quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.
turco | vietnamita |
---|---|
düzenli | thường xuyên |
test | kiểm tra |
hazır | sẵn sàng |
in | của |
TR Özel olarak hariç tutulmadığı sürece her hizmetin özellikleri, güvence programlarının kapsamındadır ve değerlendirme için bir sonraki fırsatta incelenip test edilmektedir
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, các tính năng của từng dịch vụ được xem là thuộc phạm vi của các chương trình bảo đảm, đồng thời được xem xét và kiểm tra khi có cơ hội đánh giá tiếp theo
turco | vietnamita |
---|---|
özellikleri | tính năng |
sonraki | tiếp theo |
test | kiểm tra |
TR Adjust sizi şirket koşusuna davet eder, Tough Mudder'da kondisyonunuzu test edebilmeniz için biletinizi alır ve şirket voleybol maçlarında size zafer şansı sunar
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
turco | vietnamita |
---|---|
şirket | công ty |
test | kiểm tra |
TR İşte bu yüzden tüm vasat sağlayıcılar içerisinden en iyi VPN'leri tek tek test edip değerlendirerek en iyi VPN sağlayıcılarını bulmanızda size yardımcı olmak için çalışıyoruz
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi nỗ lực giúp mọi người tìm ra phần mềm VPN tốt nhất trong số các dịch vụ nghèo nàn đó, đánh giá & kiểm tra VPN tốt nhất từng cái một
TR VPN incelemelerimizde her en iyi VPN sağlayıcısı için bu özelliğin test sonuçlarını kolaylıkla bulabilirsiniz.
VI Bạn có thể dễ dàng tìm thấy kết quả kiểm tra tính năng quan trọng này cho mọi phần mềm VPN tốt nhất trong các đánh giá dịch vụ VPN của chúng tôi.
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
TR İşlem stratejileri için geriye dönük test yapma
VI Kiểm tra lại các chiến lược kinh doanh
Mostrando 50 de 50 traduções