TR Benim için en güvenilir anket şirketi. Defalarca ödeme aldım, hiç bir sorun yaşamadım. Anketlere dair bazen sorunlar oldu, her defasında hızlı ve doğru şekilde çözümler bulundu. Kesinlikle güvenilir, dürüst, gerçekçi.....
TR Benim için en güvenilir anket şirketi. Defalarca ödeme aldım, hiç bir sorun yaşamadım. Anketlere dair bazen sorunlar oldu, her defasında hızlı ve doğru şekilde çözümler bulundu. Kesinlikle güvenilir, dürüst, gerçekçi.....
VI Tôi gặp vấn đề về đăng nhập. Đội ngũ Lifepoints đã giải quyết vấn đề của tôi rất tốt. Cám ơn các bạn!!! Trang web tốt mọi người nên tham gia khảo sát!!!
TR Cloudflare'ın 1.1.1.1'i, dünyanın en hızlı ve en güvenilir genel DNS çözümleyicisidir Daha Fazla Bilgi
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
turco | vietnamita |
---|---|
hızlı | nhanh |
dns | dns |
TR Argo, kullanıcılarınıza daha hızlı, güvenilir ve güvenli bir şekilde yanıt vermek için Cloudflare ağı genelinde optimize edilmiş yolları kullanan bir hizmettir
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
turco | vietnamita |
---|---|
daha | hơn |
ağı | mạng |
optimize | tối ưu hóa |
kullanan | sử dụng |
TR Güvenilir Veri Sağlayıcısı | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
TR Semrush güvenilir bir veri sağlayıcısıdır, çevrimiçi alandaki davranışlarımız dünyanın en büyük medya kuruluşları tarafından kullanılmaktadır
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
bir | của |
çevrimiçi | trực tuyến |
dünyanın | thế giới |
büyük | lớn |
medya | truyền thông |
TR Semrush kendi makine öğrenim algoritmalarını ve verileri kendi veri tabanında bulundurmak için güvenilir veri sağlayıcılarını kullanır
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
güvenilir | tin cậy |
kullanır | sử dụng |
TR Sadece en güncel veri kaynaklarını kullanıyoruz ve pazardaki en güvenilir çözümleri sunmak için verileri her zaman özel yöntemlerle temizliyoruz.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
çözümleri | giải pháp |
her zaman | luôn |
in | của |
TR Orman sertifikasyonu, çeşitli orman bazlı ürünlerin sürdürülebilir veya yasal kaynağına ilişkin güvenilir bir garanti sağladığı için giderek önemli hale gelmektedir
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
turco | vietnamita |
---|---|
sürdürülebilir | bền vững |
veya | hoặc |
güvenilir | tin cậy |
için | cung cấp |
önemli | quan trọng |
TR Bu sonuçları temel alarak çevresel etkiniz etrafındaki kurumsal iletişiminiz için güvenilir bir dayanağa sahip olursunuz.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
turco | vietnamita |
---|---|
kurumsal | doanh nghiệp |
güvenilir | tin cậy |
bu | này |
TR Ödeme açıklamaları ve özel "izleme anahtarları", işlem ayrıntılarını denetimler ve yasal uyumluluk için güvenilir üçüncü partilerle paylaşmak amacıyla kullanılabilir.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
turco | vietnamita |
---|---|
işlem | giao dịch |
için | với |
güvenilir | tin cậy |
TR Verimli ve kullanılabilir - Zcash, hızlı, güvenilir ve düşük masraflı şekilde para göndermek ya da dijital olarak ürün ya da hizmet almak için kullanılabilir
VI Hiệu quả và có thể sử dụng - Sử dụng Zcash như một phương tiện nhanh chóng, đáng tin cậy, rẻ tiền để gửi tiền hoặc mua hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật số
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
para | tiền |
almak | mua |
ya | hoặc |
TR Bu da alıcı ve göndericinin detaylarını doğrulamak için banka ya da PayPal gibi güvenilir bir aracıya gerek olmadığı anlamına gelir
VI Điều này có nghĩa là không cần có một trung gian đáng tin cậy như ngân hàng hoặc PayPal để xác minh chi tiết của người gửi và người nhận
turco | vietnamita |
---|---|
banka | ngân hàng |
güvenilir | tin cậy |
gerek | cần |
anlamına | có nghĩa |
bu | này |
ya | hoặc |
TR Cloudflare'ın 1.1.1.1'i dünyanın en hızlı ve en güvenilir genel DNS çözümleyicisidir*
VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.
turco | vietnamita |
---|---|
hızlı | nhanh |
dns | dns |
TR Yüksek Oranda Erişilebilir ve Güvenilir
VI Tính khả dụng và độ tin cậy cao
turco | vietnamita |
---|---|
yüksek | cao |
güvenilir | tin cậy |
TR Listeler engelleme özelliklerinin yanı sıra atomik operasyonlar sunar ve bu sayede güvenilir mesaj aracısına veya dairesel listeye ihtiyaç duyan çeşitli uygulamalar için uygundur.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
çeşitli | nhiều |
ve | như |
TR Güvenilir Veri Sağlayıcısı | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
TR Semrush kendi makine öğrenim algoritmalarını ve verileri kendi veri tabanında bulundurmak için güvenilir veri sağlayıcılarını kullanır
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
güvenilir | tin cậy |
kullanır | sử dụng |
TR Sadece en güncel veri kaynaklarını kullanıyoruz ve pazardaki en güvenilir çözümleri sunmak için verileri her zaman özel yöntemlerle temizliyoruz.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
çözümleri | giải pháp |
her zaman | luôn |
in | của |
TR Cloudflare, internete bağladığınız her şeyi güvenli, gizli, hızlı ve güvenilir hale getirmek için tasarlanmış küresel bir ağdır.
VI Cloudflare là một mạng toàn cầu được thiết kế để giúp mọi thứ bạn kết nối với Internet trở nên an toàn, riêng tư, nhanh chóng và đáng tin cậy.
turco | vietnamita |
---|---|
her | mọi |
için | với |
küresel | toàn cầu |
ağ | mạng |
TR Çevrimiçi ortama daha fazla geçiş yaptıkça, bu kaynakların güvenli, performanslı ve güvenilir olmasını sağlamak bir iş zorunluluğudur.
VI Khi ngày càng có nhiều sự thay đổi trực tuyến, việc đảm bảo các tài nguyên này an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy là một yêu cầu cấp thiết của doanh nghiệp.
turco | vietnamita |
---|---|
fazla | nhiều |
bu | này |
TR Güvenli, güvenilir ve uygun maliyetli veri işleme mimarileri oluşturun.
VI Xây dựng kiến trúc xử lý dữ liệu an toàn, đáng tin cậy, tiết kiệm chi phí.
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
TR Güvenli ve güvenilir işlem kapasitesi dağıtma.
VI Triển khai năng lực điện toán an toàn, đáng tin cậy.
TR Container'ları çalıştırmak için en güvenli, güvenilir ve ölçeklenebilir yöntemi öğrenin.
VI Tìm hiểu cách thức bảo mật, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt nhất để chạy các bộ chứa.
TR AWS'yi kullanarak ürünleri daha hızlı ve güvenilir bir şekilde oluşturup teslim etmeyi öğrenin.
VI Tìm hiểu cách xây dựng và chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng và đáng tin cậy hơn bằng AWS.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
daha | hơn |
güvenilir | tin cậy |
bir | một |
TR Güvenilir, ölçeklenebilir ve güvenli veri depolama mimarileri tasarlayın.
VI Thiết kế kiến trúc lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy, quy mô linh hoạt và bảo mật.
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
TR AWS Lambda ile Square Enix, normal trafiğin 30 katına kadar çıkabilen ani artışları güvenilir bir şekilde karşılayabiliyor
VI Với AWS Lambda, Square Enix đã có thể xử lý mức đỉnh điểm gấp 30 lần lưu lượng bình thường một cách ổn định
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bir | một |
TR Container'ları çalıştırmak için son derece güvenli, güvenilir ve ölçeklenebilir bir yöntem
VI Dịch vụ có độ bảo mật cao, đáng tin cậy và quy mô linh hoạt để chạy các container
turco | vietnamita |
---|---|
bir | dịch |
TR Amazon Time Sync Service, EC2 bulut sunucuları dahil olmak üzere AWS hizmetlerine yüksek doğrulukta, güvenilir ve erişilebilir bir zaman kaynağı sağlar
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
yüksek | cao |
bir | dịch |
zaman | thời gian |
sağlar | cung cấp |
TR Bu sonuçları temel alarak çevresel etkiniz etrafındaki kurumsal iletişiminiz için güvenilir bir dayanağa sahip olursunuz.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
turco | vietnamita |
---|---|
kurumsal | doanh nghiệp |
güvenilir | tin cậy |
bu | này |
TR Orman sertifikasyonu, çeşitli orman bazlı ürünlerin sürdürülebilir veya yasal kaynağına ilişkin güvenilir bir garanti sağladığı için giderek önemli hale gelmektedir
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
turco | vietnamita |
---|---|
sürdürülebilir | bền vững |
veya | hoặc |
güvenilir | tin cậy |
için | cung cấp |
önemli | quan trọng |
TR Hızlı, sürükleyici ve güvenilir online oyun deneyimlerini hayata geçirin
VI Tăng cường trải nghiệm chơi game trực tuyến nhanh chóng và đáng tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
TR Piyasaya güvenli, hızlı ve güvenilir uygulamalar sunun
VI Cung cấp các ứng dụng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy cho thị trường
turco | vietnamita |
---|---|
uygulamalar | các ứng dụng |
TR Güvenli, hızlı ve güvenilir şekilde dijital sağlık hizmetleri sunun
VI Cung cấp các dịch vụ y tế kỹ thuật số an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
TR Yüksek Oranda Erişilebilir ve Güvenilir
VI Tính khả dụng và độ tin cậy cao
turco | vietnamita |
---|---|
yüksek | cao |
güvenilir | tin cậy |
TR Listeler engelleme özelliklerinin yanı sıra atomik operasyonlar sunar ve bu sayede güvenilir mesaj aracısına veya dairesel listeye ihtiyaç duyan çeşitli uygulamalar için uygundur.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
çeşitli | nhiều |
ve | như |
TR Hızlı ve güvenilir bir grafik veritabanı hizmeti kullanarak yüksek oranda bağlı veri kümeleriyle çalışan uygulamalar oluşturun.
VI Xây dựng các ứng dụng hoạt động với những tập dữ liệu có tính kết nối cao bằng cách sử dụng một dịch vụ cơ sở dữ liệu biểu đồ nhanh chóng, đáng tin cậy.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
yüksek | cao |
uygulamalar | các ứng dụng |
TR Defter veritabanları; her uygulama için işlemlerin ölçeklenebilen, değiştirilemeyen ve şifrelemesi doğrulanabilen bir kaydını tutmak için merkezi ve güvenilir bir yetkili sunar.
VI Cơ sở dữ liệu sổ cái cung cấp một cơ quan tập trung và đáng tin cậy để duy trì bản ghi giao dịch có quy mô linh hoạt, bất biến và có thể xác minh bằng mật mã cho mọi ứng dụng.
turco | vietnamita |
---|---|
veritabanları | cơ sở dữ liệu |
her | mọi |
işlemlerin | giao dịch |
güvenilir | tin cậy |
TR Sağlam ve güvenilir prosedürler
VI Thủ tục vững chắc và đáng tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
TR © MyBestWebsiteBuilder.com - Bağımsız Olarak Yürütülen En İyi Site Kurma Aracı İncelemeleri ve Güvenilir Site Kurma Aracı Tavsiyesi Projesi | hello@mybestwebsitebuilder.com
VI © MyBestWebsiteBuilder.com - Một dự án độc lập của các Đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất và tư vấn xây dựng trang web đáng tin cậy | hello@mybestwebsitebuilder.com
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | các |
güvenilir | tin cậy |
TR Güvenilir Veri Sağlayıcısı | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
TR Semrush kendi makine öğrenim algoritmalarını ve verileri kendi veri tabanında bulundurmak için güvenilir veri sağlayıcılarını kullanır
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
güvenilir | tin cậy |
kullanır | sử dụng |
TR Sadece en güncel veri kaynaklarını kullanıyoruz ve pazardaki en güvenilir çözümleri sunmak için verileri her zaman özel yöntemlerle temizliyoruz.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
çözümleri | giải pháp |
her zaman | luôn |
in | của |
TR KOBİ'lerden kuruluşlara kadar milyonlarca kullanıcı tarafından oldukça güvenilir
VI Được hàng triệu người dùng tin cậy, từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến công ty lớn
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcı | người dùng |
güvenilir | tin cậy |
kadar | đến |
TR Kullanıcıları doğru kaynaklarla doğru bir şekilde attribute ederek yatırım getirinizi en üst düzeye çıkarmak ve kendi rekabetçi pazarlama stratejinizi geliştirmek için size güvenilir içgörüler sağlarız.
VI Chúng tôi phân bổ người dùng về đúng nguồn, mang đến thông tin đáng tin cậy để tối đa hóa ROI và xây dựng chiến lược marketing cạnh tranh của riêng mình.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcıları | người dùng |
pazarlama | marketing |
güvenilir | tin cậy |
için | đến |
TR Vakit nakittir, ve en iyi pazarlamacılar güvenilir verilere dayalı hızlı kararlar verebilmenin değerini iyi bilir
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
verilere | dữ liệu |
dayalı | dựa trên |
hızlı | nhanh |
kararlar | quyết định |
TR Yoğun bir aşk ve güvenilir bir partner arıyorsan bu harika bir kombinasyondur.
VI Đây là một cung có sự kết hợp tuyệt vời nếu bạn đang tìm kiếm một tình yêu nồng nàn và người tình đáng tin cậy.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
harika | tuyệt vời |
TR Güvenilir ama inatçı Boğa, Akrep’in gelecek odaklı düşünme tarzıyla birleşince biraz fevri ve değişken bir hal alabilir.
VI Kim Ngưu đáng tin cậy và bướng bỉnh có thể trở nên bốc đồng và sớm nắng chiều mưa khi kết hợp với tư duy hướng về tương lai của Bọ Cạp.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenilir | tin cậy |
TR Güvenilir Bir Ajansla Çalışın
VI Thuê một đại lý đáng tin cậy
TR Zamanınız mı kısıtlı? Kaliteli becerilere mi ihtiyacınız var? Güvenilir bir ajanstan yardım alın. Uzmanlarımız her türden ve bütçeden pazarlama projeleriyle çalışır.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
TR Güvenilir Bir Ajansla Çalışın
VI Thuê một đại lý đáng tin cậy
Mostrando 50 de 50 traduções